![]() Alexis Tibidi 45+1' | |
![]() Lukas Fadinger 55 | |
![]() Nosa Iyobosa Edokpolor 63 | |
![]() Johannes Tartarotti (Thay: Noah Bischof) 64 | |
![]() Seth Paintsil (Thay: Rene Kriwak) 64 | |
![]() Albert Ejupi (Thay: Tobias Kainz) 65 | |
![]() Matija Horvat 70 | |
![]() Manuel Thurnwald (Thay: Alexis Tibidi) 74 | |
![]() Manuel Thurnwald (Thay: Jan Jurcec) 74 | |
![]() Jakob Knollmueller 76 | |
![]() Mario Kroepfl 77 | |
![]() Jakob Knollmueller (Thay: Dario Tadic) 77 | |
![]() Mario Kroepfl (Thay: Okan Aydin) 77 | |
![]() Dominik Frieser 82 | |
![]() Emanuel Schreiner (Thay: Forson Amankwah) 83 | |
![]() Csaba Bukta (Thay: Alexis Tibidi) 83 | |
![]() Lukas Jaeger 90 | |
![]() Atdhe Nuhiu (Kiến tạo: Csaba Bukta) 90+2' |
Thống kê trận đấu SCR Altach vs TSV Hartberg
số liệu thống kê

SCR Altach

TSV Hartberg
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SCR Altach vs TSV Hartberg
SCR Altach (4-3-3): Tino Casali (13), Jan Zwischenbrugger (18), Nosa Iyobosa Edokpolor (17), Felix Strauss (4), Lukas Jager (23), Bakary Nimaga (42), Jan Jurcec (28), Noah Bischof (7), Alexis Tibidi (29), Forson Amankwah (15), Atdhe Nuhiu (9)
TSV Hartberg (5-3-2): Raphael Sallinger (35), Mario Sonnleitner (16), Marin Karamarko (22), Matija Horvat (11), Tobias Kainz (23), Okan Aydin (9), Lukas Fadinger (8), Dominik Frieser (33), Ruben Providence (70), Rene Kriwak (39), Dario Tadic (24)

SCR Altach
4-3-3
13
Tino Casali
18
Jan Zwischenbrugger
17
Nosa Iyobosa Edokpolor
4
Felix Strauss
23
Lukas Jager
42
Bakary Nimaga
28
Jan Jurcec
29
Alexis Tibidi
7
Noah Bischof
15
Forson Amankwah
9
Atdhe Nuhiu
24
Dario Tadic
39
Rene Kriwak
70
Ruben Providence
33
Dominik Frieser
11
Matija Horvat
22
Marin Karamarko
16
Mario Sonnleitner
8
Lukas Fadinger
9
Okan Aydin
23
Tobias Kainz
35
Raphael Sallinger

TSV Hartberg
5-3-2
Thay người | |||
64’ | Noah Bischof Johannes Tartarotti | 64’ | Rene Kriwak Seth Paintsil |
74’ | Jan Jurcec Manuel Thurnwald | 65’ | Tobias Kainz Albert Ejupi |
83’ | Alexis Tibidi Csaba Bukta | 77’ | Dario Tadic Jakob Knollmuller |
83’ | Forson Amankwah Emanuel Schreiner | 77’ | Okan Aydin Mario Kropfl |
Cầu thủ dự bị | |||
Amir Abdijanovic | Albert Ejupi | ||
Csaba Bukta | Florian Faist | ||
Armin Gremsl | Patrick Farkas | ||
Lukas Gugganig | Jakob Knollmuller | ||
Emanuel Schreiner | Mario Kropfl | ||
Johannes Tartarotti | Seth Paintsil | ||
Manuel Thurnwald | Michael Steinwender |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây TSV Hartberg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại