![]() Sello Motsepe 48 | |
![]() Rodrick Kabwe 54 | |
![]() Mfundo Thikazi 55 | |
![]() Ruzaigh Gamildien 56 | |
![]() Tshegofatso John Mabasa (Thay: Sepana Victor Letsoalo) 59 | |
![]() Elias Mokwana (Thay: Keoikantse Abednego Mosiatlhaga) 59 | |
![]() Lesvin Stoffels (Thay: Ruzaigh Gamildien) 63 | |
![]() Siyabulela Shai (Thay: Sammy Seabi) 65 | |
![]() Thamsanqa Tshiamo Masiya (Thay: Vusumuzi William Mncube) 65 | |
![]() Elias Mokwana 66 | |
![]() Siyabulela Shai 73 | |
![]() Sikhethele Wandile Mabuza (Thay: Sello Jorry Matjila) 73 | |
![]() Pogiso Mahlangu (Thay: Tashreeq Morris) 76 | |
![]() Kabelo Mahlasela (Thay: Mfundo Thikazi) 84 | |
![]() Mxolisi Macuphu (Thay: Sera Motebang) 84 | |
![]() Jeffrey Mzwandile Dlamini (Thay: Shadrack Kobedi) 84 | |
![]() Siyabulela Shai 89 | |
![]() Pogiso Mahlangu 90+2' |
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs Royal AM
số liệu thống kê

Sekhukhune United

Royal AM
21 Phạm lỗi 14
40 Ném biên 28
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs Royal AM
Thay người | |||
59’ | Sepana Victor Letsoalo Tshegofatso John Mabasa | 63’ | Ruzaigh Gamildien Lesvin Stoffels |
59’ | Keoikantse Abednego Mosiatlhaga Elias Mokwana | 73’ | Sello Jorry Matjila Sikhethele Wandile Mabuza |
65’ | Sammy Seabi Siyabulela Shai | 84’ | Shadrack Kobedi Jeffrey Mzwandile Dlamini |
65’ | Vusumuzi William Mncube Thamsanqa Tshiamo Masiya | 84’ | Sera Motebang Mxolisi Macuphu |
76’ | Tashreeq Morris Pogiso Mahlangu | 84’ | Mfundo Thikazi Kabelo Mahlasela |
Cầu thủ dự bị | |||
Tshegofatso John Mabasa | Andre De Jong | ||
Siyabulela Shai | Jeffrey Mzwandile Dlamini | ||
Elias Mokwana | Sikhethele Wandile Mabuza | ||
Thamsanqa Tshiamo Masiya | Mxolisi Macuphu | ||
Katlego Mkhabela | Kabelo Mahlasela | ||
Pogiso Mahlangu | Jabulani Ngcobeni | ||
Siphosake Ntiya-Ntiya | Xolani Ngcobo | ||
Edwin Gyimah | Khulekani Shezi | ||
Badra Ali Sangare | Lesvin Stoffels |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại