Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Septemvri Sofia vs Levski Sofia hôm nay 17-10-2022

Giải VĐQG Bulgaria - Th 2, 17/10

Kết thúc

Septemvri Sofia

Septemvri Sofia

0 : 0

Levski Sofia

Levski Sofia

Hiệp một: 0-0
T2, 00:30 17/10/2022
Vòng 14 - VĐQG Bulgaria
Vasil Levski
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Aleksandar Todorov (Thay: Martin Stoychev)6
  • Iliya Milanov27
  • Ivan Arsov40
  • Martin Achkov (Thay: Iliya Milanov)46
  • Martin Petkov (Thay: Dimitar Kostadinov)62
  • Atanas Kabov67
  • Krasian Kolev (Thay: Yoan Gavrilov)73
  • Martin Stojanov (Thay: Redi Kasa)73
  • Aleksandar Todorov90+6'
  • Ivelin Popov (Thay: Marin Petkov)65
  • Kelian van der Kaap77
  • Abdullahi Shehu (Thay: Iliyan Stefanov)80
  • Noah Sundberg88
  • Asen Mitkov (Thay: Andrian Kraev)89
  • Tsunami (Thay: Jose Cordoba)89

Thống kê trận đấu Septemvri Sofia vs Levski Sofia

số liệu thống kê
Septemvri Sofia
Septemvri Sofia
Levski Sofia
Levski Sofia
31 Kiểm soát bóng 69
26 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 29
0 Việt vị 2
12 Chuyền dài 46
5 Phạt góc 15
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 12
1 Cú sút bị chặn 7
8 Phản công 7
7 Thủ môn cản phá 1
16 Phát bóng 3
9 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát Septemvri Sofia vs Levski Sofia

Septemvri Sofia (3-5-2): Dimitar Sheytanov (21), Ivan Arsov (4), Asen Georgiev (5), Ilia Milanov (26), Martin Stoychev (22), Martin Tsvetanov Nikolov (13), Asen Chandarov (10), Yoan Gavrilov (23), Dimitar Kostadinov (9), Redi Kasa (19), Atanas Kabov (6)

Levski Sofia (3-4-1-2): Plamen Plamenov Andreev (1), Kellian Van der Kaap (5), Noah Sonko Sundberg (23), Jose Cordoba (33), Ronaldo (18), Welton (17), Andrian Kraev (8), Filip Krastev (30), Georgi Milanov (7), Iliyan Stefanov (14), Marin Petkov (88)

Septemvri Sofia
Septemvri Sofia
3-5-2
21
Dimitar Sheytanov
4
Ivan Arsov
5
Asen Georgiev
26
Ilia Milanov
22
Martin Stoychev
13
Martin Tsvetanov Nikolov
10
Asen Chandarov
23
Yoan Gavrilov
9
Dimitar Kostadinov
19
Redi Kasa
6
Atanas Kabov
88
Marin Petkov
14
Iliyan Stefanov
7
Georgi Milanov
30
Filip Krastev
8
Andrian Kraev
17
Welton
18
Ronaldo
33
Jose Cordoba
23
Noah Sonko Sundberg
5
Kellian Van der Kaap
1
Plamen Plamenov Andreev
Levski Sofia
Levski Sofia
3-4-1-2
Thay người
6’
Martin Stoychev
Aleksandar Todorov Todorov
65’
Marin Petkov
Ivelin Popov
46’
Iliya Milanov
Martin Achkov
80’
Iliyan Stefanov
Abdullahi Shehu
62’
Dimitar Kostadinov
Martin Detelinov Petkov
89’
Jose Cordoba
Tsunami
73’
Yoan Gavrilov
Krasian Kolev
89’
Andrian Kraev
Asen Ivanov Mitkov
73’
Redi Kasa
Martin Stojanov
Cầu thủ dự bị
Ivan Vasilev
Nikolay Mihaylov
Aykut Ramadan
Jeremy Petris
Aleksandar Todorov Todorov
Tsunami
Krasian Kolev
Ivelin Popov
Martin Achkov
Abdullahi Shehu
Martin Stojanov
Patrik-Gabriel Galchev
Martin Detelinov Petkov
Asen Ivanov Mitkov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Bulgaria
02/03 - 2022
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
17/10 - 2022
05/05 - 2023
Giao hữu
29/06 - 2024
VĐQG Bulgaria
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Septemvri Sofia

VĐQG Bulgaria
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2024
VĐQG Bulgaria
25/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
01/10 - 2024
25/09 - 2024
20/09 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Levski Sofia

VĐQG Bulgaria
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bulgaria
30/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Bulgaria
25/10 - 2024
19/10 - 2024
Giao hữu
11/10 - 2024
VĐQG Bulgaria
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LudogoretsLudogorets1413102640T T T T T
2Botev PlovdivBotev Plovdiv141013931T T T B T
3Cherno More VarnaCherno More Varna15843928B T B T T
4Levski SofiaLevski Sofia159151428B T B B B
5Spartak VarnaSpartak Varna15834227T B T T B
6Arda KardzhaliArda Kardzhali15834327H T T T T
7BeroeBeroe15636121H T T H B
8PFC CSKA-SofiaPFC CSKA-Sofia15537118B T H T H
9Slavia SofiaSlavia Sofia15528-317T B T B T
10KrumovgradKrumovgrad15447-516H H H B H
11CSKA 1948CSKA 194815375-216B B H B H
12Septemvri SofiaSeptemvri Sofia15519-816T B B T T
13Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv15357-614B H B H B
14Botev VratsaBotev Vratsa15339-1612H H B T B
15PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 192915258-1511B H B B B
16HebarHebar15168-109H B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X