Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Kasper Schmeichel 22 | |
![]() John Souttar (Kiến tạo: Liam Cooper) 35 | |
![]() Che Adams (Kiến tạo: Stuart Armstrong) 86 |
Thống kê trận đấu Scotland vs ĐT Đan Mạch


Diễn biến Scotland vs ĐT Đan Mạch
Bàn tay an toàn từ Craig Gordon khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
Anders Dreyer bên phía Đan Mạch thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Kenny McLean giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Andreas Skov Olsen thực hiện một quả tạt ...
Andreas Skov Olsen từ Đan Mạch thực hiện cú sút chéo góc đi chệch cột dọc trong vòng cấm.
Craig Gordon giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Anders Dreyer băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Kenny McLean từ Scotland vượt qua Pione Sisto
Andreas Skov Olsen của Đan Mạch cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh ta đã bị cản phá bởi cầu thủ đối phương.
Đan Mạch thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Đan Mạch thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương
Anders Dreyer đặt một cây thánh giá ...
Andreas Christensen của Đan Mạch cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Anders Dreyer bên phía Đan Mạch thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Anders Dreyer của Đan Mạch thực hiện cú sút thẳng vào khu vực cấm, nhưng bị cầu thủ đối phương chặn lại.
Cú sút của Joakim Maehle đã bị chặn lại.
Một cơ hội mở ra khi Pione Sisto từ Đan Mạch tìm thấy thành công một người đồng đội trong khu vực ...
Đan Mạch đang kiểm soát bóng.
Tỷ lệ cầm bóng: Scotland: 42%, Đan Mạch: 58%.
Đội hình xuất phát Scotland vs ĐT Đan Mạch
Scotland (3-4-3): Craig Gordon (1), John Souttar (5), Liam Cooper (16), Kieran Tierney (6), Stephen O'Donnell (2), Billy Gilmour (14), Callum McGregor (8), Andrew Robertson (3), John McGinn (7), Che Adams (10), Ryan Christie (11)
ĐT Đan Mạch (3-4-3): Kasper Schmeichel (1), Andreas Christensen (6), Simon Kjaer (4), Jannik Vestergaard (3), Rasmus Kristensen (13), Daniel Wass (18), Jens Joensson (12), Joakim Maehle (5), Andreas Skov Olsen (11), Andreas Cornelius (21), Jacob Bruun Larsen (10)


Thay người | |||
74’ | Billy Gilmour Kenny McLean | 56’ | Jens Joensson Jens Stage |
79’ | Ryan Christie Stuart Armstrong | 56’ | Jacob Bruun Larsen Pione Sisto |
80’ | Andrew Robertson Scott McKenna | 72’ | Andreas Cornelius Mikael Uhre |
87’ | Kieran Tierney Anthony Ralston | 81’ | Rasmus Kristensen Alexander Bah |
81’ | Daniel Wass Anders Dreyer |
Cầu thủ dự bị | |||
Zander Clark | Emil Riis Jakobsen | ||
Jon McLaughlin | Peter Vindahl Jensen | ||
Anthony Ralston | Frederik Roennow | ||
Ryan Porteous | Andreas Maxsoe | ||
Scott McKenna | Jens Stage | ||
Stuart Armstrong | Mikael Uhre | ||
David Turnbull | Alexander Bah | ||
Kevin Nisbet | Pione Sisto | ||
Lewis Ferguson | Anders Dreyer | ||
Jacob Brown | |||
Kenny McLean |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Scotland vs ĐT Đan Mạch
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Scotland
Thành tích gần đây ĐT Đan Mạch
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại