- Mike-Steven Baehre52
- Gustavo Santos (Thay: Noah Bischof)62
- Amir Abdijanovic (Thay: Mike-Steven Baehre)62
- Atdhe Nuhiu (Thay: Jan Jurcec)69
- Petar Ratkov (Kiến tạo: Karim Konate)34
- Strahinja Pavlovic (Kiến tạo: Maurits Kjaergaard)48
- Mads Bidstrup (Thay: Forson Amankwah)62
- Oscar Gloukh (Thay: Nene Dorgeles)62
- Roko Simic (Thay: Petar Ratkov)73
- Dijon Kameri (Thay: Maurits Kjaergaard)87
- Strahinja Pavlovic90
Thống kê trận đấu SCR Altach vs FC Salzburg
số liệu thống kê
SCR Altach
FC Salzburg
29 Kiểm soát bóng 71
12 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 19
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SCR Altach vs FC Salzburg
SCR Altach (3-4-3): Dejan Stojanovic (1), Constantin Reiner (6), Lukas Gugganig (5), Jan Zwischenbrugger (18), Christian Gebauer (27), Lukas Jager (23), Mike Bahre (8), Leonardo Lukacevic (12), Jan Jurcec (28), Noah Bischof (7), Lukas Fadinger (30)
FC Salzburg (4-3-1-2): Alexander Schlager (24), Amar Dedic (70), Oumar Solet (22), Strahinja Pavlovic (31), Aleksa Terzic (3), Forson Amankwah (32), Lucas Gourna-Douath (27), Maurits Kjaergaard (14), Nene Dorgeles (45), Karim Konate (19), Petar Ratkov (21)
SCR Altach
3-4-3
1
Dejan Stojanovic
6
Constantin Reiner
5
Lukas Gugganig
18
Jan Zwischenbrugger
27
Christian Gebauer
23
Lukas Jager
8
Mike Bahre
12
Leonardo Lukacevic
28
Jan Jurcec
7
Noah Bischof
30
Lukas Fadinger
21
Petar Ratkov
19
Karim Konate
45
Nene Dorgeles
14
Maurits Kjaergaard
27
Lucas Gourna-Douath
32
Forson Amankwah
3
Aleksa Terzic
31
Strahinja Pavlovic
22
Oumar Solet
70
Amar Dedic
24
Alexander Schlager
FC Salzburg
4-3-1-2
Thay người | |||
62’ | Noah Bischof Gustavo Santos | 62’ | Forson Amankwah Mads Bidstrup |
62’ | Mike-Steven Baehre Amir Abdijanovic | 62’ | Nene Dorgeles Oscar Gloukh |
69’ | Jan Jurcec Atdhe Nuhiu | 73’ | Petar Ratkov Roko Simic |
87’ | Maurits Kjaergaard Dijon Kameri |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustavo Santos | Dijon Kameri | ||
Sebastian Aigner | Samson Baidoo | ||
Nosa Iyobosa Edokpolor | Nico Mantl | ||
Atdhe Nuhiu | Mads Bidstrup | ||
Felix Strauss | Roko Simic | ||
Alexander Eckmayr | Oscar Gloukh | ||
Amir Abdijanovic | Lukas Wallner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Champions League
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | T T T H T |
2 | Rapid Wien | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | T T H H T |
3 | Austria Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | T T T T T |
4 | RB Salzburg | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | B T H H B |
5 | Wolfsberger AC | 13 | 5 | 2 | 6 | 4 | 17 | B T H B B |
6 | BW Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | H B B B T |
7 | LASK | 13 | 5 | 2 | 6 | 0 | 17 | T T B H T |
8 | TSV Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T B T H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 12 | 4 | 3 | 5 | -7 | 15 | B B H T B |
10 | WSG Tirol | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H B B T B |
11 | SCR Altach | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | B B H B B |
12 | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | -9 | 9 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại