Hy Lạp giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Giannis Konstantelias (Kiến tạo: George Vagiannidis) 20 | |
![]() Konstantinos Karetsas (Kiến tạo: Giannis Konstantelias) 42 | |
![]() Christos Tzolis (Kiến tạo: Giannis Konstantelias) 46 | |
![]() George Hirst (Thay: Che Adams) 55 | |
![]() Kieran Tierney (Thay: Billy Gilmour) 55 | |
![]() Lewis Ferguson (Thay: Kenny McLean) 55 | |
![]() Lewis Ferguson 61 | |
![]() Vangelis Pavlidis 69 | |
![]() George Hirst 71 | |
![]() Dimitrios Pelkas (Thay: Giannis Konstantelias) 72 | |
![]() Giorgos Masouras (Thay: Konstantinos Karetsas) 72 | |
![]() James Wilson (Thay: Andrew Robertson) 73 | |
![]() Tommy Conway (Thay: Ryan Christie) 73 | |
![]() Christos Mouzakitis 74 | |
![]() Konstantinos Galanopoulos (Thay: Vangelis Pavlidis) 83 | |
![]() Fotis Ioannidis (Thay: Christos Mouzakitis) 83 | |
![]() Panagiotis Retsos (Thay: Christos Tzolis) 90 |
Thống kê trận đấu Scotland vs Hy Lạp


Diễn biến Scotland vs Hy Lạp
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Scotland: 55%, Hy Lạp: 45%.
Konstantinos Tzolakis thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Nỗ lực tốt của Kieran Tierney khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Đường chuyền của John McGinn từ Scotland đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Scotland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Giorgos Masouras không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Craig Gordon có thể khiến đội nhà phải nhận bàn thua sau một sai lầm phòng ngự.
Scotland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Christos Tzolis rời sân để được thay thế bởi Panagiotis Retsos trong một sự thay đổi chiến thuật.
Hy Lạp thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kieran Tierney giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Giorgos Masouras thắng trong pha không chiến với Kieran Tierney.
Trận đấu được khởi động lại.
Trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 4 phút bù giờ.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
George Vagiannidis giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Kiểm soát bóng: Scotland: 54%, Hy Lạp: 46%.
Scotland thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Hy Lạp.
Đội hình xuất phát Scotland vs Hy Lạp
Scotland (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Tony Ralston (2), John Souttar (15), Grant Hanley (5), Andy Robertson (3), Billy Gilmour (8), Kenny McLean (23), Ryan Christie (11), Scott McTominay (4), John McGinn (7), Che Adams (10)
Hy Lạp (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (12), Georgios Vagiannidis (2), Konstantinos Mavropanos (4), Konstantinos Koulierakis (3), Dimitrios Giannoulis (22), Christos Zafeiris (6), Christos Mouzakitis (16), Konstantinos Karetsas (19), Giannis Konstantelias (18), Christos Tzolis (9), Vangelis Pavlidis (14)


Thay người | |||
55’ | Billy Gilmour Kieran Tierney | 72’ | Konstantinos Karetsas Giorgos Masouras |
55’ | Che Adams George Hirst | 72’ | Giannis Konstantelias Dimitris Pelkas |
55’ | Kenny McLean Lewis Ferguson | 83’ | Christos Mouzakitis Fotis Ioannidis |
73’ | Ryan Christie Tommy Conway | 83’ | Vangelis Pavlidis Konstantinos Galanopoulos |
73’ | Andrew Robertson James Wilson | 90’ | Christos Tzolis Panagiotis Retsos |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Kelly | Odysseas Vlachodimos | ||
Cieran Slicker | Christos Mandas | ||
Kieran Tierney | Panagiotis Retsos | ||
Tommy Conway | Giorgos Masouras | ||
Jack Hendry | Fotis Ioannidis | ||
James Wilson | Dimitris Pelkas | ||
Scott McKenna | Taxiarchis Fountas | ||
Kevin Nisbet | Lazaros Rota | ||
George Hirst | Petros Mantalos | ||
Lewis Ferguson | Kostas Tsimikas | ||
Lennon Miller | Pantelis Hatzidiakos | ||
Max Johnston | Konstantinos Galanopoulos |
Nhận định Scotland vs Hy Lạp
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Scotland
Thành tích gần đây Hy Lạp
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại