Thứ Tư, 02/04/2025
Roman Yaremchuk
5
Ruslan Malinovsky
9
Andriy Yarmolenko (Kiến tạo: Ruslan Malinovsky)
33
Lyndon Dykes
45
Ryan Christie (Thay: Lyndon Dykes)
46
Roman Yaremchuk (Kiến tạo: Alexander Karavaev)
49
John McGinn
59
Jack Hendry (Thay: Liam Cooper)
68
Stuart Armstrong (Thay: Billy Gilmour)
68
Mykhaylo Mudryk (Thay: Viktor Tsigankov)
72
Mykola Shaparenko
72
Artem Dovbyk (Thay: Roman Yaremchuk)
78
Oleksandr Zubkov (Thay: Andriy Yarmolenko)
78
Callum McGregor
79
Mykola Shaparenko
84
Artem Dovbyk (Kiến tạo: Oleksandr Zinchenko)
90
Serhiy Sydorchuk (Thay: Taras Stepanenko)
90
Artem Dovbyk (Kiến tạo: Oleksandr Zinchenko)
90+5'

Thống kê trận đấu Scotland vs Ukraine

số liệu thống kê
Scotland
Scotland
Ukraine
Ukraine
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 13
0 Việt vị 1
20 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 3
5 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 1

Diễn biến Scotland vs Ukraine

Tất cả (335)
90+6'

Ukraine với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc

90+6'

Số người tham dự hôm nay là 49772.

90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Scotland: 43%, Ukraine: 57%.

90+5'

Oleksandr Zinchenko thực hiện pha kiến tạo.

90+5' G O O O A A A L - Artem Dovbyk dứt điểm bằng chân trái!

G O O O A A A L - Artem Dovbyk dứt điểm bằng chân trái!

90+5'

CƠ HỘI! Artem Dovbyk thấy mình trong tình huống 1-1 với thủ môn ...

90+5'

Oleksandr Zinchenko mở toang hàng thủ đối phương bằng một pha đi bóng sát thủ

90+5'

Scotland thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương

90+5'

Scotland thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+4'

Ukraine với một cuộc tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+4'

Scotland đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+3'

Taras Stepanenko rời sân, người vào thay là Serhiy Sydorchuk trong chiến thuật thay người.

90+3'

Một cơ hội đến với Grant Hanley từ Scotland nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc

90+3'

Aaron Hickey thực hiện một quả tạt ...

90+3'

Scotland chơi một quả phát bóng ngắn.

90+3'

Làm thế nào mà anh ấy bỏ lỡ điều đó? Oleksandr Zubkov có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn nhưng bằng cách nào đó lại đi chệch mục tiêu!

90+3'

Oleksandr Zinchenko từ Ukraine thực hiện một đường chuyền tuyệt vời và không gian mở ra ...

90+3'

Kỹ năng tuyệt vời từ Oleksandr Zinchenko khi anh ta rê bóng qua đối thủ

90+2'

Ukraine đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

90+2'

Quả phát bóng lên cho Ukraine.

Đội hình xuất phát Scotland vs Ukraine

Scotland (3-4-1-2): Craig Gordon (1), Scott Mctominay (4), Grant Hanley (5), Liam Cooper (16), Aaron Hickey (22), Billy Gilmour (14), Callum McGregor (8), Andy Robertson (3), John McGinn (7), Che Adams (10), Lyndon Dykes (9)

Ukraine (4-1-4-1): Georgiy Bushchan (1), Oleksandr Karavaev (21), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Vitaliy Mykolenko (16), Taras Stepanenko (6), Andriy Yarmolenko (7), Ruslan Malinovskyi (8), Oleksandr Zinchenko (17), Viktor Tsygankov (15), Roman Yaremchuk (9)

Scotland
Scotland
3-4-1-2
1
Craig Gordon
4
Scott Mctominay
5
Grant Hanley
16
Liam Cooper
22
Aaron Hickey
14
Billy Gilmour
8
Callum McGregor
3
Andy Robertson
7
John McGinn
10
Che Adams
9
Lyndon Dykes
9
Roman Yaremchuk
15
Viktor Tsygankov
17
Oleksandr Zinchenko
8
Ruslan Malinovskyi
7
Andriy Yarmolenko
6
Taras Stepanenko
16
Vitaliy Mykolenko
22
Mykola Matvienko
13
Illia Zabarnyi
21
Oleksandr Karavaev
1
Georgiy Bushchan
Ukraine
Ukraine
4-1-4-1
Thay người
46’
Lyndon Dykes
Ryan Christie
72’
Ruslan Malinovsky
Mykola Shaparenko
68’
Liam Cooper
Jack Hendry
72’
Viktor Tsigankov
Mykhailo Mudryk
68’
Billy Gilmour
Stuart Armstrong
78’
Roman Yaremchuk
Artem Dovbyk
78’
Andriy Yarmolenko
Oleksandr Zubkov
90’
Taras Stepanenko
Serhiy Sydorchuk
Cầu thủ dự bị
David Marshall
Andriy Pyatov
Liam Kelly
Dmytro Riznyk
Stephen O'Donnell
Eduard Sobol
John Souttar
Valerii Bondar
Ryan Christie
Oleksandr Syrota
Jack Hendry
Serhiy Sydorchuk
Scott McKenna
Mykola Shaparenko
Stuart Armstrong
Artem Dovbyk
Ross Stewart
Mykhailo Mudryk
Jacob Brown
Oleksandr Pikhalyonok
Lewis Ferguson
Taras Kacharaba
Greg Taylor
Oleksandr Zubkov
Huấn luyện viên

Steve Clarke

Serhiy Rebrov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
02/06 - 2022
Uefa Nations League
22/09 - 2022
28/09 - 2022

Thành tích gần đây Scotland

Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
19/11 - 2024
H1: 0-1
16/11 - 2024
16/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
H1: 0-2
Euro
24/06 - 2024
20/06 - 2024

Thành tích gần đây Ukraine

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-1
20/11 - 2024
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
H1: 0-1
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 2-1
08/09 - 2024
H1: 0-0
Euro
26/06 - 2024
H1: 0-0
21/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2ĐứcĐức000000
3LuxembourgLuxembourg000000
4Northern IrelandNorthern Ireland000000
5SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Đan MạchĐan Mạch000000
4Hy LạpHy Lạp000000
5ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3PhápPháp000000
4Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
5UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
5Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
5Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan211014T H
3LithuaniaLithuania2011-11B H
4Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
5Hà LanHà Lan000000
6MaltaMalta2002-30B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina220026T T
2RomaniaRomania210133B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo000000
5San MarinoSan Marino2002-60B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy220076T T
2EstoniaEstonia210103B T
3IsraelIsrael2101-13T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia000000
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211034T H
2WalesWales211024T H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ000000
5LiechtensteinLiechtenstein2002-50B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh220056T T
2AlbaniaAlbania210113B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia000000
5AndorraAndorra2002-40B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc220056T T
2MontenegroMontenegro220036T T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4CroatiaCroatia000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar2002-60B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X