- Scott McTominay (Kiến tạo: Andrew Robertson)7
- Andrew Robertson27
- Lyndon Dykes34
- Scott McTominay51
- Kenny McLean (Thay: Ryan Christie)75
- Liam Cooper (Thay: Kieran Tierney)75
- Angus Gunn76
- Nathan Patterson (Thay: Aaron Hickey)82
- Lewis Ferguson (Thay: John McGinn)82
- Lawrence Shankland (Thay: Lyndon Dykes)89
- Scott McTominay90+6'
- Daniel Carvajal (Thay: Pedro Porro)46
- Nico Williams (Thay: Mikel Oyarzabal)46
- Iago Aspas (Thay: Mikel Merino)57
- Borja Iglesias (Thay: Joselu)66
- Daniel Carvajal68
- Gavi (Thay: Daniel Ceballos)79
- Iago Aspas83
Thống kê trận đấu Scotland vs ĐT Tây Ban Nha
Đội hình xuất phát Scotland vs ĐT Tây Ban Nha
Scotland (3-5-1-1): Angus Gunn (1), Ryan Porteous (15), Grant Hanley (5), Kieran Tierney (6), Aaron Hickey (22), John McGinn (7), Scott McTominay (4), Callum McGregor (8), Andy Robertson (3), Ryan Christie (11), Lyndon Dykes (9)
ĐT Tây Ban Nha (4-2-3-1): Kepa Arrizabalaga (1), Pedro Porro (2), David Garcia (3), Inigo Martinez (6), Jose Luis Gaya (14), Rodri (16), Mikel Merino (15), Yeremi Pino (11), Dani Ceballos (10), Mikel Oyarzabal (18), Joselu (21)
Thay người | |||
75’ | Kieran Tierney Liam Cooper | 46’ | Mikel Oyarzabal Nicholas Williams |
75’ | Ryan Christie Kenny McLean | 46’ | Pedro Porro Dani Carvajal |
82’ | Aaron Hickey Nathan Patterson | 57’ | Mikel Merino Iago Aspas |
82’ | John McGinn Lewis Ferguson | 66’ | Joselu Borja Iglesias |
89’ | Lyndon Dykes Lawrence Shankland | 79’ | Daniel Ceballos Gavi |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Kelly | Robert Sanchez | ||
Zander Clark | David Raya | ||
Nathan Patterson | Fabian Ruiz | ||
Dominic Hyam | Borja Iglesias | ||
Billy Gilmour | Iago Aspas | ||
Liam Cooper | Nicholas Williams | ||
Stuart Armstrong | Dani Carvajal | ||
Lewis Ferguson | Martin Zubimendi | ||
Jacob Brown | Alvaro Morata | ||
Ryan Jack | Gavi | ||
Kenny McLean | Nacho | ||
Lawrence Shankland | Aymeric Laporte |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Scotland vs ĐT Tây Ban Nha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Scotland
Thành tích gần đây ĐT Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại