![]() Adnan Aganovic (Thay: Mihai Balasa) 29 | |
![]() Cristian Mihai (Thay: Rares Pop) 46 | |
![]() Catalin Carp (Thay: Herald Marku) 46 | |
![]() Jonathan Rodriguez 58 | |
![]() Ion Gheorghe (Thay: Nicolae Paun) 60 | |
![]() Gabriel Debeljuh (Thay: Roland Varga) 60 | |
![]() Albert Stahl (Thay: Claudiu Micovschi) 62 | |
![]() Alexandar Vucenovic (Thay: Godberg Cooper) 62 | |
![]() Raul Stanciu (Thay: Alexandru Benga) 77 | |
![]() Mario Rondon (Thay: Pavol Safranko) 80 | |
![]() Francisco Junior (Thay: Marius Stefanescu) 80 | |
![]() Mihai Balasa 82 | |
![]() Andrej Fabry 87 | |
![]() Adnan Aganovic 90+3' |
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs UTA Arad
số liệu thống kê

Sepsi OSK

UTA Arad
64 Kiểm soát bóng 36
7 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 15
4 Việt vị 0
8 Chuyền dài 3
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs UTA Arad
Sepsi OSK (4-3-3): Roland Niczuly (33), Denis Ciobotariu (13), Mihai Balasa (44), Branislav Ninaj (82), Bogdan Otelita (25), Jonathan Rodriguez (5), Isnik Alimi (21), Nicolae Paun (6), Marius Stefanescu (11), Pavol Safranko (18), Roland Varga (97)
UTA Arad (4-2-3-1): Florin Iacob (93), Diogo Rodrigues (2), Marko Stolnik (30), Alexandru Constantin Benga (4), Denis Constantin Dumitrascu (80), Marcelo Freitas (14), Herald Marku (27), Rares Pop (55), Andrej Fabry (10), Claudiu Micovschi (19), Godberg Barry Cooper (9)

Sepsi OSK
4-3-3
33
Roland Niczuly
13
Denis Ciobotariu
44
Mihai Balasa
82
Branislav Ninaj
25
Bogdan Otelita
5
Jonathan Rodriguez
21
Isnik Alimi
6
Nicolae Paun
11
Marius Stefanescu
18
Pavol Safranko
97
Roland Varga
9
Godberg Barry Cooper
19
Claudiu Micovschi
10
Andrej Fabry
55
Rares Pop
27
Herald Marku
14
Marcelo Freitas
80
Denis Constantin Dumitrascu
4
Alexandru Constantin Benga
30
Marko Stolnik
2
Diogo Rodrigues
93
Florin Iacob

UTA Arad
4-2-3-1
Thay người | |||
29’ | Mihai Balasa Adnan Aganovic | 46’ | Herald Marku Catalin Carp |
60’ | Roland Varga Gabriel Debeljuh | 46’ | Rares Pop Cristian Petrisor Mihai |
60’ | Nicolae Paun Ion Gheorghe | 62’ | Claudiu Micovschi Albert Tivadar Stahl |
80’ | Pavol Safranko Mario Rondon | 62’ | Godberg Cooper Aleksandar Vucenovic |
80’ | Marius Stefanescu Francisco Junior | 77’ | Alexandru Benga Raul Stanciu |
Cầu thủ dự bị | |||
Dinu Bogdan Moldovan | Albert Tivadar Stahl | ||
Mario Rondon | Danylo Kucher | ||
Sherif Kallaku | Aleksandar Vucenovic | ||
Gabriel Debeljuh | Catalin Carp | ||
Francisco Junior | Raul Stanciu | ||
Denis Florin Renta | Frederik Holst | ||
Darius Adrian Oroian | Cristian Petrisor Mihai | ||
Adnan Aganovic | |||
Ion Gheorghe |
Nhận định Sepsi OSK vs UTA Arad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại