![]() (VAR check) 21 | |
![]() Lucas Gourna-Douath 27 | |
![]() Roko Simic 42 | |
![]() Mamady Diambou (Thay: Maurits Kjaergaard) 46 | |
![]() Maximilian Wober (Kiến tạo: Roko Simic) 52 | |
![]() Alexis Tibidi (Kiến tạo: Forson Amankwah) 57 | |
![]() Sekou Koita 59 | |
![]() Luka Sucic (Thay: Lucas Gourna-Douath) 61 | |
![]() Lawrence Agyekum (Thay: Sekou Koita) 61 | |
![]() Johannes Tartarotti (Thay: Noah Bischof) 69 | |
![]() Csaba Bukta (Thay: Jan Jurcec) 69 | |
![]() Chukwubuike Adamu (Kiến tạo: Maximilian Wober) 72 | |
![]() Atdhe Nuhiu 78 | |
![]() Benjamin Sesko (Thay: Chukwubuike Adamu) 80 | |
![]() Jan Zwischenbrugger 81 | |
![]() Lukas Jager 83 | |
![]() Youba Diarra 86 | |
![]() Amir Abdijanovic (Thay: Bakary Nimaga) 90 | |
![]() Luka Sucic 90+6' |
Thống kê trận đấu SCR Altach vs FC Salzburg
số liệu thống kê

SCR Altach

FC Salzburg
49 Kiểm soát bóng 51
25 Ném biên 25
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
13 Phạm lỗi 23
Đội hình xuất phát SCR Altach vs FC Salzburg
SCR Altach (5-4-1): Tino Casali (13), Felix Strauss (4), Jan Zwischenbrugger (18), Nosa Iyobosa Edokpolor (17), Jan Jurcec (28), Lukas Jager (23), Noah Bischof (7), Bakary Nimaga (42), Forson Amankwah (15), Alexis Tibidi (29), Atdhe Nuhiu (9)
FC Salzburg (4-3-1-2): Philipp Kohn (18), Ignace Van Der Brempt (2), Kamil Piatkowski (4), Bernardo (95), Maximilian Wober (39), Lucas Gourna-Douath (27), Youba Diarra (24), Maurits Kjaergaard (14), Sekou Koita (20), Roko Simic (23), Chukwubuike Adamu (9)

SCR Altach
5-4-1
13
Tino Casali
4
Felix Strauss
18
Jan Zwischenbrugger
17
Nosa Iyobosa Edokpolor
28
Jan Jurcec
23
Lukas Jager
7
Noah Bischof
42
Bakary Nimaga
15
Forson Amankwah
29
Alexis Tibidi
9
Atdhe Nuhiu
9
Chukwubuike Adamu
23
Roko Simic
20
Sekou Koita
14
Maurits Kjaergaard
24
Youba Diarra
27
Lucas Gourna-Douath
39
Maximilian Wober
95
Bernardo
4
Kamil Piatkowski
2
Ignace Van Der Brempt
18
Philipp Kohn

FC Salzburg
4-3-1-2
Thay người | |||
69’ | Jan Jurcec Csaba Bukta | 46’ | Maurits Kjaergaard Mamady Diambou |
69’ | Noah Bischof Johannes Tartarotti | 61’ | Sekou Koita Lawrence Agyekum |
90’ | Bakary Nimaga Amir Abdijanovic | 61’ | Lucas Gourna-Douath Luka Sucic |
80’ | Chukwubuike Adamu Benjamin Sesko |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Gugganig | Lawrence Agyekum | ||
Csaba Bukta | Nico Mantl | ||
Emanuel Schreiner | Samson Baidoo | ||
Johannes Tartarotti | Mamady Diambou | ||
Amir Abdijanovic | Luka Sucic | ||
Armin Gremsl | Benjamin Sesko | ||
Manuel Thurnwald | Lukas Wallner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại