![]() Renan 15 | |
![]() Asen Donchev (Kiến tạo: Vasil Panayotov) 19 | |
![]() (Pen) Mazire Soula 37 | |
![]() Manyumow Achol (Thay: Martin Moran) 46 | |
![]() Georgi Varbanov (Thay: Kubrat Onasci) 46 | |
![]() Xandro Schenk (Kiến tạo: Manyumow Achol) 49 | |
![]() Manyumow Achol 68 | |
![]() Tsvetomir Panov 71 | |
![]() Dani Martin (Thay: Ismail Isa) 71 | |
![]() Daniel Dimov (Thay: Renan) 71 | |
![]() Breno Teixeira (Thay: Weslen Junior) 76 | |
![]() Berk Beyhan (Thay: Mazire Soula) 76 | |
![]() Vitinho (Thay: Borislav Rupanov) 77 | |
![]() Nikola Velickovski (Thay: Klery Serber) 77 | |
![]() Nikola Velickovski 79 | |
![]() Nacho Pais (Thay: Vasil Panayotov) 85 | |
![]() Dani Martin 90+4' |
Thống kê trận đấu Septemvri Sofia vs Cherno More Varna
số liệu thống kê

Septemvri Sofia

Cherno More Varna
41 Kiểm soát bóng 59
14 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 30
1 Việt vị 5
15 Chuyền dài 17
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
0 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 8
4 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Septemvri Sofia vs Cherno More Varna
Septemvri Sofia (5-3-2): Dimitar Sheytanov (21), Mikhail Polendakov (5), Martin Hristov (4), Xandro Schenk (26), Kubrat Onasci (18), Mitko Mitkov (19), Martin Moran (8), Alfons Amade (17), Borislav Rupanov (11), Klery Serber (16), Bertrand Fourrier (15)
Cherno More Varna (4-1-4-1): Plamen Ivanov Iliev (33), Viktor Popov (6), Zhivko Atanasov (3), Vlatko Drobarov (28), Tsvetomir Panov (2), Renan (88), Weslen Junior (99), Mazire Soula (10), Vasil Panayotov (71), Asen Donchev (8), Ismail Isa (9)

Septemvri Sofia
5-3-2
21
Dimitar Sheytanov
5
Mikhail Polendakov
4
Martin Hristov
26
Xandro Schenk
18
Kubrat Onasci
19
Mitko Mitkov
8
Martin Moran
17
Alfons Amade
11
Borislav Rupanov
16
Klery Serber
15
Bertrand Fourrier
9
Ismail Isa
8
Asen Donchev
71
Vasil Panayotov
10
Mazire Soula
99
Weslen Junior
88
Renan
2
Tsvetomir Panov
28
Vlatko Drobarov
3
Zhivko Atanasov
6
Viktor Popov
33
Plamen Ivanov Iliev

Cherno More Varna
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Kubrat Onasci Georgi Varbanov | 71’ | Renan Daniel Dimov |
46’ | Martin Moran Manyumow Achol | 71’ | Ismail Isa Dani Martin |
77’ | Borislav Rupanov Vitinho | 76’ | Mazire Soula Berk Beyhan |
77’ | Klery Serber Nikola Velickovski | 76’ | Weslen Junior Breno Teixeira |
85’ | Vasil Panayotov Nacho Pais |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladimir Ivanov | Hristiyan Slavkov | ||
Valentin Dotsev | Berk Beyhan | ||
Vitinho | Breno Teixeira | ||
Georgi Varbanov | Velislav Vasilev | ||
Jordan Gutierrez | Daniel Dimov | ||
Manyumow Achol | Dani Martin | ||
Nikola Velickovski | Edgar Pacheco | ||
Nikolay Drosev | Nacho Pais | ||
Rosen Stefanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Septemvri Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Cherno More Varna
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại