![]() Yusuf Demir (Kiến tạo: Ferdy Druijf) 9 | |
![]() Sebastian Aigner (Thay: Manuel Thurnwald) 10 | |
![]() Dominik Reiter 21 | |
![]() Aleksa Pejic 27 | |
![]() Marco Gruell 30 | |
![]() Bakary Nimaga (Thay: Stefan Haudum) 46 | |
![]() Guido Burgstaller (Thay: Ferdy Druijf) 58 | |
![]() Patrick Greil (Thay: Roman Kerschbaum) 58 | |
![]() Thorsten Schick (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) 71 | |
![]() Csaba Bukta (Thay: Jan Jurcec) 80 | |
![]() Noah Bischof (Thay: Dominik Reiter) 80 | |
![]() Amir Abdijanovic (Thay: Alexis Tibidi) 85 | |
![]() Leopold Querfeld (Thay: Yusuf Demir) 90 | |
![]() Jonas Auer (Thay: Marco Gruell) 90 | |
![]() Jonas Auer 90+4' | |
![]() Nosa Iyobosa Edokpolor 90+8' |
Thống kê trận đấu SCR Altach vs Rapid Wien
số liệu thống kê

SCR Altach

Rapid Wien
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SCR Altach vs Rapid Wien
SCR Altach (4-2-3-1): Tino Casali (13), Manuel Thurnwald (34), Jan Zwischenbrugger (18), Nosa Iyobosa Edokpolor (17), Stefan Haudum (27), Lukas Jager (23), Jan Jurcec (28), Forson Amankwah (15), Dominik Reiter (10), Alexis Tibidi (29), Atdhe Nuhiu (9)
Rapid Wien (4-5-1): Niklas Hedl (45), Martin Koscelnik (22), Michael Sollbauer (19), Kevin Wimmer (6), Martin Moormann (26), Nicolas-Gerrit Kuhn (7), Roman Kerschbaum (5), Aleksa Pejic (14), Yusuf Demir (10), Marco Grull (27), Ferdy Druijf (38)

SCR Altach
4-2-3-1
13
Tino Casali
34
Manuel Thurnwald
18
Jan Zwischenbrugger
17
Nosa Iyobosa Edokpolor
27
Stefan Haudum
23
Lukas Jager
15
Forson Amankwah
28
Jan Jurcec
10
Dominik Reiter
29
Alexis Tibidi
9
Atdhe Nuhiu
38
Ferdy Druijf
27
Marco Grull
10
Yusuf Demir
14
Aleksa Pejic
5
Roman Kerschbaum
7
Nicolas-Gerrit Kuhn
26
Martin Moormann
6
Kevin Wimmer
19
Michael Sollbauer
22
Martin Koscelnik
45
Niklas Hedl

Rapid Wien
4-5-1
Thay người | |||
10’ | Manuel Thurnwald Sebastian Aigner | 58’ | Ferdy Druijf Guido Burgstaller |
46’ | Stefan Haudum Bakary Nimaga | 58’ | Roman Kerschbaum Patrick Greil |
80’ | Dominik Reiter Noah Bischof | 71’ | Nicolas-Gerrit Kuehn Thorsten Schick |
80’ | Jan Jurcec Csaba Bukta | 90’ | Marco Gruell Jonas Auer |
85’ | Alexis Tibidi Amir Abdijanovic | 90’ | Yusuf Demir Leopold Querfeld |
Cầu thủ dự bị | |||
Amir Abdijanovic | Jonas Auer | ||
Sebastian Aigner | Guido Burgstaller | ||
Noah Bischof | Paul Gartler | ||
Csaba Bukta | Patrick Greil | ||
Lukas Gugganig | Christoph Knasmullner | ||
Bakary Nimaga | Leopold Querfeld | ||
Jakob Odehnal | Thorsten Schick |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Rapid Wien
Europa Conference League
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại