![]() Sofian Bahloul 19 | |
![]() Luca Kronberger (Thay: Lukas Fadinger) 46 | |
![]() Ronivaldo 47 | |
![]() Soumaila Diabate 62 | |
![]() Oliver Strunz 62 | |
![]() Mike-Steven Baehre (Thay: Lukas Jaeger) 62 | |
![]() Oliver Strunz (Thay: Sofian Bahloul) 62 | |
![]() Vesel Demaku 66 | |
![]() Luca Kronberger 67 | |
![]() Vesel Demaku 68 | |
![]() Silvan Wallner (Thay: Fabio Strauss) 68 | |
![]() Alexander Schmidt (Thay: Simon Seidl) 68 | |
![]() Lukas Fridrikas (Thay: Pascal Estrada) 71 | |
![]() Dijon Kameri (Thay: Vesel Demaku) 71 | |
![]() Alexander Schmidt 72 | |
![]() Mike-Steven Baehre 73 | |
![]() Kristijan Dobras (Thay: Ronivaldo) 81 | |
![]() Alem Pasic (Thay: Danilo Mitrovic) 86 | |
![]() Anderson 90+1' |
Thống kê trận đấu SCR Altach vs BW Linz
số liệu thống kê

SCR Altach

BW Linz
54 Kiểm soát bóng 46
19 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SCR Altach vs BW Linz
SCR Altach (3-4-3): Ammar Helac (21), Pascal Juan Estrada (22), Lukas Gugganig (5), Paul Koller (15), Sandro Ingolitsch (25), Lukas Jäger (23), Vesel Demaku (6), Mohamed Ouedraogo (29), Sofian Bahloul (11), Gustavo Santos (20), Lukas Fadinger (30)
BW Linz (3-4-3): Andreas Lukse (12), Fabio Strauss (2), Manuel Maranda (15), Danilo Mitrovic (5), Anderson (28), Soumaila Diabate (18), Alexander Briedl (19), Simon Pirkl (60), Simon Seidl (20), Ronivaldo (9), Thomas Goiginger (27)

SCR Altach
3-4-3
21
Ammar Helac
22
Pascal Juan Estrada
5
Lukas Gugganig
15
Paul Koller
25
Sandro Ingolitsch
23
Lukas Jäger
6
Vesel Demaku
29
Mohamed Ouedraogo
11
Sofian Bahloul
20
Gustavo Santos
30
Lukas Fadinger
27
Thomas Goiginger
9
Ronivaldo
20
Simon Seidl
60
Simon Pirkl
19
Alexander Briedl
18
Soumaila Diabate
28
Anderson
5
Danilo Mitrovic
15
Manuel Maranda
2
Fabio Strauss
12
Andreas Lukse

BW Linz
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Lukas Fadinger Luca Kronberger | 68’ | Fabio Strauss Silvan Wallner |
62’ | Lukas Jaeger Mike Bahre | 68’ | Simon Seidl Alexander Schmidt |
62’ | Sofian Bahloul Oliver Strunz | 81’ | Ronivaldo Kristijan Dobras |
71’ | Pascal Estrada Lukas Fridrikas | 86’ | Danilo Mitrovic Alem Pasic |
71’ | Vesel Demaku Dijon Kameri |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Piffer | Silvan Wallner | ||
Mike Bahre | Kevin Radulovic | ||
Lukas Fridrikas | Kristijan Dobras | ||
Dijon Kameri | Julian Gölles | ||
Luca Kronberger | Lukas Ibertsberger | ||
Filip Milojevic | Alem Pasic | ||
Oliver Strunz | Alexander Schmidt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại