![]() Idriz Batha 25 | |
![]() Adnan Aganovic (Thay: Jonathan Rodriguez) 55 | |
![]() Wesley Jobello (Thay: Philip Otele) 56 | |
![]() Erion Hoxhallari (Thay: Alexandru Benga) 57 | |
![]() Mihai Dobrescu 58 | |
![]() Damian Isac (Thay: Raul Steau) 64 | |
![]() Claudiu Keseru (Thay: Virgiliu Postolachi) 65 | |
![]() Albert Stahl (Thay: Florentin Matei) 65 | |
![]() Catalin Golofca (Thay: Ion Gheorghe) 65 | |
![]() Mario Rondon (Thay: Alexandru Tudorie) 65 | |
![]() Cristian Barbut (Thay: Vitalie Damascan) 66 | |
![]() Branislav Ninaj 68 | |
![]() Mihai Dobrescu 79 | |
![]() Juan Bautista Cascini 83 | |
![]() Rares Ispas (Thay: Andres Dumitrescu) 84 | |
![]() Cristian Barbut 90 |
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs UTA Arad
số liệu thống kê

Sepsi OSK

UTA Arad
70 Kiểm soát bóng 30
8 Phạm lỗi 14
32 Ném biên 19
1 Việt vị 3
18 Chuyền dài 7
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 13
3 Chăm sóc y tế 11
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs UTA Arad
Sepsi OSK (4-3-3): Roland Niczuly (33), Radoslav Dimitrov (88), Branislav Ninaj (82), Denis Ciobotariu (45), Andres Mihai Dumitrescu (20), Jonathan Rodriguez (5), Nicolae Paun (6), Cosmin Matei (13), Vitalie Damascan (29), Alexandru Tudorie (9), Ion Gheorghe (8)
UTA Arad (4-2-3-1): Florin Iacob (93), Marko Vukcevic (15), Andrei Chindris (6), Alexandru Constantin Benga (4), Mihai Dobrescu (3), Juan Bautista Cascini (5), Idriz Batha (19), Raul Ovidiu Steau (70), Florentin Matei (8), Philip Otele (7), Virgiliu Postolachi (17)

Sepsi OSK
4-3-3
33
Roland Niczuly
88
Radoslav Dimitrov
82
Branislav Ninaj
45
Denis Ciobotariu
20
Andres Mihai Dumitrescu
5
Jonathan Rodriguez
6
Nicolae Paun
13
Cosmin Matei
29
Vitalie Damascan
9
Alexandru Tudorie
8
Ion Gheorghe
17
Virgiliu Postolachi
7
Philip Otele
8
Florentin Matei
70
Raul Ovidiu Steau
19
Idriz Batha
5
Juan Bautista Cascini
3
Mihai Dobrescu
4
Alexandru Constantin Benga
6
Andrei Chindris
15
Marko Vukcevic
93
Florin Iacob

UTA Arad
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Jonathan Rodriguez Adnan Aganovic | 56’ | Philip Otele Wesley Jobello |
65’ | Alexandru Tudorie Mario Rondon | 57’ | Alexandru Benga Erion Hoxhallari |
65’ | Ion Gheorghe Catalin Gheorghita Golofca | 64’ | Raul Steau Damian Isac |
66’ | Vitalie Damascan Cristi Marian Barbut | 65’ | Virgiliu Postolachi Claudiu Keseru |
84’ | Andres Dumitrescu Rares Ispas | 65’ | Florentin Matei Albert Tivadar Stahl |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihai Alexandru Balasa | Dragos Balauru | ||
Denis Florin Renta | Claudiu Negoescu | ||
Mario Rondon | Damian Isac | ||
Catalin Gheorghita Golofca | Wesley Jobello | ||
Cristi Marian Barbut | Orhan Ademi | ||
Rares Ispas | Cristian Maxim | ||
Adnan Aganovic | Claudiu Keseru | ||
Razvan Catalin Began | Albert Tivadar Stahl | ||
Bogdan Alexandru Mitrea | Erion Hoxhallari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại