Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Kubrat Onasci 15 | |
![]() Aldair 17 | |
![]() Carlos Ohene 24 | |
![]() Borislav Rupanov 43 | |
![]() Oliver Kamdem (Thay: Aldair) 46 | |
![]() Georgi Varbanov (Thay: Mitko Mitkov) 59 | |
![]() Karl Fabien (Thay: Iliyan Stefanov) 59 | |
![]() Jawad El Jemili (Thay: Everton Bala) 70 | |
![]() Moi Parra (Thay: Klery Serber) 74 | |
![]() Bertrand Fourrier (Thay: Galin Ivanov) 74 | |
![]() Mustapha Sangare (Thay: Marin Petkov) 82 | |
![]() Mustapha Sangare (Kiến tạo: Jawad El Jemili) 84 | |
![]() Vitinho (Thay: Kubrat Onasci) 86 | |
![]() Martin Hristov 87 |
Thống kê trận đấu Septemvri Sofia vs Levski Sofia


Diễn biến Septemvri Sofia vs Levski Sofia
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Septemvri Sofia: 43%, Levski Sofia: 57%.
Svetoslav Vutsov có những bàn tay an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Christian Makoun giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Septemvri Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Septemvri Sofia: 43%, Levski Sofia: 57%.
Dimitar Sheytanov từ Septemvri Sofia cắt bóng một cú tạt hướng về vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Asen Chandarov từ Septemvri Sofia đá ngã Mustapha Sangare.
Dimitar Sheytanov từ Septemvri Sofia cắt bóng một cú tạt hướng về vòng cấm.
Karl Fabien thực hiện cú tạt bóng từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng không tìm thấy đồng đội nào.
Martin Hristov giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
KIỂM TRA VAR KẾT THÚC - Không có hành động nào được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, có khả năng bàn thắng cho Levski Sofia.
Aleksandar Kolev từ Levski Sofia bị thổi việt vị.
Karl Fabien từ Levski Sofia đã sút bóng đi chệch khung thành.
Christian Makoun tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Christian Makoun từ Levski Sofia bị thổi việt vị.
Cú tạt bóng của Maicon từ Levski Sofia đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Cú tạt bóng của Karl Fabien từ Levski Sofia đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Bertrand Fourrier từ Septemvri Sofia cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Jawad El Jemili thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Đội hình xuất phát Septemvri Sofia vs Levski Sofia
Septemvri Sofia (5-3-2): Dimitar Sheytanov (21), Mikhail Polendakov (5), Martin Hristov (4), Xandro Schenk (26), Kubrat Onasci (13), Mitko Mitkov (19), Alfons Amade (17), Asen Chandarov (9), Klery Serber (16), Borislav Rupanov (11), Galin Ivanov (33)
Levski Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (92), Aldair (21), Kellian Van der Kaap (5), Christian Makoun (4), Maicon (3), Carlos Ohene (8), Georgi Kostadinov (70), Marin Petkov (88), Iliyan Stefanov (14), Everton Bala (17), Aleksandar Kolev (9)


Thay người | |||
59’ | Mitko Mitkov Georgi Varbanov | 46’ | Aldair Oliver Kamdem |
74’ | Galin Ivanov Bertrand Fourrier | 59’ | Iliyan Stefanov Karl Kezy Fabien |
74’ | Klery Serber Moises Parra Gutierrez | 70’ | Everton Bala Jawad El Jemili |
86’ | Kubrat Onasci Vitinho | 82’ | Marin Petkov Mustapha Sangare |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladimir Ivanov | Matej Markovic | ||
Georgi Varbanov | Fabio De Lima Costa | ||
Valentin Nikolov | Asen Ivanov Mitkov | ||
Nikola Velickovski | Jawad El Jemili | ||
Bertrand Fourrier | Mustapha Sangare | ||
Vitinho | Gasper Trdin | ||
Manyumow Achol | Patrik Myslovic | ||
Moises Parra Gutierrez | Oliver Kamdem | ||
Martin Moran | Karl Kezy Fabien |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Septemvri Sofia
Thành tích gần đây Levski Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -4 | 34 | T T B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 29 | 2 | 8 | 19 | -31 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại