![]() Lamine Camara 66 | |
![]() Ramadhan Niyibizi (Thay: Gilbert Mugisha) 70 | |
![]() Ousmane Kane (Thay: Samba Diba) 70 | |
![]() Amara Diouf (Thay: Cheikh Sabaly) 71 | |
![]() Didier Mugisha (Thay: Innocent Nshuti) 74 | |
![]() Muhadjiri Hakizimana (Thay: Djihad Bizimana) 77 | |
![]() Souleymane Faye 79 | |
![]() Souleymane Faye (Thay: Bouly Sambou) 79 | |
![]() Daouda Diongue (Thay: Pape Demba Diop) 86 | |
![]() Idrissa Gana Gueye 86 | |
![]() Idrissa Gana Gueye (Thay: Pape Diallo) 86 | |
![]() Olivier Niyonzima 90+6' |
Thống kê trận đấu Senegal vs Rwanda
số liệu thống kê

Senegal

Rwanda
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Senegal vs Rwanda
Thay người | |||
70’ | Samba Diba Ousmane Kane | 70’ | Gilbert Mugisha Ramadhan Niyibizi |
71’ | Cheikh Sabaly Amara Diouf | 74’ | Innocent Nshuti Didier Mugisha |
79’ | Bouly Sambou Souleymane Faye | 77’ | Djihad Bizimana Muhadjiri Hakizimana |
86’ | Pape Diallo Idrissa Gueye | ||
86’ | Pape Demba Diop Daouda Diongue |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahima Seck | Didier Mugisha | ||
Souleymane Faye | Simeon Iradukunda | ||
Abdoulaye Diakhate | Yves Kimenyi | ||
Idrissa Gueye | Abdul Rwatubyaye | ||
Ousmane Kane | Ramadhan Niyibizi | ||
Amara Diouf | Fred Muhozi | ||
Mouhamed Camara | Bienvenu Mugenzi | ||
Samba Diallo | Prince Buregeya | ||
Souleymane Basse | Elie Ganijuru | ||
Marc Diouf | Muhadjiri Hakizimana | ||
Daouda Diongue | Dominique Nshuti | ||
Junior Mendy | Ally Serumogo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Senegal
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
Thành tích gần đây Rwanda
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
CHAN Cup
Can Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại