Thứ Tư, 02/04/2025
Lucien Agoume
45
Alvaro Pascual (Thay: Kelechi Iheanacho)
46
Pablo Duran
48
Manu Bueno (Kiến tạo: Saul Niguez)
65
Mihailo Ristic (Thay: Hugo Alvarez)
66
Jonathan Bamba (Thay: Williot Swedberg)
66
Albert Sambi Lokonga (Thay: Manu Bueno)
70
Stanis Idumbo Muzambo (Thay: Jesus Navas)
71
Borja Iglesias (Thay: Pablo Duran)
73
Hugo Sotelo (Thay: Fran Beltran)
73
Alfon Gonzalez (Thay: Mihailo Ristic)
79
Gonzalo Montiel
83
Dario Benavides (Thay: Gonzalo Montiel)
86
Carl Starfelt
89
Marcao (Thay: Nemanja Gudelj)
90
Loic Bade
90+3'
Alvaro Fernandez
90+3'
Marcos Alonso
90+3'
Marcao
90+4'
Dario Benavides
90+5'
Alvaro Pascual
90+6'

Thống kê trận đấu Sevilla vs Celta Vigo

số liệu thống kê
Sevilla
Sevilla
Celta Vigo
Celta Vigo
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 30
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
7 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sevilla vs Celta Vigo

Tất cả (251)
90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sevilla: 45%, Celta Vigo: 55%.

90+8'

Borja Iglesias bị phạt vì đẩy Marcao.

90+8'

Marcao của Sevilla chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+7'

Celta Vigo thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+7'

Celta Vigo được hưởng quả phát bóng lên.

90+7'

Stanis Idumbo Muzambo không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm

90+6' Thẻ vàng cho Alvaro Pascual.

Thẻ vàng cho Alvaro Pascual.

90+6'

Alvaro Pascual từ Sevilla đã đi quá xa khi kéo Oscar Mingueza xuống

90+5' Dario Benavides của Sevilla nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Dario Benavides của Sevilla nhận thẻ vàng vì câu giờ.

90+6' Dario Benavides của Sevilla nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Dario Benavides của Sevilla nhận thẻ vàng vì câu giờ.

90+5'

Celta Vigo thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Celta Vigo thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Đường chuyền của Marcos Alonso từ Celta Vigo đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Marcao của Sevilla chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4' Trọng tài rút thẻ vàng cho Marcao vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Marcao vì hành vi phi thể thao.

90+4'

Oscar Mingueza của Celta Vigo thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.

90+4' Trọng tài rút thẻ vàng cho Alvaro Fernandez vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Alvaro Fernandez vì hành vi phi thể thao.

90+4' Sau hành vi bạo lực, Marcos Alonso xứng đáng được đưa vào sổ trọng tài

Sau hành vi bạo lực, Marcos Alonso xứng đáng được đưa vào sổ trọng tài

90+4' Trọng tài rút thẻ vàng cho Loic Bade vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Loic Bade vì hành vi phi thể thao.

90+3'

Albert Sambi Lokonga của Sevilla chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Đội hình xuất phát Sevilla vs Celta Vigo

Sevilla (4-3-3): Alvaro Fernandez (1), Gonzalo Montiel (15), Loïc Badé (22), Nemanja Gudelj (6), Kike Salas (4), Manu Bueno (28), Lucien Agoumé (18), Saúl Ñíguez (17), Jesús Navas (16), Kelechi Iheanacho (9), Dodi Lukébakio (11)

Celta Vigo (3-4-2-1): Vicente Guaita (13), Javi Rodríguez (32), Carl Starfelt (2), Marcos Alonso (20), Óscar Mingueza (3), Fran Beltrán (8), Ilaix Moriba (6), Hugo Álvarez (30), Iago Aspas (10), Williot Swedberg (19), Pablo Duran (18)

Sevilla
Sevilla
4-3-3
1
Alvaro Fernandez
15
Gonzalo Montiel
22
Loïc Badé
6
Nemanja Gudelj
4
Kike Salas
28
Manu Bueno
18
Lucien Agoumé
17
Saúl Ñíguez
16
Jesús Navas
9
Kelechi Iheanacho
11
Dodi Lukébakio
18
Pablo Duran
19
Williot Swedberg
10
Iago Aspas
30
Hugo Álvarez
6
Ilaix Moriba
8
Fran Beltrán
3
Óscar Mingueza
20
Marcos Alonso
2
Carl Starfelt
32
Javi Rodríguez
13
Vicente Guaita
Celta Vigo
Celta Vigo
3-4-2-1
Thay người
70’
Manu Bueno
Albert Sambi Lokonga
66’
Alfon Gonzalez
Mihailo Ristić
71’
Jesus Navas
Stanis Idumbo-Muzambo
66’
Williot Swedberg
Jonathan Bamba
86’
Gonzalo Montiel
Darío Benavides
73’
Fran Beltran
Hugo Sotelo
90’
Nemanja Gudelj
Marcão
73’
Pablo Duran
Borja Iglesias
79’
Mihailo Ristic
Alfonso Gonzales
Cầu thủ dự bị
Peque
Iván Villar
Isaac Romero
César Fernández
Ørjan Nyland
Mihailo Ristić
Valentín Barco
Carlos Domínguez
Marcão
Yoel Lago
Darío Benavides
Luca de la Torre
Stanis Idumbo-Muzambo
Hugo Sotelo
Suso
Borja Iglesias
Albert Sambi Lokonga
Anastasios Douvikas
Pedro Ortiz
Franco Cervi
Alfonso Gonzales
Jonathan Bamba
Tadeo Allende
Tình hình lực lượng

Adrià Pedrosa

Chấn thương cơ

Javi Manquillo

Va chạm

Tanguy Nianzou

Chấn thương gân kheo

Sergio Carreira

Chấn thương mắt cá

Djibril Sow

Chấn thương cơ

Damian Rodriguez

Không xác định

Chidera Ejuke

Chấn thương gân kheo

Fernando Lopez Gonzalez

Chấn thương mắt cá

Jailson

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

García Pimienta

Claudio Giráldez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
11/05 - 2015
20/09 - 2015
08/02 - 2016
11/12 - 2016
28/04 - 2017
19/11 - 2017
07/04 - 2018
07/10 - 2018
03/02 - 2019
31/08 - 2019
10/02 - 2020
22/11 - 2020
13/04 - 2021
17/10 - 2021
23/01 - 2022
31/12 - 2022
08/04 - 2023
05/11 - 2023
17/03 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Sevilla

La Liga
31/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
16/02 - 2025
10/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Celta Vigo

La Liga
01/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
28/01 - 2025
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2921355466T T T T T
2Real MadridReal Madrid2919643363T B T T T
3AtleticoAtletico2916942457T T B B H
4Athletic ClubAthletic Club29141142253T B H T H
5VillarrealVillarreal2813871247H T B B T
6Real BetisReal Betis291388447T T T T T
7VallecanoVallecano2910109240B H B H T
8Celta VigoCelta Vigo2911711040T H T T H
9MallorcaMallorca2911711-740H H H T B
10SociedadSociedad2911513-438T B B H T
11SevillaSevilla299911-636H H T B B
12GetafeGetafe299911136B B T T B
13GironaGirona299713-834B H H H B
14OsasunaOsasuna297139-934B H B B H
15ValenciaValencia2971012-1431B H T H T
16EspanyolEspanyol287813-1329H T H B H
17AlavesAlaves296914-1227B H T H B
18LeganesLeganes296914-1827B T B B B
19Las PalmasLas Palmas296815-1526B H B H H
20ValladolidValladolid294421-4616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X