Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả SD Amorebieta vs Real Oviedo hôm nay 21-10-2023
Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - Th 7, 21/10
Kết thúc



![]() Abel Bretones Cruz 18 | |
![]() Abel Bretones 18 | |
![]() Oier Luengo 37 | |
![]() Jimmy (Thay: Luismi) 46 | |
![]() Jimmy Suarez (Thay: Luismi) 46 | |
![]() Eneko Jauregi 52 | |
![]() Victor Camarasa (Thay: Oier Luengo) 59 | |
![]() Victor Camarasa 60 | |
![]() Manu (Thay: Josep Gaya) 61 | |
![]() Alex Carbonell 62 | |
![]() Santi Cazorla (Thay: Jaime Seoane) 71 | |
![]() Mario Sese (Thay: Santiago Colombatto) 71 | |
![]() Victor Camarasa 72 | |
![]() Alex Carbonell 73 | |
![]() Ryan Edwards 73 | |
![]() Luis Quintero 73 | |
![]() Ryan Edwards (Thay: Eneko Jauregi) 73 | |
![]() Luis Quintero (Thay: Rayco Rodriguez) 73 | |
![]() Javier Aviles (Thay: Cosimo Marco Da Graca) 78 | |
![]() Erik Moran (Thay: Josue Dorrio) 78 | |
![]() Alexandre Zurawski (Thay: Sebas Moyano) 80 | |
![]() Santi Cazorla 81 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng dành cho Santi Cazorla.
Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Alexandre Zurawski.
Cosimo Marco Da Graca rời sân và được thay thế bởi Javier Aviles.
Josue Dorrio vào sân và được thay thế bởi Erik Moran.
Rayco Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Luis Quintero.
Thẻ vàng cho [player1].
Eneko Jauregi rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.
Thẻ vàng cho [player1].
THẺ ĐỎ! - Alex Carbonell nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng dành cho Victor Camarasa.
Thẻ vàng cho [player1].
Santiago Colombatto rời sân và được thay thế bởi Mario Sese.
Jaime Seoane vào sân và được thay thế bởi Santi Cazorla.
Alex Carbonell nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Josep Gaya rời sân và được thay thế bởi Manu.
Oier Luengo rời sân và được thay thế bởi Victor Camarasa.
Oier Luengo rời sân và được thay thế bởi Victor Camarasa.
Eneko Jauregi nhận thẻ vàng.
Luismi rời sân và được thay thế bởi Jimmy Suarez.
SD Amorebieta (4-4-2): Pablo Campos (30), Alvaro Nunez (15), Josep Gaya (24), Xabier Etxeita (3), Daniel Lasure (16), Josue Dorrio (7), Kwasi Sibo (20), Alex Carbonell (21), Rayco Rodriguez (17), Eneko Jauregi (9), Cosimo Marco Da Graca (29)
Real Oviedo (4-4-2): Leonardo Roman Riquelme (31), Oier Luengo (15), David Costas (4), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (23), Viti (7), Luismi (5), Santiago Colombatto (11), Sebas Moyano (17), Jaime Seoane (16), Borja Baston (9)
Thay người | |||
61’ | Josep Gaya Manu | 46’ | Luismi Jimmy |
73’ | Eneko Jauregi Ryan Edwards | 59’ | Oier Luengo Victor Camarasa |
73’ | Rayco Rodriguez Luis Quintero | 71’ | Santiago Colombatto Mario Sese Vera |
78’ | Cosimo Marco Da Graca Javier Cortes Aviles | 71’ | Jaime Seoane Santi Cazorla |
78’ | Josue Dorrio Erik Moran | 80’ | Sebas Moyano Alexandre Zurawski |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon Morcillo | Victor Camarasa | ||
Javier Cortes Aviles | Aimar Collante | ||
Javi Eraso | Alex Cardero | ||
Iker Seguin | Mario Sese Vera | ||
Ryan Edwards | Carlos Pomares | ||
Erik Moran | Masca | ||
Manu | Alexandre Zurawski | ||
Jonmi Magunagoitia | Santi Cazorla | ||
Unai Marino | Jimmy | ||
Luis Quintero | Quentin Braat | ||
Felix Garreta |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 20 | 63 | |
2 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | |
3 | ![]() | 34 | 17 | 8 | 9 | 13 | 59 | |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 15 | 58 | |
5 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 14 | 54 | |
7 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 10 | 53 | |
8 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 10 | 52 | |
9 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -4 | 49 | |
10 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | -1 | 48 | |
11 | ![]() | 34 | 12 | 12 | 10 | 6 | 48 | |
12 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 2 | 47 | |
13 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -1 | 46 | |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | |
15 | 34 | 11 | 9 | 14 | -2 | 42 | ||
16 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -3 | 42 | |
17 | ![]() | 34 | 9 | 14 | 11 | -1 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -3 | 40 | |
19 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -12 | 39 | |
20 | ![]() | 34 | 8 | 7 | 19 | -16 | 31 | |
21 | ![]() | 34 | 4 | 11 | 19 | -35 | 23 | |
22 | ![]() | 34 | 4 | 5 | 25 | -39 | 17 |