Thứ Tư, 02/04/2025
Kasper Schmeichel
22
John Souttar (Kiến tạo: Liam Cooper)
35
Che Adams (Kiến tạo: Stuart Armstrong)
86

Thống kê trận đấu Scotland vs ĐT Đan Mạch

số liệu thống kê
Scotland
Scotland
ĐT Đan Mạch
ĐT Đan Mạch
42 Kiểm soát bóng 58
7 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 17
1 Việt vị 1
24 Chuyền dài 33
10 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
2 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Scotland vs ĐT Đan Mạch

Tất cả (254)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Bàn tay an toàn từ Craig Gordon khi anh ấy lao ra và đoạt bóng

90+4'

Anders Dreyer bên phía Đan Mạch thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90+4'

Kenny McLean giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+3'

Andreas Skov Olsen thực hiện một quả tạt ...

90+3'

Andreas Skov Olsen từ Đan Mạch thực hiện cú sút chéo góc đi chệch cột dọc trong vòng cấm.

90+3'

Craig Gordon giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+3'

Anders Dreyer băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Kenny McLean từ Scotland vượt qua Pione Sisto

90+3'

Andreas Skov Olsen của Đan Mạch cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh ta đã bị cản phá bởi cầu thủ đối phương.

90+2'

Đan Mạch thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90+1'

Đan Mạch thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương

90+1'

Anders Dreyer đặt một cây thánh giá ...

90+1'

Andreas Christensen của Đan Mạch cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.

90+1'

Anders Dreyer bên phía Đan Mạch thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

90'

Anders Dreyer của Đan Mạch thực hiện cú sút thẳng vào khu vực cấm, nhưng bị cầu thủ đối phương chặn lại.

90'

Cú sút của Joakim Maehle đã bị chặn lại.

90'

Một cơ hội mở ra khi Pione Sisto từ Đan Mạch tìm thấy thành công một người đồng đội trong khu vực ...

90'

Đan Mạch đang kiểm soát bóng.

90'

Tỷ lệ cầm bóng: Scotland: 42%, Đan Mạch: 58%.

Đội hình xuất phát Scotland vs ĐT Đan Mạch

Scotland (3-4-3): Craig Gordon (1), John Souttar (5), Liam Cooper (16), Kieran Tierney (6), Stephen O'Donnell (2), Billy Gilmour (14), Callum McGregor (8), Andrew Robertson (3), John McGinn (7), Che Adams (10), Ryan Christie (11)

ĐT Đan Mạch (3-4-3): Kasper Schmeichel (1), Andreas Christensen (6), Simon Kjaer (4), Jannik Vestergaard (3), Rasmus Kristensen (13), Daniel Wass (18), Jens Joensson (12), Joakim Maehle (5), Andreas Skov Olsen (11), Andreas Cornelius (21), Jacob Bruun Larsen (10)

Scotland
Scotland
3-4-3
1
Craig Gordon
5
John Souttar
16
Liam Cooper
6
Kieran Tierney
2
Stephen O'Donnell
14
Billy Gilmour
8
Callum McGregor
3
Andrew Robertson
7
John McGinn
10
Che Adams
11
Ryan Christie
10
Jacob Bruun Larsen
21
Andreas Cornelius
11
Andreas Skov Olsen
5
Joakim Maehle
12
Jens Joensson
18
Daniel Wass
13
Rasmus Kristensen
3
Jannik Vestergaard
4
Simon Kjaer
6
Andreas Christensen
1
Kasper Schmeichel
ĐT Đan Mạch
ĐT Đan Mạch
3-4-3
Thay người
74’
Billy Gilmour
Kenny McLean
56’
Jens Joensson
Jens Stage
79’
Ryan Christie
Stuart Armstrong
56’
Jacob Bruun Larsen
Pione Sisto
80’
Andrew Robertson
Scott McKenna
72’
Andreas Cornelius
Mikael Uhre
87’
Kieran Tierney
Anthony Ralston
81’
Rasmus Kristensen
Alexander Bah
81’
Daniel Wass
Anders Dreyer
Cầu thủ dự bị
Zander Clark
Emil Riis Jakobsen
Jon McLaughlin
Peter Vindahl Jensen
Anthony Ralston
Frederik Roennow
Ryan Porteous
Andreas Maxsoe
Scott McKenna
Jens Stage
Stuart Armstrong
Mikael Uhre
David Turnbull
Alexander Bah
Kevin Nisbet
Pione Sisto
Lewis Ferguson
Anders Dreyer
Jacob Brown
Kenny McLean
Huấn luyện viên

Steve Clarke

Kasper Hjulmand

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
02/09 - 2021
16/11 - 2021

Thành tích gần đây Scotland

Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
19/11 - 2024
H1: 0-1
16/11 - 2024
16/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
H1: 0-2
Euro
24/06 - 2024
20/06 - 2024

Thành tích gần đây ĐT Đan Mạch

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
21/03 - 2025
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
30/06 - 2024
26/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2ĐứcĐức000000
3LuxembourgLuxembourg000000
4Northern IrelandNorthern Ireland000000
5SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Đan MạchĐan Mạch000000
4Hy LạpHy Lạp000000
5ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3PhápPháp000000
4Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
5UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
5Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
5Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan211014T H
3LithuaniaLithuania2011-11B H
4Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
5Hà LanHà Lan000000
6MaltaMalta2002-30B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina220026T T
2RomaniaRomania210133B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo000000
5San MarinoSan Marino2002-60B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy220076T T
2EstoniaEstonia210103B T
3IsraelIsrael2101-13T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia000000
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211034T H
2WalesWales211024T H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ000000
5LiechtensteinLiechtenstein2002-50B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh220056T T
2AlbaniaAlbania210113B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia000000
5AndorraAndorra2002-40B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc220056T T
2MontenegroMontenegro220036T T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4CroatiaCroatia000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar2002-60B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X