Thứ Tư, 02/04/2025
Isaac Romero
11
Jesus Navas (Thay: Stanis Idumbo Muzambo)
25
Takefusa Kubo (Kiến tạo: Martin Zubimendi)
34
Marcao
66
(Pen) Mikel Oyarzabal
68
Israel Dominguez (Thay: Juanlu Sanchez)
73
Djibril Sow (Thay: Marcao)
73
Sergio Gomez
75
Orri Oskarsson (Thay: Mikel Oyarzabal)
80
Gerard Fernandez (Thay: Albert Sambi Lokonga)
80
Kelechi Iheanacho (Thay: Isaac Romero)
80
Jon Olasagasti (Thay: Brais Mendez)
80
Sheraldo Becker (Thay: Takefusa Kubo)
80
Jon Magunazelaia (Thay: Sergio Gomez)
90
Aihen Munoz (Thay: Javi Lopez)
90

Thống kê trận đấu Sevilla vs Sociedad

số liệu thống kê
Sevilla
Sevilla
Sociedad
Sociedad
55 Kiểm soát bóng 45
6 Phạm lỗi 17
22 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sevilla vs Sociedad

Tất cả (230)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sevilla: 54%, Real Sociedad: 46%.

90+6'

Jesus Navas giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+6'

Real Sociedad bắt đầu phản công.

90+6'

Martin Zubimendi của Real Sociedad chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+6'

Dodi Lukebakio tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+6'

Aihen Munoz cản phá thành công cú sút

90+6'

Một cú sút của Djibril Sow bị chặn lại.

90+5'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Jon Aramburu của Real Sociedad phạm lỗi với Israel Dominguez

90+4'

Sevilla thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Real Sociedad thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Javi Lopez rời sân và được thay thế bởi Aihen Munoz trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+3'

Orri Oskarsson của Real Sociedad bị phạt việt vị.

90+2'

Jon Aramburu giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Israel Dominguez

90+2'

Sevilla thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Jon Magunazelaia của Real Sociedad vấp ngã Dodi Lukebakio

90+1'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sevilla: 54%, Real Sociedad: 46%.

90+1'

Sevilla thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Nayef Aguerd giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Kelechi Iheanacho

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 5 phút để bù giờ.

90+1'

Adria Pedrosa bị phạt vì đẩy Sheraldo Becker.

Đội hình xuất phát Sevilla vs Sociedad

Sevilla (4-2-3-1): Alvaro Fernandez (1), José Ángel Carmona (32), Marcão (23), Kike Salas (4), Adrià Pedrosa (3), Albert Sambi Lokonga (12), Nemanja Gudelj (6), Juanlu (26), Stanis Idumbo-Muzambo (27), Dodi Lukébakio (11), Isaac Romero (7)

Sociedad (4-4-2): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (27), Igor Zubeldia (5), Nayef Aguerd (21), Javi López (12), Brais Méndez (23), Martín Zubimendi (4), Luka Sučić (24), Sergio Gómez (17), Mikel Oyarzabal (10), Takefusa Kubo (14)

Sevilla
Sevilla
4-2-3-1
1
Alvaro Fernandez
32
José Ángel Carmona
23
Marcão
4
Kike Salas
3
Adrià Pedrosa
12
Albert Sambi Lokonga
6
Nemanja Gudelj
26
Juanlu
27
Stanis Idumbo-Muzambo
11
Dodi Lukébakio
7
Isaac Romero
14
Takefusa Kubo
10
Mikel Oyarzabal
17
Sergio Gómez
24
Luka Sučić
4
Martín Zubimendi
23
Brais Méndez
12
Javi López
21
Nayef Aguerd
5
Igor Zubeldia
27
Jon Aramburu
1
Álex Remiro
Sociedad
Sociedad
4-4-2
Thay người
25’
Stanis Idumbo Muzambo
Jesús Navas
80’
Mikel Oyarzabal
Orri Óskarsson
73’
Marcao
Djibril Sow
80’
Brais Mendez
Jon Olasagasti
80’
Isaac Romero
Kelechi Iheanacho
80’
Takefusa Kubo
Sheraldo Becker
80’
Albert Sambi Lokonga
Peque
90’
Javi Lopez
Aihen Muñoz
90’
Sergio Gomez
Jon Magunazelaia
Cầu thủ dự bị
Alberto Flores
Orri Óskarsson
Matías Árbol
Unai Marrero
Pedro Ortiz
Álvaro Odriozola
Gonzalo Montiel
Aihen Muñoz
Jesús Navas
Aritz Elustondo
Valentín Barco
Urko González
Ramón Martínez
Jon Pacheco
Lucien Agoumé
Jon Martin
Djibril Sow
Jon Olasagasti
Kelechi Iheanacho
Jon Magunazelaia
Peque
Sheraldo Becker
Isra Dominguez
Umar Sadiq
Tình hình lực lượng

Ørjan Nyland

Chấn thương đầu gối

Hamari Traoré

Chấn thương đầu gối

Loïc Badé

Chấn thương đùi

Arsen Zakharyan

Chấn thương mắt cá

Tanguy Nianzou

Chấn thương gân kheo

Beñat Turrientes

Chấn thương cơ

Saúl Ñíguez

Chấn thương đùi

Pablo Marín

Chấn thương đùi

Chidera Ejuke

Chấn thương gân kheo

Ander Barrenetxea

Chấn thương mắt cá

Suso

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

García Pimienta

Imanol Alguacil

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
21/11 - 2015
04/04 - 2016
08/01 - 2017
06/05 - 2017
21/12 - 2017
05/05 - 2018
05/11 - 2018
11/03 - 2019
30/09 - 2019
17/07 - 2020
09/01 - 2021
18/04 - 2021
19/09 - 2021
21/03 - 2022
10/11 - 2022
04/06 - 2023
26/11 - 2023
02/03 - 2024
04/11 - 2024
10/03 - 2025

Thành tích gần đây Sevilla

La Liga
31/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
16/02 - 2025
10/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Sociedad

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
02/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
La Liga
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
La Liga
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/02 - 2025
La Liga
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2921355466T T T T T
2Real MadridReal Madrid2919643363T B T T T
3AtleticoAtletico2916942457T T B B H
4Athletic ClubAthletic Club29141142253T B H T H
5VillarrealVillarreal2813871247H T B B T
6Real BetisReal Betis291388447T T T T T
7VallecanoVallecano2910109240B H B H T
8Celta VigoCelta Vigo2911711040T H T T H
9MallorcaMallorca2911711-740H H H T B
10SociedadSociedad2911513-438T B B H T
11SevillaSevilla299911-636H H T B B
12GetafeGetafe299911136B B T T B
13GironaGirona299713-834B H H H B
14OsasunaOsasuna297139-934B H B B H
15ValenciaValencia2971012-1431B H T H T
16EspanyolEspanyol287813-1329H T H B H
17AlavesAlaves296914-1227B H T H B
18LeganesLeganes296914-1827B T B B B
19Las PalmasLas Palmas296815-1526B H B H H
20ValladolidValladolid294421-4616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X