![]() Adrian Sut 6 | |
![]() Darius Olaru (Kiến tạo: Ovidiu Popescu) 11 | |
![]() Francisco Junior 20 | |
![]() Stefan Tarnovanu 30 | |
![]() Damjan Djokovic (Thay: Ovidiu Popescu) 46 | |
![]() Octavian Popescu (Thay: David Miculescu) 46 | |
![]() Vitalie Damascan (Thay: Akos Kecskes) 46 | |
![]() Alexandru Baluta (Thay: Andrea Compagno) 46 | |
![]() Alexandru Baluta 49 | |
![]() Pavol Safranko (Kiến tạo: Roland Varga) 51 | |
![]() Florinel Coman (Kiến tạo: Darius Olaru) 57 | |
![]() Isnik Alimi (Kiến tạo: Cosmin Matei) 60 | |
![]() Adnan Aganovic (Thay: Francisco Junior) 63 | |
![]() Ion Gheorghe (Thay: Roland Varga) 63 | |
![]() Octavian Popescu (Kiến tạo: Florinel Coman) 69 | |
![]() Branislav Ninaj 73 | |
![]() (Pen) Damjan Djokovic 75 | |
![]() Gabriel Debeljuh (Thay: Pavol Safranko) 76 | |
![]() Mario Rondon (Thay: Florin Stefan) 76 | |
![]() Denis Harut (Thay: Darius Olaru) 76 | |
![]() Ionut Pantiru (Thay: Risto Radunovic) 83 |
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs FCSB
số liệu thống kê

Sepsi OSK

FCSB
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 14
1 Việt vị 0
19 Chuyền dài 7
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs FCSB
Sepsi OSK (4-4-1-1): Roland Niczuly (33), Denis Ciobotariu (13), Akos Kecskes (4), Branislav Ninaj (82), Florin Stefan (3), Darius Adrian Oroian (17), Isnik Alimi (21), Francisco Junior (22), Roland Varga (97), Cosmin Matei (10), Pavol Safranko (18)
FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Alexandru Pantea (28), Siyabonga Ngezana (30), Mihai Lixandru (16), Risto Radunovic (33), Ovidiu Marian Popescu (23), Adrian Sut (8), Darius Olaru (27), David Raul Miculescu (11), Andrea Compagno (9), Florinel Coman (7)

Sepsi OSK
4-4-1-1
33
Roland Niczuly
13
Denis Ciobotariu
4
Akos Kecskes
82
Branislav Ninaj
3
Florin Stefan
17
Darius Adrian Oroian
21
Isnik Alimi
22
Francisco Junior
97
Roland Varga
10
Cosmin Matei
18
Pavol Safranko
7
Florinel Coman
9
Andrea Compagno
11
David Raul Miculescu
27
Darius Olaru
8
Adrian Sut
23
Ovidiu Marian Popescu
33
Risto Radunovic
16
Mihai Lixandru
30
Siyabonga Ngezana
28
Alexandru Pantea
32
Stefan Tarnovanu

FCSB
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Akos Kecskes Vitalie Damascan | 46’ | Andrea Compagno Alexandru Mihail Baluta |
63’ | Francisco Junior Adnan Aganovic | 46’ | Ovidiu Popescu Damjan Djokovic |
63’ | Roland Varga Ion Gheorghe | 46’ | David Miculescu Octavian Popescu |
76’ | Florin Stefan Mario Rondon | 76’ | Darius Olaru Denis Harut |
76’ | Pavol Safranko Gabriel Debeljuh | 83’ | Risto Radunovic Ionut Constantin Pantiru |
Cầu thủ dự bị | |||
Adnan Aganovic | Alexandru Mihail Baluta | ||
Mihai Balasa | Damjan Djokovic | ||
Dinu Bogdan Moldovan | Denis Harut | ||
Sherif Kallaku | Andrei Vlad | ||
Ion Gheorghe | Valentin Cretu | ||
Vitalie Damascan | Ionut Constantin Pantiru | ||
Mario Rondon | Octavian Popescu | ||
Denis Florin Renta | Cristian Ganea | ||
Gabriel Debeljuh | Eduard Radaslavescu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây FCSB
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại