Serbia chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu vẫn kết thúc với tỷ số hòa.
- Strahinja Pavlovic26
- Aleksa Terzic26
- Nikola Milenkovic41
- Sasa Zdjelar (Thay: Nemanja Gudelj)72
- Andrija Maksimovic (Thay: Lazar Samardzic)72
- Andrija Zivkovic80
- Mihailo Ivanovic (Thay: Andrija Zivkovic)82
- Kosta Nedeljkovic (Thay: Dusan Vlahovic)88
- Strahinja Pavlovic90
- Strahinja Pavlovic90+5'
- Kasper Dolberg25
- Christian Noergaard (Thay: Yussuf Poulsen)53
- Rasmus Hoejlund (Thay: Kasper Dolberg)70
- Albert Groenbaek (Thay: Mikkel Damsgaard)70
- Andreas Skov Olsen (Thay: Gustav Isaksen)87
Thống kê trận đấu Serbia vs Đan Mạch
Diễn biến Serbia vs Đan Mạch
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Serbia: 54%, Đan Mạch: 46%.
Đan Mạch thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
BỊ TRỪ TRỪ! - Strahinja Pavlovic nhận thẻ vàng thứ hai vì đẩy đối thủ.
Strahinja Pavlovic bị phạt vì xô ngã Victor Kristiansen.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Serbia: 55%, Đan Mạch: 45%.
BỊ TRỪ TRỪ! - Strahinja Pavlovic nhận thẻ vàng thứ hai vì đẩy đối thủ.
Strahinja Pavlovic bị phạt vì xô ngã Victor Kristiansen.
Andrija Maksimovic giành chiến thắng trong thử thách trên không với Jannik Vestergaard
Đá phạt cho Đan Mạch.
Nikola Milekovic giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Jannik Vestergaard
Đường chuyền của Sasa Zdjelar từ Serbia đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Christian Noergaard bị phạt vì đẩy Aleksandar Mitrovic.
Quả phát bóng lên cho Serbia.
Đan Mạch thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Victor Nelsson của Đan Mạch chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Serbia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Morten Hjulmand của Đan Mạch phạm lỗi với Andrija Maksimovic
Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 5 phút để bù giờ.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Serbia: 55%, Đan Mạch: 45%.
Đội hình xuất phát Serbia vs Đan Mạch
Serbia (3-4-1-2): Đorđe Petrović (1), Miloš Veljković (13), Nikola Milenković (4), Strahinja Pavlović (3), Andrija Živković (14), Aleksa Terzić (7), Nemanja Gudelj (10), Nemanja Maksimović (6), Lazar Samardžić (11), Dušan Vlahović (23), Aleksandar Mitrović (9)
Đan Mạch (4-4-2): Kasper Schmeichel (1), Mads Roerslev (5), Victor Nelsson (4), Jannik Vestergaard (3), Victor Kristiansen (17), Gustav Isaksen (8), Morten Hjulmand (21), Christian Eriksen (10), Mikkel Damsgaard (14), Kasper Dolberg (12), Yussuf Poulsen (20)
Thay người | |||
72’ | Nemanja Gudelj Sasa Zdjelar | 53’ | Yussuf Poulsen Christian Nørgaard |
72’ | Lazar Samardzic Andrija Maksimovic | 70’ | Mikkel Damsgaard Albert Grønbæk |
82’ | Andrija Zivkovic Mihailo Ivanovic | 70’ | Kasper Dolberg Rasmus Højlund |
88’ | Dusan Vlahovic Kosta Nedeljkovic | 87’ | Gustav Isaksen Andreas Skov Olsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksandar Jovanovic | Mads Hermansen | ||
Veljko Ilic | Peter Vindahl | ||
Kosta Nedeljkovic | Mads Bech | ||
Sasa Zdjelar | Morten Frendrup | ||
Andrija Maksimovic | Albert Grønbæk | ||
Strahinja Erakovic | Rasmus Højlund | ||
Mirko Topic | Andreas Skov Olsen | ||
Mihailo Ivanovic | Patrick Dorgu | ||
Jan-Carlo Šimić | Christian Nørgaard | ||
Nemanja Stojić | Anton Gaaei | ||
Jonas Wind | |||
Matt O'Riley |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Serbia vs Đan Mạch
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Serbia
Thành tích gần đây Đan Mạch
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | Croatia | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | Scotland | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | Ba Lan | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Pháp | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | Italia | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | Bỉ | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | Israel | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 13 | T H T T T |
2 | Hà Lan | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 8 | T H H B T |
3 | Hungary | 5 | 1 | 2 | 2 | -7 | 5 | B H H T B |
4 | Bosnia and Herzegovina | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | B H B B B |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | Đan Mạch | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | Serbia | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | Thụy Sĩ | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | B T T H H |
2 | Georgia | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T T B B H |
3 | Albania | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B B T H |
4 | Ukraine | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | B B T H H |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | Hy Lạp | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | Ailen | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | Phần Lan | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Na Uy | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | Áo | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | Slovenia | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | Kazakhstan | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T T H |
2 | Wales | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T H T H |
3 | Ai-xơ-len | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
4 | Montenegro | 5 | 0 | 0 | 5 | -7 | 0 | B B B B B |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | T T H T T |
2 | Slovakia | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | T T H T B |
3 | Estonia | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B T B H |
4 | Azerbaijan | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | B B B B H |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | T T T T T |
2 | Kosovo | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | B T T T T |
3 | Đảo Síp | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | Bulgaria | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | Belarus | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | Luxembourg | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | Armenia | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | Quần đảo Faroe | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | Latvia | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | San Marino | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | Liechtenstein | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | Andorra | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại