Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Scott McTominay27
  • Lewis Morgan (Thay: Ben Doak)67
  • Ryan Gauld (Thay: Ryan Christie)67
  • Lyndon Dykes (Thay: Che Adams)83
  • Nicky Devlin (Thay: Anthony Ralston)88
  • Diogo Jota18
  • Joao Palhinha50
  • Rafael Leao (Thay: Diogo Jota)61
  • Ruben Neves (Thay: Joao Palhinha)61
  • Bernardo Silva (Thay: Chico Conceicao)61
  • Ruben Dias83
  • Joao Felix (Thay: Vitinha)88
  • Nelson Semedo (Thay: Joao Cancelo)88

Thống kê trận đấu Scotland vs Bồ Đào Nha

số liệu thống kê
Scotland
Scotland
Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
34 Kiểm soát bóng 66
13 Phạm lỗi 19
7 Ném biên 17
0 Việt vị 1
6 Chuyền dài 28
1 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Scotland vs Bồ Đào Nha

Tất cả (255)
90+5'

Bồ Đào Nha chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu vẫn kết thúc với tỷ số hòa.

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Scotland: 34%, Bồ Đào Nha: 66%.

90+5'

Andrew Robertson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+5'

Bồ Đào Nha bắt đầu phản công.

90+4'

Nelson Semedo của Bồ Đào Nha cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+4'

Ruben Dias của Bồ Đào Nha chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Ruben Dias bị phạt vì đẩy Scott McTominay.

90+3'

Nicky Devlin của Scotland chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Scott McTominay của Scotland chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Bruno Fernandes tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+2'

Nicky Devlin đã cản phá thành công cú sút

90+2'

Cú sút của Rafael Leao bị chặn lại.

90+2'

Grant Hanley của Scotland chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Scotland.

90'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.

90'

Bồ Đào Nha thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Scotland: 35%, Bồ Đào Nha: 65%.

90'

Ryan Gauld bị phạt vì đẩy Antonio Silva.

89'

Trận đấu tiếp tục bằng một quả bóng rơi.

89'

Anthony Ralston rời sân và được thay thế bởi Nicky Devlin trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát Scotland vs Bồ Đào Nha

Scotland (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Tony Ralston (2), John Souttar (6), Grant Hanley (5), Andy Robertson (3), Billy Gilmour (8), Kenny McLean (23), Ryan Christie (11), Scott McTominay (4), Ben Doak (17), Che Adams (10)

Bồ Đào Nha (4-3-3): Diogo Costa (1), João Cancelo (20), António Silva (4), Rúben Dias (3), Nuno Mendes (19), Bruno Fernandes (8), João Palhinha (6), Vitinha (23), Francisco Conceição (14), Cristiano Ronaldo (7), Diogo Jota (21)

Scotland
Scotland
4-2-3-1
1
Craig Gordon
2
Tony Ralston
6
John Souttar
5
Grant Hanley
3
Andy Robertson
8
Billy Gilmour
23
Kenny McLean
11
Ryan Christie
4
Scott McTominay
17
Ben Doak
10
Che Adams
21
Diogo Jota
7
Cristiano Ronaldo
14
Francisco Conceição
23
Vitinha
6
João Palhinha
8
Bruno Fernandes
19
Nuno Mendes
3
Rúben Dias
4
António Silva
20
João Cancelo
1
Diogo Costa
Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
4-3-3
Thay người
67’
Ben Doak
Lewis Morgan
61’
Chico Conceicao
Bernardo Silva
67’
Ryan Christie
Ryan Gauld
61’
Diogo Jota
Rafael Leão
83’
Che Adams
Lyndon Dykes
61’
Joao Palhinha
Rúben Neves
88’
Anthony Ralston
Nicky Devlin
88’
Joao Cancelo
Nélson Semedo
88’
Vitinha
João Félix
Cầu thủ dự bị
Jon McCracken
Ricardo Velho
Robby McCrorie
Rui Silva
Connor Barron
Nélson Semedo
Lyndon Dykes
Diogo Dalot
Jack MacKenzie
Francisco Trincao
Andy Irving
Bernardo Silva
Ryan Porteous
João Félix
Liam Lindsay
Renato Veiga
Lewis Morgan
João Neves
Kevin Nisbet
Otavio
Ryan Gauld
Rafael Leão
Nicky Devlin
Rúben Neves
Huấn luyện viên

Steve Clarke

Roberto Martinez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
09/09 - 2024
16/10 - 2024

Thành tích gần đây Scotland

Uefa Nations League
16/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
H1: 0-2
Euro
24/06 - 2024
20/06 - 2024
15/06 - 2024
H1: 3-0
Giao hữu
08/06 - 2024
03/06 - 2024
27/03 - 2024

Thành tích gần đây Bồ Đào Nha

Uefa Nations League
16/10 - 2024
13/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
06/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
02/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-0
27/06 - 2024
22/06 - 2024
19/06 - 2024
Giao hữu
12/06 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310410T T T H
2CroatiaCroatia421117B T T H
3Ba LanBa Lan4112-24T B B H
4ScotlandScotland4013-31B B B H
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia4310610T T H T
2PhápPháp430149B T T T
3BỉBỉ4112-14T B H B
4IsraelIsrael4004-90B B B B
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức4310710T H T T
2Hà LanHà Lan412125T H H B
3HungaryHungary4121-35B H H T
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina4013-61B H B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha4310710H T T T
2Đan MạchĐan Mạch421137T T B H
3SerbiaSerbia4112-34H B T B
4Thụy SĩThụy Sĩ4013-71B B B H
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc421107B T T H
2GeorgiaGeorgia420226T T B B
3AlbaniaAlbania4202-16T B B T
4UkraineUkraine4112-14B B T H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hy LạpHy Lạp4400812T T T T
2AnhAnh430159T T B T
3AilenAilen4103-53B B T B
4Phần LanPhần Lan4004-80B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy421107H T T B
2ÁoÁo421177H B T T
3SloveniaSlovenia421117H T B T
4KazakhstanKazakhstan4013-81H B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ4310510H T T T
2WalesWales422028H T H T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len4112-24T B H B
4MontenegroMontenegro4004-50B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển4310810T T H T
2SlovakiaSlovakia4310510T T H T
3EstoniaEstonia4103-53B B T B
4AzerbaijanAzerbaijan4004-80B B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania4400912T T T T
2KosovoKosovo430159B T T T
3Đảo SípĐảo Síp4103-93T B B B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania4004-50B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland421167T B H T
2BelarusBelarus413016H T H H
3BulgariaBulgaria4121-45H T H B
4LuxembourgLuxembourg4022-32B B H H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia4310710H T T T
2ArmeniaArmenia4112-14T B H B
3LatviaLatvia4112-54B T B H
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe4031-13H B H H
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GibraltarGibraltar312015H T H
2San MarinoSan Marino210103T B
3LiechtensteinLiechtenstein3021-12B H H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova320136T T B
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X