![]() (Pen) Bogdan Mitrea 7 | |
![]() Florin Purece 26 | |
![]() Adnan Aganovic 51 | |
![]() Gheorghe Hagi 90+1' | |
![]() Romario Pires 90+4' |
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs FCV Farul Constanta
số liệu thống kê

Sepsi OSK

FCV Farul Constanta
35 Kiểm soát bóng 65
14 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 21
2 Việt vị 1
6 Chuyền dài 52
0 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 5
11 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs FCV Farul Constanta
Sepsi OSK (4-4-2): Roland Niczuly (33), Radoslav Dimitrov (88), Branislav Ninaj (82), Bogdan Mitrea (3), Rares Ispas (27), Cristian Barbut (21), Eder Gonzalez (14), Nicolae Paun (6), Marius Stefanescu (11), Anass Achahbar (10), Kevin Luckassen (42)
FCV Farul Constanta (4-3-3): Mihai Aioani (12), Sebastian Mladen (5), Ionut Larie (17), Virgil Ghita (23), Bradley de Nooijer (6), Florin Purece (30), Andrei Artean (18), Andrei Ciobanu (11), Ely Fernandes (27), Jefte Betancor (10), Alexi Paul Pitu (80)

Sepsi OSK
4-4-2
33
Roland Niczuly
88
Radoslav Dimitrov
82
Branislav Ninaj
3
Bogdan Mitrea
27
Rares Ispas
21
Cristian Barbut
14
Eder Gonzalez
6
Nicolae Paun
11
Marius Stefanescu
10
Anass Achahbar
42
Kevin Luckassen
80
Alexi Paul Pitu
10
Jefte Betancor
27
Ely Fernandes
11
Andrei Ciobanu
18
Andrei Artean
30
Florin Purece
6
Bradley de Nooijer
23
Virgil Ghita
17
Ionut Larie
5
Sebastian Mladen
12
Mihai Aioani

FCV Farul Constanta
4-3-3
Thay người | |||
44’ | Radoslav Dimitrov Adnan Aganovic | 39’ | Jefte Betancor Adrian Petre |
58’ | Cristian Barbut Catalin Golofca | 59’ | Alexi Paul Pitu Constantin Grameni |
59’ | Rares Ispas Andres Dumitrescu | 60’ | Andrei Ciobanu Aurelian Chitu |
70’ | Kevin Luckassen Tsvetelin Chunchukov | 60’ | Florin Purece Romario Pires |
70’ | Anass Achahbar Boubacar Fofana | 75’ | Ely Fernandes Enes Sali |
Cầu thủ dự bị | |||
Adnan Aganovic | Eduard Radaslavescu | ||
Razvan Catalin Began | Laurentiu Branescu | ||
Tsvetelin Chunchukov | Constantin Grameni | ||
Razvan Tincu | Adrian Petre | ||
Andres Dumitrescu | Aurelian Chitu | ||
Vitalie Damascan | Enes Sali | ||
Catalin Golofca | Romario Pires | ||
Petar Bojic | Alin Dobrosavlevici | ||
Boubacar Fofana | Gabriel Buta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại