Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Shakhtar Donetsk vs Chornomorets Odesa hôm nay 02-11-2024

Giải VĐQG Ukraine - Th 7, 02/11

Kết thúc
2 : 1

Chornomorets Odesa

Chornomorets Odesa

Hiệp một: 2-1
T7, 23:00 02/11/2024
Vòng 12 - VĐQG Ukraine
Arena Lviv
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Oleksandr Zubkov (Kiến tạo: Marlon Gomes)17
  • Artem Bondarenko45+2'
  • Taras Stepanenko (Thay: Marlon Gomes)56
  • Eguinaldo (Thay: Danylo Sikan)68
  • Pedrinho (Thay: Artem Bondarenko)68
  • Eguinaldo (Thay: Danylo Sikan)71
  • Pedrinho (Thay: Artem Bondarenko)71
  • Artem Gabelok (Kiến tạo: Yevgeniy Skyba)20
  • Kiril Popov (Thay: Oleksiy Khoblenko)68
  • Oleksandr Pshenychnyuk (Thay: Caio Gomes)68
  • Vitali Ermakov (Thay: Artem Gabelok)68
  • Oleksandr Pshenychnyuk (Thay: Caio Gomes)77
  • Oleksandr Vasyliev (Thay: Jon Sporn)77
  • Vladyslav Kalyn (Thay: Yaroslav Kysyl)85

Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Chornomorets Odesa

số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
Chornomorets Odesa
Chornomorets Odesa
73 Kiểm soát bóng 27
5 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Chornomorets Odesa

Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Alaa Ghram (18), Mykola Matvienko (22), Marlon Gomes (30), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Oleksandr Zubkov (11), Danylo Sikan (14), Newerton (39)

Chornomorets Odesa (4-1-4-1): Artur Rudko (1), Bohdan Butko (2), Yevgeniy Skyba (39), Moses Jarju (44), Yaroslav Kysil (77), Bohdan Olehovych Biloshevskyi (16), Caio Gomes (6), Jon Sporn (8), Artem Gabelok (28), Denys Yanakov (17), Oleksiy Khoblenko (9)

Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-2-3
31
Dmytro Riznyk
26
Yukhym Konoplia
18
Alaa Ghram
22
Mykola Matvienko
30
Marlon Gomes
21
Artem Bondarenko
10
Georgiy Sudakov
11
Oleksandr Zubkov
14
Danylo Sikan
39
Newerton
9
Oleksiy Khoblenko
17
Denys Yanakov
28
Artem Gabelok
8
Jon Sporn
6
Caio Gomes
16
Bohdan Olehovych Biloshevskyi
77
Yaroslav Kysil
44
Moses Jarju
39
Yevgeniy Skyba
2
Bohdan Butko
1
Artur Rudko
Chornomorets Odesa
Chornomorets Odesa
4-1-4-1
Thay người
56’
Marlon Gomes
Taras Stepanenko
68’
Artem Gabelok
Vitaliy Yermakov
68’
Danylo Sikan
Eguinaldo
68’
Oleksiy Khoblenko
Kiril Popov
68’
Artem Bondarenko
Pedrinho
77’
Jon Sporn
Aleksandr Vasyliev
77’
Caio Gomes
Oleksandr Pshenychnyuk
85’
Yaroslav Kysyl
Vladyslav Kalyn
Cầu thủ dự bị
Kevin
Chijioke Aniagboso
Yehor Nazaryna
Yan Vichnyi
Anton Glushchenko
Vladimir Arsic
Tobias
Vitaliy Yermakov
Irakli Azarov
Aleksandr Vasyliev
Eguinaldo
Oleksandr Pshenychnyuk
Taras Stepanenko
Vladyslav Kalyn
Valeriy Bondar
Kiril Popov
Denys Tvardovskyi
Lassina Franck Traore
Bartol Franjic
Pedrinho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Ukraine
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Ukraine
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Chornomorets Odesa

VĐQG Ukraine
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
08/11 - 2024
25/10 - 2024
20/10 - 2024
04/10 - 2024
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv1713402643T H H T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya1711511438H T H B H
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk1610332633T T H T B
4KryvbasKryvbas16943931H T T T T
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr17764827H B H B T
6KarpatyKarpaty17737124B T B T B
7Rukh LvivRukh Lviv17584723T H H T B
8ZoryaZorya16718-222B B H T T
9Veres RivneVeres Rivne17476-719T H T B B
10CherkasyCherkasy17548-819B B B B H
11FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka17395-118H B H H T
12VorsklaVorskla17449-1016T T B B B
13Livyi BeregLivyi Bereg17449-1116H B H T T
14FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv17359-1914T B H H T
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa173311-1412B B B B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove16169-199B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X