Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Yoan Severin27
- Steve Rouiller36
- Chris Bedia64
- Gael Ondoua (Thay: David Douline)67
- Enzo Crivelli (Thay: Chris Bedia)68
- Jeremy Guillemenot (Thay: Dereck Kutesa)68
- Hussayn Touati (Thay: Alexis Antunes)81
- Sylvio Ronny Rodelin (Thay: Bradley Mazikou)84
- Lukas Masopust32
- Christos Zafeiris (Thay: Petr Sevcik)52
- Muhamed Tijani (Thay: Mick van Buren)52
- Igoh Ogbu (Kiến tạo: Lukas Masopust)59
- Oscar Dorley66
- Lukas Provod (Thay: David Doudera)72
- Matej Jurasek (Thay: Michal Tomic)72
- Muhamed Tijani79
- Vaclav Jurecka (Thay: Andres Dumitrescu)87
- Lukas Provod90+1'
- Ales Mandous90+3'
Thống kê trận đấu Servette vs Slavia Prague
Diễn biến Servette vs Slavia Prague
Thẻ vàng dành cho Ales Mandous.
Lukas Provod nhận thẻ vàng.
Andres Dumitrescu rời sân và được thay thế bởi Vaclav Jurecka.
Bradley Mazikou rời sân và được thay thế bởi Sylvio Ronny Rodelin.
Alexis Antunes rời sân và được thay thế bởi Husayn Touati.
Thẻ vàng dành cho Muhamed Tijani.
Michal Tomic rời sân và được thay thế bởi Matej Jurasek.
David Doudera rời sân và được thay thế bởi Lukas Provod.
Dereck Kutesa rời sân và được thay thế bởi Jeremy Guillemenot.
Chris Bedia rời sân và được thay thế bởi Enzo Crivelli.
David Douline rời sân và được thay thế bởi Gael Ondoua.
Thẻ vàng dành cho Oscar Dorley.
Thẻ vàng dành cho Chris Bedia.
Lukas Masopust là người kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Igoh Ogbu đã trúng mục tiêu!
Mick van Buren rời sân và được thay thế bởi Muhamed Tijani.
Petr Sevcik rời sân và được thay thế bởi Christos Zafeiris.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Steve Rouiller.
Đội hình xuất phát Servette vs Slavia Prague
Servette (4-4-2): Jeremy Frick (32), Bendeguz Bolla (77), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), David Douline (28), Dereck Kutesa (17), Chris Bedia (29), Alexis Antunes (10)
Slavia Prague (3-4-2-1): Ales Mandous (28), Lukas Masopust (8), Ogbu Igoh (5), Tomas Holes (3), Michal Tomic (29), Petr Sevcik (23), Oscar Dorley (19), Andres Mihai Dumitrescu (22), David Doudera (21), Conrad Wallem (6), Mick Van Buren (14)
Thay người | |||
67’ | David Douline Gael Ondua | 52’ | Petr Sevcik Christos Zafeiris |
68’ | Chris Bedia Enzo Crivelli | 52’ | Mick van Buren Muhamed Tijani |
68’ | Dereck Kutesa Jeremy Guillemenot | 72’ | David Doudera Lukas Provod |
81’ | Alexis Antunes Hussayn Touati | 72’ | Michal Tomic Matej Jurasek |
84’ | Bradley Mazikou Ronny Rodelin | 87’ | Andres Dumitrescu Vaclav Jurecka |
Cầu thủ dự bị | |||
Enzo Crivelli | Ondrej Kolar | ||
Joel Mall | Jan Sirotnik | ||
Leo Besson | Tomas Vlcek | ||
Keigo Tsunemoto | Christos Zafeiris | ||
Anthony Baron | Jan Tredl | ||
Jerome Onguene | Muhamed Tijani | ||
Gael Ondua | Boluwatife Victor Ogungbayi | ||
Hussayn Touati | Lukas Provod | ||
Jeremy Guillemenot | Matej Jurasek | ||
Ronny Rodelin | Mojmir Chytil | ||
Tiemoko Ouattara | Vaclav Jurecka |
Nhận định Servette vs Slavia Prague
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Servette
Thành tích gần đây Slavia Prague
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | Ajax | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | |
3 | Galatasaray | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
4 | E.Frankfurt | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
5 | Anderlecht | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
6 | Athletic Club | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
7 | Tottenham | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
8 | FCSB | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
9 | Lyon | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | |
10 | Rangers | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | |
11 | Olympiacos | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
12 | Bodoe/Glimt | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
13 | FC Midtjylland | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
14 | Ferencvaros | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
15 | Man United | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | |
16 | Viktoria Plzen | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | |
17 | AZ Alkmaar | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | |
18 | Besiktas | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | |
19 | Hoffenheim | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
20 | Roma | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
21 | Fenerbahce | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | |
22 | FC Porto | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
23 | Slavia Prague | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
24 | Elfsborg | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
25 | Sociedad | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
26 | SC Braga | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
27 | FC Twente | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | |
28 | Malmo FF | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | |
29 | Qarabag | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | |
30 | Union St.Gilloise | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | |
31 | Nice | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
32 | RFS | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
33 | PAOK FC | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
34 | Ludogorets | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
35 | Maccabi Tel Aviv | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | |
36 | Dynamo Kyiv | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại