- Kevin Mbabu26
- (Pen) Chris Bedia42
- Gael Clichy58
- Ronny Rodelin (Thay: Dereck Kutesa)65
- Alexis Antunes (Thay: Patrick Pflucke)65
- Hussayn Touati (Thay: Chris Bedia)65
- Samba Diba (Thay: Timothe Cognat)90
- Samba Diba90+1'
- Christian Witzig23
- Christian Witzig (Kiến tạo: Jeremy Guillemenot)28
- Albert Vallci (Thay: Jordi Quintilla)46
- Michael Kempter (Thay: Isaac Schmidt)46
- Gregory Karlen (Thay: Julian Von Moos)63
- Chadrac Akolo (Thay: Emmanuel Latte Lath)63
- Lukas Gortler88
- Ricardo Azevedo Alves (Thay: Christian Witzig)90
Thống kê trận đấu Servette vs St. Gallen
số liệu thống kê
Servette
St. Gallen
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Servette vs St. Gallen
Servette (4-2-3-1): Jeremy Frick (32), Kevin Mbabu (43), Nicolas Vouilloz (33), Steve Rouiller (4), Anthony Baron (34), Gael Clichy (3), Timothe Cognat (8), Miroslav Stevanovic (9), Dereck Kutesa (17), Patrick Pflucke (7), Chris Bedia (29)
St. Gallen (4-3-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Leonidas Stergiou (4), Matej Maglica (5), Basil Stillhart (6), Isaac Schmidt (33), Jordi Quintilla (8), Christian Witzig (37), Lukas Gortler (16), Julian Von Moos (11), Emmanuel Latte Lath (22), Jeremy Guillemenot (9)
Servette
4-2-3-1
32
Jeremy Frick
43
Kevin Mbabu
33
Nicolas Vouilloz
4
Steve Rouiller
34
Anthony Baron
3
Gael Clichy
8
Timothe Cognat
9
Miroslav Stevanovic
17
Dereck Kutesa
7
Patrick Pflucke
29
Chris Bedia
9
Jeremy Guillemenot
22
Emmanuel Latte Lath
11
Julian Von Moos
37
Christian Witzig
8
Jordi Quintilla
16
Lukas Gortler
33
Isaac Schmidt
6
Basil Stillhart
5
Matej Maglica
4
Leonidas Stergiou
1
Lawrence Ati Zigi
St. Gallen
4-3-1-2
Thay người | |||
65’ | Patrick Pflucke Alexis Antunes | 46’ | Jordi Quintilla Albert Vallci |
65’ | Dereck Kutesa Ronny Rodelin | 46’ | Isaac Schmidt Michael Kempter |
65’ | Chris Bedia Hussayn Touati | 63’ | Emmanuel Latte Lath Chadrac Akolo |
90’ | Timothe Cognat Samba Diba | 63’ | Julian Von Moos Gregory Karlen |
90’ | Christian Witzig Ricardo Azevedo Alves |
Cầu thủ dự bị | |||
Edin Omeragic | Chadrac Akolo | ||
Yoan Severin | Albert Vallci | ||
Moussa Diallo | Gregory Karlen | ||
Theo Valls | Michael Kempter | ||
Samba Diba | Lukas Watkowiak | ||
Alexis Antunes | Randy Schneider | ||
Ronny Rodelin | Ricardo Azevedo Alves | ||
Boubacar Fofana | Patrick Sutter | ||
Hussayn Touati | Noha Ndombasi Nlandu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại