- Cosmin Matei23
- Bogdan Otelita (Thay: Darius Oroian)46
- Sota Mino (Thay: Michael Breij)63
- Mihajlo Neskovic (Thay: Kevin Varga)63
- Nir Bardae (Thay: Cosmin Matei)83
- Stefan Hajdin (Thay: Marius Coman)89
- Catalin Itu (Thay: Mihai Bordeianu)67
- Shayon Harrison (Thay: Valentin Gheorghe)67
- Robert Miskovic (Thay: Julian Marchioni)74
- Luca Mihai (Thay: Stefan Stefanovici)74
- Luca Mihai79
- Goncalo Teixeira (Thay: Tailson)83
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs CSM Politehnica Iasi
số liệu thống kê
Sepsi OSK
CSM Politehnica Iasi
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 25
4 Việt vị 2
12 Chuyền dài 7
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs CSM Politehnica Iasi
Sepsi OSK (3-4-3): Roland Niczuly (33), Denis Ciobotariu (13), Branislav Ninaj (82), Florin Stefan (3), Darius Adrian Oroian (17), Sherif Kallaku (59), Isnik Alimi (21), Kevin Varga (7), Michael Breij (8), Marius Catalin Coman (9), Cosmin Matei (10)
CSM Politehnica Iasi (4-2-3-1): Jesus Fernandez Collado (88), Todor Todoroski (30), Florin Ionut Ilie (18), Nicolas Samayoa (3), Rares Ispas (27), Julian Augusto Marchioni (24), Mihai Bordeianu (37), Stefan Stefanovici (20), Roman Alin (10), Tailson (99), Valentin Gheorghe (11)
Sepsi OSK
3-4-3
33
Roland Niczuly
13
Denis Ciobotariu
82
Branislav Ninaj
3
Florin Stefan
17
Darius Adrian Oroian
59
Sherif Kallaku
21
Isnik Alimi
7
Kevin Varga
8
Michael Breij
9
Marius Catalin Coman
10
Cosmin Matei
11
Valentin Gheorghe
99
Tailson
10
Roman Alin
20
Stefan Stefanovici
37
Mihai Bordeianu
24
Julian Augusto Marchioni
27
Rares Ispas
3
Nicolas Samayoa
18
Florin Ionut Ilie
30
Todor Todoroski
88
Jesus Fernandez Collado
CSM Politehnica Iasi
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Darius Oroian Bogdan Otelita | 67’ | Valentin Gheorghe Shayon Harrison |
63’ | Michael Breij Sota Mino | 67’ | Mihai Bordeianu Catalin Itu |
63’ | Kevin Varga Mihajlo Neskovic | 74’ | Stefan Stefanovici Luca Mihai |
83’ | Cosmin Matei Nir Bardea | 74’ | Julian Marchioni Robert Miskovic |
89’ | Marius Coman Stefan Hajdin | 83’ | Tailson Goncalo Teixeira |
Cầu thủ dự bị | |||
Sota Mino | Toma Niga | ||
Marian Liviu Draghiceanu | David Atanaskoski | ||
Mihajlo Neskovic | Denis-Andrei Ciobanu | ||
Denis Florin Renta | Shayon Harrison | ||
Bogdan Otelita | Catalin Itu | ||
Szilard Gyenge | Claudio Moreira Silva | ||
Dinu Moldovan | Guilherme Soares | ||
Stefan Hajdin | Ionut Ailenei | ||
Nir Bardea | Luca Mihai | ||
Davide Popsa | Robert Miskovic | ||
Matei Tanasa | |||
Goncalo Teixeira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CSM Politehnica Iasi
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 16 | 8 | 6 | 2 | 12 | 30 | H T T H B |
2 | CFR Cluj | 16 | 7 | 6 | 3 | 8 | 27 | H H T H T |
3 | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 5 | 26 | B H T H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H H B H T |
5 | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 7 | 25 | H B T T H |
6 | FCSB | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T T H H T |
7 | FC Rapid 1923 | 16 | 5 | 8 | 3 | 5 | 23 | B T H T T |
8 | Sepsi OSK | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | T T H H T |
9 | Otelul Galati | 16 | 4 | 8 | 4 | 0 | 20 | B B B H B |
10 | CSM Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | -6 | 20 | B T B T B |
11 | FCV Farul Constanta | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | H B T H T |
12 | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | T B T B B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | -6 | 18 | H B T T B |
14 | Botosani | 15 | 3 | 4 | 8 | -9 | 13 | T H B B H |
15 | FC Buzau | 16 | 3 | 4 | 9 | -10 | 13 | B T B B B |
16 | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | -12 | 13 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại