Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Danylo Sikan (Kiến tạo: Oleksandr Zubkov)20
  • Artem Bondarenko35
  • Irakli Azarovi (Thay: Dmytro Topalov)58
  • Georgiy Sudakov (Thay: Newerton)58
  • Kevin Kelsy (Thay: Danylo Sikan)75
  • Yukhym Konoplia78
  • Kevin Kelsy84
  • Eguinaldo (Thay: Dmytro Kryskiv)86
  • Yegor Nazaryna (Thay: Taras Stepanenko)86
  • Kevin Kelsy (Kiến tạo: Oleksandr Zubkov)90
  • Vladyslav Naumets (Thay: Serhiy Rybalka)69
  • Maksim Pryadun (Thay: Oleksiy Khoblenko)69
  • Denys Oliynyk (Thay: Sergiy Shestakov)75
  • Maksim Kovalyov (Thay: Yevgen Selin)79

Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Cherkasy

số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
Cherkasy
Cherkasy
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 7
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Cherkasy

Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplya (26), Valerii Bondar (5), Yaroslav Rakitskiy (44), Dmytro Topalov (20), Taras Stepanenko (6), Oleksandr Zubkov (11), Artem Bondarenko (21), Dmytro Kryskiv (8), Newerton (39), Danylo Sikan (14)

Cherkasy (4-1-4-1): German Penkov (94), Oleksandr Nasonov (23), Nazariy Muravskyi (34), Yevhen Selin (33), Petro Stasyuk (95), Serhiy Rybalka (37), Sergey Shestakov (7), Vitaliy Boyko (10), Ivan Kalyuzhnyi (5), Denys Norenkov (17), Oleksiy Khoblenko (19)

Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
31
Dmytro Riznyk
26
Yukhym Konoplya
5
Valerii Bondar
44
Yaroslav Rakitskiy
20
Dmytro Topalov
6
Taras Stepanenko
11
Oleksandr Zubkov
21
Artem Bondarenko
8
Dmytro Kryskiv
39
Newerton
14
Danylo Sikan
19
Oleksiy Khoblenko
17
Denys Norenkov
5
Ivan Kalyuzhnyi
10
Vitaliy Boyko
7
Sergey Shestakov
37
Serhiy Rybalka
95
Petro Stasyuk
33
Yevhen Selin
34
Nazariy Muravskyi
23
Oleksandr Nasonov
94
German Penkov
Cherkasy
Cherkasy
4-1-4-1
Thay người
58’
Newerton
Georgiy Sudakov
69’
Serhiy Rybalka
Vladyslav Naumets
58’
Dmytro Topalov
Irakli Azarov
69’
Oleksiy Khoblenko
Maksym Priadun
75’
Danylo Sikan
Kevin Kelsy
75’
Sergiy Shestakov
Denys Oliynyk
86’
Taras Stepanenko
Yehor Nazaryna
79’
Yevgen Selin
Maksym Kovalyov
86’
Dmytro Kryskiv
Eguinaldo
Cầu thủ dự bị
Georgiy Sudakov
Vladyslav Naumets
Mykola Matvienko
Denys Oliynyk
Irakli Azarov
Maksym Kovalyov
Yehor Nazaryna
Kirill Samoylenko
Dmytro Chygrynskiy
Anton Savin
Novatus Miroshi
Oleh Tarasenko
Kevin Kelsy
Vladyslav Khamelyuk
Giorgi Gocholeishvili
Ivan Tyshchenko
Maryan Shved
Maksym Priadun
Artur Rudko
Yevhen Banada
Denil Castillo
Eguinaldo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
21/10 - 2023
27/04 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Ukraine
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Ukraine
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Cherkasy

VĐQG Ukraine
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 3-1
VĐQG Ukraine
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv1713402643T H H T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya1711511438H T H B H
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk1610332633T T H T B
4KryvbasKryvbas16943931H T T T T
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr17764827H B H B T
6KarpatyKarpaty17737124B T B T B
7Rukh LvivRukh Lviv17584723T H H T B
8ZoryaZorya16718-222B B H T T
9Veres RivneVeres Rivne17476-719T H T B B
10CherkasyCherkasy17548-819B B B B H
11FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka17395-118H B H H T
12VorsklaVorskla17449-1016T T B B B
13Livyi BeregLivyi Bereg17449-1116H B H T T
14FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv17359-1914T B H H T
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa173311-1412B B B B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove16169-199B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X