![]() Aykut Ramadan (Thay: Martin Stojanov) 46 | |
![]() Aleksandar Todorov (Thay: Mirza Delimedac) 46 | |
![]() Martin Kavdanski (Kiến tạo: Jean-Pierre Da Sylva) 46 | |
![]() Asen Georgiev 54 | |
![]() Ventsislav Hristov 63 | |
![]() Miroslav Marinov (Thay: Ventsislav Hristov) 67 | |
![]() Redi Kasa (Thay: Krasian Kolev) 75 | |
![]() Atanas Kabov (Kiến tạo: Redi Kasa) 79 | |
![]() Martin Atanasov (Thay: Daniel Genov) 85 | |
![]() Chavdar Ivaylov 90+2' |
Thống kê trận đấu Septemvri Sofia vs Botev Vratsa
số liệu thống kê

Septemvri Sofia

Botev Vratsa
56 Kiểm soát bóng 44
18 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 32
0 Việt vị 3
23 Chuyền dài 20
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Septemvri Sofia vs Botev Vratsa
Septemvri Sofia (4-2-3-1): Dimitar Sheytanov (21), Martin Stoychev (22), Asen Georgiev (5), Kristiyan Peshov (16), Martin Achkov (11), Krasian Kolev (18), Mirza Delimedjac (25), Atanas Kabov (6), Martin Stojanov (14), Simeon Slaveykov Aleksandrov (17), Dimitar Kostadinov (9)
Botev Vratsa (4-2-3-1): Krasimir Kostov (76), Bryan Mendoza (23), Luiz Felipe (4), Martin Kavdansky (3), Diego Gustavo Ferraresso (8), Stefan Gavrilov (24), Chavdar Ivaylov (17), Jean-Pierre Da Sylva (21), Brayan Perea (19), Daniel Nedyalkov Genov (9), Ventsislav Hristov (91)

Septemvri Sofia
4-2-3-1
21
Dimitar Sheytanov
22
Martin Stoychev
5
Asen Georgiev
16
Kristiyan Peshov
11
Martin Achkov
18
Krasian Kolev
25
Mirza Delimedjac
6
Atanas Kabov
14
Martin Stojanov
17
Simeon Slaveykov Aleksandrov
9
Dimitar Kostadinov
91
Ventsislav Hristov
9
Daniel Nedyalkov Genov
19
Brayan Perea
21
Jean-Pierre Da Sylva
17
Chavdar Ivaylov
24
Stefan Gavrilov
8
Diego Gustavo Ferraresso
3
Martin Kavdansky
4
Luiz Felipe
23
Bryan Mendoza
76
Krasimir Kostov

Botev Vratsa
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Martin Stojanov Aykut Ramadan | 67’ | Ventsislav Hristov Miroslav Marinov |
46’ | Mirza Delimedac Aleksandar Todorov Todorov | 85’ | Daniel Genov Martin Atanasov |
75’ | Krasian Kolev Redi Kasa |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Vasilev | Federico Barrios Rubio | ||
Aykut Ramadan | Martin Atanasov | ||
Aleksandar Todorov Todorov | Miroslav Marinov | ||
Viktor Zorov | Mitko Adrianov Panov | ||
Yoan Gavrilov | Petar Kepov | ||
Martin Tsvetanov Nikolov | Messie Biatoumoussoka | ||
Redi Kasa | Radoslav Zahariev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Septemvri Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại