Thứ Tư, 12/03/2025 Mới nhất
Kenan Duennwald
29
Mitko Mitkov
30
Galin Ivanov (Kiến tạo: Moi Parra)
36
Klery Serber
37
(Pen) Borislav Rupanov
45+1'
Marcio (Thay: Ishan Kort)
46
Toni Vidovic (Thay: Nathangelo Markelo)
46
Branimir Cavar (Thay: Juvhel Tsoumou)
46
Xandro Schenk (Kiến tạo: Mitko Mitkov)
47
Klery Serber (Kiến tạo: Victor Ochayi)
56
Alfons Amade
60
Vitinho (Thay: Klery Serber)
62
Bertrand Fourrier (Thay: Borislav Rupanov)
62
Mihail Polendakov (Thay: Moi Parra)
62
Iliya Rusinov (Thay: Kenan Duennwald)
62
Selman Nassar-Chouiter (Thay: Dominik Pavlek)
62
Iliya Rusinov (Thay: Kenan Duennwald)
64
Selman Nassar-Chouiter (Thay: Dominik Pavlek)
64
Valentin Nikolov (Thay: Galin Ivanov)
69
Kubrat Onasci (Thay: Victor Ochayi)
69
Robert Mazan (Kiến tạo: Johan N'zi)
78
Kubrat Onasci
90

Thống kê trận đấu Septemvri Sofia vs Hebar

số liệu thống kê
Septemvri Sofia
Septemvri Sofia
Hebar
Hebar
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 17
0 Việt vị 3
6 Chuyền dài 9
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Septemvri Sofia vs Hebar

Tất cả (256)
90+4'

Septemvri Sofia đã kiểm soát bóng nhiều hơn và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.

90+4'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Septemvri Sofia: 48%, Hebar: 52%.

90+4'

Martin Hristov từ Septemvri Sofia cắt bóng từ một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+3'

Robert Mazan thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được với đồng đội.

90+2'

Xandro Schenk từ Septemvri Sofia cắt bóng từ một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+2'

Branimir Cavar thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được với đồng đội.

90+2'

Valentine Ozornwafor đã chặn thành công cú sút.

90+2'

Một cú sút của Mario Zebic bị chặn lại.

90+2'

Hebar đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Septemvri Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 2 phút bù giờ.

90' Thẻ vàng cho Kubrat Onasci.

Thẻ vàng cho Kubrat Onasci.

90'

Kubrat Onasci từ Septemvri Sofia đã đi quá xa khi kéo ngã Johan N'zi.

90'

Kiểm soát bóng: Septemvri Sofia: 49%, Hebar: 51%.

90'

Hebar đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Nabil Makni từ Hebar bị bắt lỗi việt vị.

89'

Hebar đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

87'

Hebar đang kiểm soát bóng.

87'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Alfons Amade từ Septemvri Sofia phạm lỗi với Johan N'zi.

86'

Nabil Makni bị phạt vì đẩy Vitinho.

Đội hình xuất phát Septemvri Sofia vs Hebar

Septemvri Sofia (3-4-3): Dimitar Sheytanov (21), Martin Hristov (4), Valentine Ozornwafor (2), Xandro Schenk (26), Moises Parra Gutierrez (7), Victor Ayi Ochayi (6), Alfons Amade (17), Mitko Mitkov (19), Klery Serber (16), Borislav Rupanov (11), Galin Ivanov (33)

Hebar (5-3-2): Ishan Kort (1), Kenan Dunnwald-Turan (70), Mario Zebic (29), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Dominik Pavlek (2), Róbert Mazáň (27), Milos Petrovic (20), Johan N'zi (14), Nathan Markelo (98), Hama Juvhel Fred Tsoumou (17), Nabil Makni (10)

Septemvri Sofia
Septemvri Sofia
3-4-3
21
Dimitar Sheytanov
4
Martin Hristov
2
Valentine Ozornwafor
26
Xandro Schenk
7
Moises Parra Gutierrez
6
Victor Ayi Ochayi
17
Alfons Amade
19
Mitko Mitkov
16
Klery Serber
11
Borislav Rupanov
33
Galin Ivanov
10
Nabil Makni
17
Hama Juvhel Fred Tsoumou
98
Nathan Markelo
14
Johan N'zi
20
Milos Petrovic
27
Róbert Mazáň
2
Dominik Pavlek
33
Stefan Lyubomirov Tsonkov
29
Mario Zebic
70
Kenan Dunnwald-Turan
1
Ishan Kort
Hebar
Hebar
5-3-2
Thay người
62’
Moi Parra
Mikhail Polendakov
46’
Ishan Kort
Márcio Rosa
62’
Klery Serber
Vitinho
46’
Juvhel Tsoumou
Branimir Cavar
62’
Borislav Rupanov
Bertrand Fourrier
46’
Nathangelo Markelo
Toni Vidovic
69’
Victor Ochayi
Kubrat Onasci
62’
Kenan Duennwald
Iliya Rusinov
69’
Galin Ivanov
Valentin Nikolov
62’
Dominik Pavlek
Selman Nassar-Chouiter
Cầu thủ dự bị
Vladimir Ivanov
Márcio Rosa
Mikhail Polendakov
Boze Vukoja
Georgi Varbanov
Branimir Cavar
Kubrat Onasci
Iliya Rusinov
Valentin Nikolov
Nikolay Nikolaev
Martin Moran
Selman Nassar-Chouiter
Vitinho
Toma Ivov Ushagelov
Bertrand Fourrier
Toni Vidovic
Jordan Gutierrez
Kostadin Velchev

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
18/09 - 2021
02/04 - 2022
VĐQG Bulgaria
18/07 - 2022
04/11 - 2022
20/09 - 2024
10/03 - 2025

Thành tích gần đây Septemvri Sofia

VĐQG Bulgaria
10/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
03/12 - 2024
29/11 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Hebar

VĐQG Bulgaria
10/03 - 2025
21/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
09/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
22/11 - 2024
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LudogoretsLudogorets2419413861B T H H T
2Levski SofiaLevski Sofia2416352751T T T H H
3Cherno More VarnaCherno More Varna2413741946B H H T H
4Botev PlovdivBotev Plovdiv241338342H B B B H
5Arda KardzhaliArda Kardzhali241176240H B H T H
6BeroeBeroe241149837H B T T B
7Spartak VarnaSpartak Varna241068-236H T B B H
8PFC CSKA-SofiaPFC CSKA-Sofia2410681036B T T H T
9Slavia SofiaSlavia Sofia249510-132T H H T H
10Septemvri SofiaSeptemvri Sofia249312-530H T T H T
11CSKA 1948 SofiaCSKA 1948 Sofia246108-628B H T B T
12PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 1929246513-1523T T B T B
13KrumovgradKrumovgrad245811-1023H H B B H
14Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv246513-1023T B T T B
15Botev VratsaBotev Vratsa243516-3014H B B B H
16HebarHebar241716-2810H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X