Trọng tài thổi còi mãn cuộc
- Scott McTominay (Kiến tạo: Callum McGregor)13
- Scott McTominay51
- Scott McKenna (Thay: Kieran Tierney)61
- Scott McKenna68
- John McGinn71
- Kenny McLean (Thay: Billy Gilmour)79
- Ryan Christie (Thay: John McGinn)90
- Lawrence Shankland (Thay: Che Adams)90
- Xherdan Shaqiri26
- Ricardo Rodriguez31
- Breel Embolo (Thay: Xherdan Shaqiri)60
- Vincent Sierro (Thay: Remo Freuler)75
- Fabian Rieder (Thay: Ruben Vargas)75
- Vincent Sierro86
- Leonidas Stergiou (Thay: Silvan Widmer)86
- Zeki Amdouni (Thay: Dan Ndoye)86
Video tổng hợp
Thống kê trận đấu Scotland vs Thụy Sĩ
Diễn biến Scotland vs Thụy Sĩ
Kiểm soát bóng: Scotland: 47%, Thụy Sĩ: 53%.
Scotland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Fabian Schaer của Thụy Sĩ cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Số người tham dự hôm nay là 42711.
Scotland thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Số người tham dự hôm nay là 43000.
Angus Gunn ra tay an toàn khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Thụy Sĩ thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Thụy Sĩ.
Callum McGregor của Scotland cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút lại không đến gần mục tiêu.
Manuel Akanji giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Đường căng ngang của Callum McGregor từ Scotland tìm đến thành công đồng đội trong vòng cấm.
Granit Xhaka của Thụy Sĩ cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Scotland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Scotland.
Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.
Che Adams rời sân để nhường chỗ cho Lawrence Shankland thay người chiến thuật.
Che Adams rời sân để nhường chỗ cho Lawrence Shankland thay người chiến thuật.
John McGinn rời sân để nhường chỗ cho Ryan Christie thay người về mặt chiến thuật.
Zeki Amdouni của Thụy Sĩ có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Đội hình xuất phát Scotland vs Thụy Sĩ
Scotland (5-4-1): Angus Gunn (1), Tony Ralston (2), Jack Hendry (13), Grant Hanley (5), Kieran Tierney (6), Andy Robertson (3), Scott McTominay (4), Billy Gilmour (14), Callum McGregor (8), John McGinn (7), Che Adams (10)
Thụy Sĩ (3-4-2-1): Yann Sommer (1), Fabian Schär (22), Manuel Akanji (5), Ricardo Rodriguez (13), Silvan Widmer (3), Remo Freuler (8), Granit Xhaka (10), Michel Aebischer (20), Xherdan Shaqiri (23), Ruben Vargas (17), Dan Ndoye (19)
Thay người | |||
61’ | Kieran Tierney Scott McKenna | 60’ | Xherdan Shaqiri Breel Embolo |
79’ | Billy Gilmour Kenny McLean | 75’ | Remo Freuler Vincent Sierro |
90’ | Che Adams Lawrence Shankland | 75’ | Ruben Vargas Fabian Rieder |
90’ | John McGinn Ryan Christie | 86’ | Silvan Widmer Leonidas Stergiou |
86’ | Dan Ndoye Zeki Amdouni |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Kelly | Yvon Mvogo | ||
Zander Clark | Gregor Kobel | ||
Liam Cooper | Leonidas Stergiou | ||
Ross McCrorie | Nico Elvedi | ||
Greg Taylor | Cédric Zesiger | ||
Scott McKenna | Renato Steffen | ||
Stuart Armstrong | Vincent Sierro | ||
Lewis Morgan | Ardon Jashari | ||
Ryan Jack | Fabian Rieder | ||
Kenny McLean | Breel Embolo | ||
James Forrest | Noah Okafor | ||
Lawrence Shankland | Kwadwo Duah | ||
Ryan Christie | Zeki Amdouni | ||
Tommy Conway |
Tình hình lực lượng | |||
Ryan Porteous Thẻ đỏ trực tiếp | Denis Zakaria Chấn thương đùi | ||
Steven Zuber Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Scotland vs Thụy Sĩ
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Scotland
Thành tích gần đây Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại