![]() Darius Olaru 8 | |
![]() Risto Radunovic 21 | |
![]() Valentin Cretu 27 | |
![]() Branislav Ninaj 45+1' | |
![]() Anton Petrea 45+1' | |
![]() Eder Gonzalez 51 | |
![]() Cristiano Bergodi 67 | |
![]() George Miron 74 | |
![]() Marius Stefanescu 78 | |
![]() Ovidiu Popescu 80 |
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs FC FCSB
số liệu thống kê

Sepsi OSK

FC FCSB
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 23
2 Việt vị 3
20 Chuyền dài 25
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 10
6 Phát bóng 6
2 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs FC FCSB
Sepsi OSK (4-4-2): Roland Niczuly (33), Adnan Aganovic (77), Branislav Ninaj (82), Bogdan Mitrea (3), Rares Ispas (27), Cristian Barbut (21), Eder Gonzalez (14), Nicolae Paun (6), Marius Stefanescu (11), Vitalie Damascan (29), Anass Achahbar (10)
FC FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Valentin Cretu (2), George Miron (4), Iulian Cristea (17), Risto Radunovic (33), Darius Olaru (27), Adrian Sut (8), Florin Tanase (10), Andrei Cordea (98), Ioan Dumiter (13), Valentin Gheorghe (22)

Sepsi OSK
4-4-2
33
Roland Niczuly
77
Adnan Aganovic
82
Branislav Ninaj
3
Bogdan Mitrea
27
Rares Ispas
21
Cristian Barbut
14
Eder Gonzalez
6
Nicolae Paun
11
Marius Stefanescu
29
Vitalie Damascan
10
Anass Achahbar
22
Valentin Gheorghe
13
Ioan Dumiter
98
Andrei Cordea
10
Florin Tanase
8
Adrian Sut
27
Darius Olaru
33
Risto Radunovic
17
Iulian Cristea
4
George Miron
2
Valentin Cretu
32
Stefan Tarnovanu

FC FCSB
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Vitalie Damascan Kevin Luckassen | 46’ | Valentin Gheorghe Razvan Oaida |
79’ | Cristian Barbut Stefan Askovski | 46’ | Ioan Dumiter Claudiu Keseru |
79’ | Marius Stefanescu Catalin Golofca | 62’ | Adrian Sut Ovidiu Popescu |
87’ | Adnan Aganovic Andres Dumitrescu | 86’ | Andrei Cordea Constantin Budescu |
Cầu thủ dự bị | |||
Razvan Catalin Began | Andrei Vlad | ||
Razvan Tincu | Denis Harut | ||
Stefan Askovski | Constantin Budescu | ||
Boubacar Fofana | Andrei Burlacu | ||
Andres Dumitrescu | Ovidiu Popescu | ||
Tsvetelin Chunchukov | Razvan Oaida | ||
Kevin Luckassen | Claudiu Keseru | ||
Catalin Golofca | Alexandru Marian Musi | ||
Petar Bojic | Sorin Serban |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây FC FCSB
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại