![]() Kevin Luckassen 1 | |
![]() Elvir Koljic 8 | |
![]() Gustavo 22 | |
![]() George Cimpanu (Thay: Marius Marcel Constantin) 38 | |
![]() Stefan Askovski 41 | |
![]() Dan Nistor (Thay: Gustavo) 46 | |
![]() Anass Achahbar (Kiến tạo: Adnan Aganovic) 54 | |
![]() Radoslav Dimitrov 59 | |
![]() Anass Achahbar 61 | |
![]() Stefan Baiaram (Thay: Elvir Koljic) 67 | |
![]() Jovan Markovic (Thay: Dan Nistor) 67 | |
![]() Catalin Golofca (Thay: Stefan Askovski) 67 | |
![]() Vitalie Damascan (Thay: Kevin Luckassen) 76 | |
![]() Boubacar Fofana (Thay: Marius Stefanescu) 84 | |
![]() Cristian Barbut (Thay: Anass Achahbar) 84 | |
![]() Cristian Barbut 88 |
Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs CS Universitatea Craiova
số liệu thống kê

Sepsi OSK

CS Universitatea Craiova
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 18
3 Việt vị 2
21 Chuyền dài 12
6 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 9
6 Chăm sóc y tế 8
Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs CS Universitatea Craiova
Sepsi OSK (4-3-3): Roland Niczuly (33), Radoslav Dimitrov (88), Razvan Tincu (4), Bogdan Mitrea (3), Rares Ispas (27), Stefan Askovski (15), Eder Gonzalez (14), Adnan Aganovic (77), Anass Achahbar (10), Kevin Luckassen (42), Marius Stefanescu (11)
CS Universitatea Craiova (4-2-3-1): Mirko Pigliacelli (13), Stefan Vladoiu (18), Paul Papp (2), Marius Marcel Constantin (23), Nicusor Bancu (11), Alexandru Cretu (14), Vladimir Screciu (6), Gustavo (22), Ionut Vina (10), Andrei Ivan (9), Elvir Koljic (19)

Sepsi OSK
4-3-3
33
Roland Niczuly
88
Radoslav Dimitrov
4
Razvan Tincu
3
Bogdan Mitrea
27
Rares Ispas
15
Stefan Askovski
14
Eder Gonzalez
77
Adnan Aganovic
10 2
Anass Achahbar
42
Kevin Luckassen
11
Marius Stefanescu
19
Elvir Koljic
9
Andrei Ivan
10
Ionut Vina
22
Gustavo
6
Vladimir Screciu
14
Alexandru Cretu
11
Nicusor Bancu
23
Marius Marcel Constantin
2
Paul Papp
18
Stefan Vladoiu
13
Mirko Pigliacelli

CS Universitatea Craiova
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Stefan Askovski Catalin Golofca | 38’ | Marius Marcel Constantin George Cimpanu |
76’ | Kevin Luckassen Vitalie Damascan | 46’ | Jovan Markovic Dan Nistor |
84’ | Marius Stefanescu Boubacar Fofana | 67’ | Elvir Koljic Stefan Baiaram |
84’ | Anass Achahbar Cristian Barbut | 67’ | Dan Nistor Jovan Markovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Hunor Botond Gedo | Stefan Baiaram | ||
Andres Dumitrescu | Ionut Mitran | ||
Gabriel Vasvari | David Lazar | ||
Boubacar Fofana | Bogdan Vatajelu | ||
Catalin Golofca | Alexandru Mateiu | ||
Petar Bojic | Jovan Markovic | ||
Cristian Barbut | Mihai Capatina | ||
Vitalie Damascan | Dan Nistor | ||
Alexandru Tudorie | George Cimpanu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại