Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả SCR Altach vs Rapid Wien hôm nay 06-10-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 06/10

Kết thúc

SCR Altach

SCR Altach

0 : 1

Rapid Wien

Rapid Wien

Hiệp một: 0-1
CN, 19:30 06/10/2024
Vòng 9 - VĐQG Áo
Cashpoint Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lukas Jaeger
3
Dion Drena Beljo (Kiến tạo: Louis Schaub)
36
Tobias Borkeeiet (Thay: Lukas Grgic)
66
Sofian Bahloul (Thay: Lukas Jaeger)
66
Leonardo Lukacevic (Thay: Mohamed Ouedraogo)
66
Tobias Borchgrevink Boerkeeiet (Thay: Lukas Grgic)
66
Noah Bischof (Thay: Guido Burgstaller)
66
Dion Drena Beljo
71
Lukas Fridrikas (Thay: Lukas Fadinger)
74
Dijon Kameri (Thay: Oliver Strunz)
74
Louis Schaub
76
Lukas Gugganig
78
Christoph Lang (Thay: Louis Schaub)
79
Dennis Kaygin (Thay: Matthias Seidl)
79
Christian Gebauer (Thay: Sandro Ingolitsch)
83
Maximilian Hofmann (Thay: Dion Drena Beljo)
88
Noah Bischof
89

Thống kê trận đấu SCR Altach vs Rapid Wien

số liệu thống kê
SCR Altach
SCR Altach
Rapid Wien
Rapid Wien
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SCR Altach vs Rapid Wien

SCR Altach (3-4-3): Dejan Stojanovic (1), Pascal Estrada (22), Lukas Gugganig (5), Paul Koller (15), Sandro Ingolitsch (25), Lukas Jäger (23), Mike Bahre (8), Mohamed Ouedraogo (29), Oliver Strunz (17), Gustavo Santos (20), Lukas Fadinger (30)

Rapid Wien (4-2-2-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Louis Schaub (21), Matthias Seidl (18), Dion Beljo (7), Guido Burgstaller (9)

SCR Altach
SCR Altach
3-4-3
1
Dejan Stojanovic
22
Pascal Estrada
5
Lukas Gugganig
15
Paul Koller
25
Sandro Ingolitsch
23
Lukas Jäger
8
Mike Bahre
29
Mohamed Ouedraogo
17
Oliver Strunz
20
Gustavo Santos
30
Lukas Fadinger
9
Guido Burgstaller
7
Dion Beljo
18
Matthias Seidl
21
Louis Schaub
8
Lukas Grgic
17
Mamadou Sangare
23
Jonas Auer
6
Serge-Philippe Raux Yao
55
Nenad Cvetkovic
77
Bendegúz Bolla
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
4-2-2-2
Thay người
66’
Mohamed Ouedraogo
Leonardo Lukacevic
66’
Lukas Grgic
Tobias Børkeeiet
66’
Lukas Jaeger
Sofian Bahloul
66’
Guido Burgstaller
Noah Bischof
74’
Lukas Fadinger
Lukas Fridrikas
79’
Matthias Seidl
Dennis Kaygin
74’
Oliver Strunz
Dijon Kameri
79’
Louis Schaub
Christoph Lang
83’
Sandro Ingolitsch
Christian Gebauer
88’
Dion Drena Beljo
Maximilian Hofmann
Cầu thủ dự bị
Ammar Helac
Paul Gartler
Lukas Fridrikas
Tobias Børkeeiet
Dijon Kameri
Benjamin Bockle
Leonardo Lukacevic
Noah Bischof
Christian Gebauer
Dennis Kaygin
Filip Milojevic
Christoph Lang
Sofian Bahloul
Maximilian Hofmann

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
15/08 - 2021
20/11 - 2021
04/09 - 2022
19/02 - 2023
05/08 - 2023
05/11 - 2023
06/10 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây SCR Altach

VĐQG Áo
09/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
Giao hữu
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Áo
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Áo
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
Giao hữu
01/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2113442143H B T B T
2Austria WienAustria Wien2113441543H T B T T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2111371536T T H T B
4RB SalzburgRB Salzburg219841035H H T T H
5LASKLASK21948131H H T T T
6Rapid WienRapid Wien21876531B B B T B
7BW LinzBW Linz21939-230H B B T T
8TSV HartbergTSV Hartberg21687-426H H H B T
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt215511-2220H H T B B
10WSG TirolWSG Tirol214710-919H H H B B
11Grazer AKGrazer AK213711-1516T H B B B
12SCR AltachSCR Altach213612-1515B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X