![]() Vladislav Naydenov 22 | |
![]() Xandro Schenk 23 | |
![]() Quentin Bena (Kiến tạo: Boubacar Traore) 46 | |
![]() Ewerton Potiguar (Kiến tạo: Mehdi Boukassi) 50 | |
![]() Moi Parra (Thay: Vitinho) 59 | |
![]() Borislav Marinov (Thay: Klery Serber) 59 | |
![]() Dilyan Georgiev (Thay: Vladislav Naydenov) 59 | |
![]() Nikola Velickovski (Thay: Victor Ochayi) 72 | |
![]() Galin Ivanov 73 | |
![]() Borislav Rupanov (Kiến tạo: Xandro Schenk) 75 | |
![]() Nikola Velickovski 81 | |
![]() Stefan Tsonkov 81 | |
![]() Daniel Genov (Thay: Boubacar Traore) 83 | |
![]() Antoan Stoyanov (Thay: Mehdi Boukassi) 89 | |
![]() Martin Smolenski (Thay: Mark-Emilio Papazov) 89 | |
![]() Asen Chandarov 90 |
Thống kê trận đấu Septemvri Sofia vs Botev Vratsa
số liệu thống kê

Septemvri Sofia

Botev Vratsa
49 Kiểm soát bóng 51
21 Phạm lỗi 13
31 Ném biên 28
1 Việt vị 2
15 Chuyền dài 23
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 6
3 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Septemvri Sofia vs Botev Vratsa
Septemvri Sofia (4-2-3-1): Dimitar Sheytanov (21), Zachary Atanasov (29), Martin Hristov (4), Xandro Schenk (26), Georgi Varbanov (27), Asen Chandarov (9), Victor Ayi Ochayi (6), Klery Serber (16), Galin Ivanov (33), Vitinho (22), Borislav Rupanov (11)
Botev Vratsa (4-2-3-1): Dimitar Evtimov (25), Vladislav Naydenov (97), Arian Kabashi (4), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Martin Achkov (11), Quentin Bena (28), David Suarez (6), Boubacar Traore (21), Mohamed El Mehdi Boukassi (26), Ewerton Potiguar (98), Mark-Emilio Papazov (7)

Septemvri Sofia
4-2-3-1
21
Dimitar Sheytanov
29
Zachary Atanasov
4
Martin Hristov
26
Xandro Schenk
27
Georgi Varbanov
9
Asen Chandarov
6
Victor Ayi Ochayi
16
Klery Serber
33
Galin Ivanov
22
Vitinho
11
Borislav Rupanov
7
Mark-Emilio Papazov
98
Ewerton Potiguar
26
Mohamed El Mehdi Boukassi
21
Boubacar Traore
6
David Suarez
28
Quentin Bena
11
Martin Achkov
33
Stefan Lyubomirov Tsonkov
4
Arian Kabashi
97
Vladislav Naydenov
25
Dimitar Evtimov

Botev Vratsa
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Klery Serber Borislav Marinov | 59’ | Vladislav Naydenov Dilyan Georgiev |
59’ | Vitinho Moises Parra Gutierrez | 83’ | Boubacar Traore Daniel Nedyalkov Genov |
72’ | Victor Ochayi Nikola Velickovski | 89’ | Mark-Emilio Papazov Martin Smolenski |
89’ | Mehdi Boukassi Antoan Stoyanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Manyumow Achol | Saturnin Allagbe | ||
Vladimir Ivanov | Paolo Cenov | ||
Alfons Amade | Daniel Nedyalkov Genov | ||
Valentine Ozornwafor | Dilyan Georgiev | ||
Valentin Nikolov | Martin Smolenski | ||
Nikola Velickovski | Martin Dichev | ||
Borislav Marinov | Christian Yovov | ||
Aleksandar Dzhamov | Antoan Stoyanov | ||
Moises Parra Gutierrez | Spas Georgiev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Septemvri Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại