Ném biên cho Senegal.
![]() Patrick Andrade 21 | |
![]() Diney (Thay: Roberto Lopes) 46 | |
![]() Vozinha 57 | |
![]() Marcio (Thay: Garry Rodrigues) 59 | |
![]() Sadio Mane 63 | |
![]() Nuno Borges (Thay: Dylan Tavares) 69 | |
![]() Ahmadou Bamba Dieng (Thay: Sadio Mane) 70 | |
![]() Nampalys Mendy 72 | |
![]() Julio Tavares (Thay: Kenny Santos) 75 | |
![]() Lisandro Semedo (Thay: Ryan Mendes) 75 | |
![]() Joseph Romeric Lopy (Thay: Pape Gueye) 82 | |
![]() Fode Ballo-Toure (Thay: Saliou Ciss) 82 | |
![]() Ibrahima Mbaye (Thay: Fode Ballo-Toure) 90 | |
![]() Ahmadou Bamba Dieng (Kiến tạo: Famara Diedhiou) 90+2' |
Thống kê trận đấu Senegal vs Cape Verde


Diễn biến Senegal vs Cape Verde
Ném biên dành cho Cape Verde tại Sân vận động Kouekong.
Fode Toure cho Senegal đã trở lại sân cỏ một lần nữa.
Pape Alassane Gueye cho Senegal đã trở lại sân thi đấu một lần nữa.
Fode Toure đang bị đau quằn quại và trận đấu đã bị tạm dừng trong một vài phút.
Pape Alassane Gueye đang bị đau quằn quại và trận đấu đã bị tạm dừng trong thời gian ngắn.

Bây giờ tỷ số là 2-0 ở Bafoussam khi Bamba Dieng ghi bàn cho Senegal.
Cape Verde được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Được hưởng phạt góc cho Senegal.
Fode Toure đang thay thế Saliou Ciss cho Senegal tại sân vận động Kouekong.
Senegal được hưởng quả phạt góc do Lahlou Benbraham thực hiện.
Senegal thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Bóng đi ra khỏi khung thành Senegal phát bóng lên.
Lahlou Benbraham ra hiệu cho Cape Verde một quả phạt trực tiếp.
Senegal được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Jamiro Monteiro của Cape Verde tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
Ném biên dành cho Cape Verde tại Sân vận động Kouekong.
Cape Verde thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Senegal.
Senegal được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Lahlou Benbraham thưởng cho Cape Verde một quả phát bóng lên.
Senegal suýt chút nữa thì cú sút của Joseph Lopy lại đi chệch cột dọc.
Đội hình xuất phát Senegal vs Cape Verde
Senegal (4-4-2): Edouard Mendy (16), Bouna Sarr (20), Kalidou Koulibaly (3), Abdou Diallo (22), Saliou Ciss (2), Boulaye Dia (9), Idrissa Gana Gueye (5), Nampalys Mendy (6), Pape Gueye (26), Famara Diedhiou (19), Sadio Mane (10)
Cape Verde (3-4-3): Vozinha (1), Steven Fortes (17), Roberto Lopes (4), Stopira (2), Jeffry Fortes (22), Patrick Andrade (7), Kenny Santos (18), Dylan Tavares (16), Ryan Mendes (20), Garry Rodrigues (11), Jamiro Monteiro (10)


Thay người | |||
70’ | Sadio Mane Ahmadou Bamba Dieng | 46’ | Roberto Lopes Diney |
82’ | Pape Gueye Joseph Romeric Lopy | 59’ | Garry Rodrigues Marcio |
82’ | Ibrahima Mbaye Fode Ballo-Toure | 69’ | Dylan Tavares Nuno Borges |
90’ | Fode Ballo-Toure Ibrahima Mbaye | 75’ | Ryan Mendes Lisandro Semedo |
75’ | Kenny Santos Julio Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Mame Baba Thiam | Lisandro Semedo | ||
Moustapha Name | Gilson Tavares | ||
Joseph Romeric Lopy | Carlos Ponck | ||
Alfred Gomis | Willis Furtado | ||
Seny Dieng | Diney | ||
Pape Abou Cisse | Joao Paulino | ||
Ibrahima Mbaye | Willy Semedo | ||
Pape Sarr | Julio Tavares | ||
Ahmadou Bamba Dieng | Marcio | ||
Fode Ballo-Toure | Keven Ramos | ||
Habibou Mouhamadou Diallo | Nuno Borges | ||
Keita Balde | Erikson Lima |
Nhận định Senegal vs Cape Verde
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Senegal
Thành tích gần đây Cape Verde
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại