Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jamie Lawrence 13 | |
![]() Lukas Fridrikas (Kiến tạo: Ousmane Diawara) 20 | |
![]() Ousmane Diawara 23 | |
![]() Djawal Kaiba (Kiến tạo: Sandro Ingolitsch) 29 | |
![]() Quincy Butler (Thay: David Gugganig) 45 | |
![]() Lukas Fridrikas (Kiến tạo: Dijon Kameri) 45+1' | |
![]() Djawal Kaiba 48 | |
![]() Stefan Skrbo 54 | |
![]() Bror Blume (Thay: Cem Ustundag) 60 | |
![]() Tobias Anselm (Thay: Lukas Hinterseer) 60 | |
![]() Bror Blume 67 | |
![]() Lukas Jaeger (Thay: Djawal Kaiba) 72 | |
![]() Marlon Mustapha (Thay: Ousmane Diawara) 83 | |
![]() Lukas Fadinger (Thay: Dijon Kameri) 83 | |
![]() Johannes Naschberger (Thay: Valentino Mueller) 85 | |
![]() Yannick Voetter (Thay: Stefan Skrbo) 85 | |
![]() Christian Gebauer (Thay: Lukas Fridrikas) 90 | |
![]() Christian Gebauer (Kiến tạo: Alexander Gorgon) 90+3' |
Thống kê trận đấu SCR Altach vs WSG Tirol


Diễn biến SCR Altach vs WSG Tirol
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
Alexander Gorgon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christian Gebauer đã ghi bàn!
Lukas Fridrikas rời sân và được thay thế bởi Christian Gebauer.
Stefan Skrbo rời sân và được thay thế bởi Yannick Voetter.
Valentino Mueller rời sân và được thay thế bởi Johannes Naschberger.
Dijon Kameri rời sân và được thay thế bởi Lukas Fadinger.
Ousmane Diawara rời sân và được thay thế bởi Marlon Mustapha.
Djawal Kaiba rời sân và được thay thế bởi Lukas Jaeger.

Thẻ vàng cho Bror Blume.
Lukas Hinterseer rời sân và được thay thế bởi Tobias Anselm.
Cem Ustundag rời sân và được thay thế bởi Bror Blume.

Thẻ vàng cho Stefan Skrbo.

Thẻ vàng cho Djawal Kaiba.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp.
Dijon Kameri đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lukas Fridrikas ghi bàn!
David Gugganig rời sân và được thay thế bởi Quincy Butler.
Sandro Ingolitsch đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát SCR Altach vs WSG Tirol
SCR Altach (4-3-1-2): Dejan Stojanovic (1), Sandro Ingolitsch (25), Benedikt Zech (3), Lukas Gugganig (5), Mohamed Ouedraogo (29), Djawal Kaiba (13), Mike Bahre (8), Dijon Kameri (37), Alexander Gorgon (20), Lukas Fridrikas (14), Ousmane Diawara (10)
WSG Tirol (3-4-2-1): Adam Stejskal (40), David Jaunegg (27), Jamie Lawrence (5), Jonas David (24), David Gugganig (3), Valentino Muller (4), Cem Ustundag (20), Lennart Czyborra (25), Lukas Hinterseer (16), Stefan Skrbo (23), Matthäus Taferner (30)


Cầu thủ dự bị | |||
Ammar Helac | |||
Marlon Mustapha | |||
Leonardo Lukacevic | |||
Paul Koller | |||
Lukas Jäger | |||
Christian Gebauer | |||
Lukas Fadinger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SCR Altach
Thành tích gần đây WSG Tirol
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 8 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -4 | 21 | T B H T H |
3 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 16 | H B T B T |
4 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -27 | 14 | T B B H B |
5 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -21 | 14 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -18 | 12 | B T B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 27 | 33 | H T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 16 | 30 | T H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 29 | T T B T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 19 | 27 | H H T T H |
5 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -4 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại