Thứ Tư, 09/04/2025

Trực tiếp kết quả Septemvri Sofia vs Ludogorets Razgrad II hôm nay 04-12-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 2, 04/12

Kết thúc

Septemvri Sofia

Septemvri Sofia

0 : 0

Ludogorets Razgrad II

Ludogorets Razgrad II

Hiệp một: 0-0
T2, 19:00 04/12/2023
Vòng 19 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Septemvri Sofia vs Ludogorets Razgrad II

số liệu thống kê
Septemvri Sofia
Septemvri Sofia
Ludogorets Razgrad II
Ludogorets Razgrad II
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
12/09 - 2021
18/03 - 2022

Thành tích gần đây Septemvri Sofia

VĐQG Bulgaria
07/04 - 2025
01/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
Giao hữu

Thành tích gần đây Ludogorets Razgrad II

Hạng 2 Bulgaria
02/04 - 2025
16/03 - 2025
17/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich3019924366T T T T T
2MontanaMontana3018932963T B H T T
3Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad3018841762T T T T T
4Dunav RuseDunav Ruse30131251451T T H T H
5YantraYantra3014881650B T T T H
6Marek DupnitsaMarek Dupnitsa3013107949B T B B T
7Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich2914510647T B T B H
8PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II30121081546T H H B T
9Spartak PlevenSpartak Pleven3012711-343B T T B H
10EtarEtar3012711543B H B H B
11CSKA 1948 IICSKA 1948 II3013314142T T T B T
12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II3010812238H H B T B
13Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa3010614-336T H T B B
14FratriaFratria299713-1134B H T B T
15Minyor PernikMinyor Pernik309615-1433T B B B B
16FC LovechFC Lovech307716-1628B B T H T
17Sportist SvogeSportist Svoge3051015-1925B B T H H
18Botev Plovdiv IIBotev Plovdiv II306420-3022B B B H B
19Strumska SlavaStrumska Slava3031215-2621B H B B H
20NesebarNesebar3031017-3519B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X