- Lukas Jaeger32
- Sofian Bahloul (Thay: Christian Gebauer)57
- Gustavo Santos (Thay: Vesel Demaku)63
- Mike-Steven Baehre69
- Jan Jurcec (Thay: Leonardo Lukacevic)72
- Lukas Jaeger (Kiến tạo: Mohamed Ouedraogo)89
- (Pen) Ronivaldo31
- Stefan Feiertag (Thay: Ronivaldo)60
- Alexander Briedl (Thay: Marco Krainz)60
- Lukas Tursch67
- Conor Noss (Thay: Simon Seidl)71
- Danilo Mitrovic (Thay: Marcel Schantl)79
- Simon Pirkl90+2'
Thống kê trận đấu SCR Altach vs BW Linz
số liệu thống kê
SCR Altach
BW Linz
61 Kiểm soát bóng 39
16 Phạm lỗi 16
33 Ném biên 13
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SCR Altach vs BW Linz
SCR Altach (3-4-2-1): Dejan Stojanovic (1), Sandro Ingolitsch (25), Constantin Reiner (6), Paul-Friedrich Koller (15), Christian Gebauer (27), Leonardo Lukacevic (12), Lukas Jager (23), Mike Bahre (8), Vesel Demaku (14), Mohamed Ouedraogo (29), Atdhe Nuhiu (9)
BW Linz (3-4-2-1): Nicolas Schmid (1), Lukas Tursch (23), Manuel Maranda (15), Fabio Strauss (2), Marcel Schantl (28), Simon Pirkl (8), Marco Krainz (4), Tobias Koch (6), Paul Mensah (10), Simon Seidl (20), Ronivaldo (9)
SCR Altach
3-4-2-1
1
Dejan Stojanovic
25
Sandro Ingolitsch
6
Constantin Reiner
15
Paul-Friedrich Koller
27
Christian Gebauer
12
Leonardo Lukacevic
23
Lukas Jager
8
Mike Bahre
14
Vesel Demaku
29
Mohamed Ouedraogo
9
Atdhe Nuhiu
9
Ronivaldo
20
Simon Seidl
10
Paul Mensah
6
Tobias Koch
4
Marco Krainz
8
Simon Pirkl
28
Marcel Schantl
2
Fabio Strauss
15
Manuel Maranda
23
Lukas Tursch
1
Nicolas Schmid
BW Linz
3-4-2-1
Thay người | |||
57’ | Christian Gebauer Sofian Bahloul | 60’ | Marco Krainz Alexander Briedl |
63’ | Vesel Demaku Gustavo Santos | 60’ | Ronivaldo Stefan Feiertag |
72’ | Leonardo Lukacevic Jan Jurcec | 71’ | Simon Seidl Conor Noss |
79’ | Marcel Schantl Danilo Mitrovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Schutzenauer | Andreas Lukse | ||
Felix Strauss | Danilo Mitrovic | ||
Lukas Gugganig | Joao Luiz | ||
Sofian Bahloul | Julian Golles | ||
Gustavo Santos | Alexander Briedl | ||
Jan Jurcec | Stefan Feiertag | ||
Djawal Kaiba | Conor Noss |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BW Linz | 7 | 4 | 1 | 2 | 0 | 13 | H T B T T |
2 | Sturm Graz | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | B T T T T |
3 | Rapid Wien | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T B T H |
4 | Wolfsberger AC | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | B B T T H |
5 | RB Salzburg | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T T B |
6 | Austria Wien | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T H T H |
7 | SCR Altach | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | T B H H B |
8 | SK Austria Klagenfurt | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H B T T H |
9 | LASK | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B B B T |
10 | WSG Tirol | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T H B B B |
11 | Grazer AK | 7 | 0 | 4 | 3 | -5 | 4 | H B H H B |
12 | TSV Hartberg | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại