![]() Nicolae Paun 6 | |
![]() Joyskim Dawa Tchakonte 26 | |
![]() (Pen) Alexandru Tudorie 27 | |
![]() Billel Omrani (Thay: Florinel Coman) 46 | |
![]() (Pen) Andrea Compagno 51 | |
![]() Cristiano Bergodi 53 | |
![]() Razvan Oaida (Thay: Malcom Edjouma) 57 | |
![]() Pavol Safranko (Thay: Alexandru Tudorie) 61 | |
![]() Mario Rondon (Thay: Roland Varga) 61 | |
![]() Ion Gheorghe (Thay: Adnan Aganovic) 61 | |
![]() Branislav Ninaj 64 | |
![]() Anass Achahbar (Thay: Cosmin Matei) 68 | |
![]() David Miculescu (Thay: Andrea Compagno) 69 | |
![]() Jonathan Rodriguez (Thay: Radoslav Dimitrov) 76 | |
![]() Razvan Oaida 79 | |
![]() Denis Ciobotariu 86 | |
![]() Ioan Dumiter (Thay: Billel Omrani) 90 | |
![]() Valentin Cretu 90+1' | |
![]() Nicolae Dica 90+2' |
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs FCSB
số liệu thống kê

Sepsi OSK

FCSB
50 Kiểm soát bóng 50
14 Phạm lỗi 11
35 Ném biên 32
2 Việt vị 3
16 Chuyền dài 5
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 4
5 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 9
1 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs FCSB
Sepsi OSK (4-4-2): Roland Niczuly (33), Radoslav Dimitrov (88), Denis Ciobotariu (45), Branislav Ninaj (82), Andres Mihai Dumitrescu (20), Adnan Aganovic (77), Nicolae Paun (6), Cosmin Matei (13), Marius Stefanescu (11), Roland Varga (97), Alexandru Tudorie (9)
FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Valentin Cretu (2), Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte (5), Joonas Tamm (16), Alexandru Pantea (28), Darius Olaru (27), Adrian Sut (8), Malcom Edjouma (18), Andrei Cordea (98), Andrea Compagno (96), Florinel Coman (7)

Sepsi OSK
4-4-2
33
Roland Niczuly
88
Radoslav Dimitrov
45
Denis Ciobotariu
82
Branislav Ninaj
20
Andres Mihai Dumitrescu
77
Adnan Aganovic
6
Nicolae Paun
13
Cosmin Matei
11
Marius Stefanescu
97
Roland Varga
9
Alexandru Tudorie
7
Florinel Coman
96
Andrea Compagno
98
Andrei Cordea
18
Malcom Edjouma
8
Adrian Sut
27
Darius Olaru
28
Alexandru Pantea
16
Joonas Tamm
5
Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte
2
Valentin Cretu
32
Stefan Tarnovanu

FCSB
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Adnan Aganovic Ion Gheorghe | 46’ | Ioan Dumiter Billel Omrani |
61’ | Alexandru Tudorie Pavol Safranko | 57’ | Malcom Edjouma Razvan Oaida |
61’ | Roland Varga Mario Rondon | 69’ | Andrea Compagno David Raul Miculescu |
68’ | Cosmin Matei Anass Achahbar | 90’ | Billel Omrani Ioan Andrei Vasile Dumiter |
76’ | Radoslav Dimitrov Jonathan Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Razvan Catalin Began | Billel Omrani | ||
Anass Achahbar | Andrei Vlad | ||
Ion Gheorghe | Denis Harut | ||
Mark Tamas | David Raul Miculescu | ||
Cristi Marian Barbut | Ioan Andrei Vasile Dumiter | ||
Pavol Safranko | Radu Boboc | ||
Mario Rondon | Boban Nikolov | ||
Rares Ispas | Razvan Oaida | ||
Jonathan Rodriguez | Eduard Radaslavescu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây FCSB
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại