Thứ Tư, 02/04/2025
Ragnar Ache (Kiến tạo: Filip Kaloc)
12
Afeez Aremu
17
Kenny Prince Redondo (Thay: Ragnar Ache)
44
Kenny Prince Redondo
45
Almamy Toure (Thay: Afeez Aremu)
46
Daniel Hanslik (Kiến tạo: Luca Sirch)
52
Bryan Lasme (Thay: Moussa Sylla)
57
Paul Seguin (Thay: Ron Schallenberg)
57
Filip Kaloc
58
Taylan Bulut
59
Daisuke Yokota (Kiến tạo: Daniel Hanslik)
61
Anton Donkor (Thay: Janik Bachmann)
68
Anton Donkor
69
Mehmet Aydin (Thay: Max Grueger)
69
Marlon Ritter (Thay: Daisuke Yokota)
75
Kenny Prince Redondo
79
Lino Tempelmann (Thay: Amin Younes)
84
Richmond Tachie (Thay: Jan Elvedi)
87
Jan Gyamerah (Thay: Daniel Hanslik)
87
Florian Kleinhansl
89

Thống kê trận đấu Schalke 04 vs Kaiserslautern

số liệu thống kê
Schalke 04
Schalke 04
Kaiserslautern
Kaiserslautern
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 18
18 Ném biên 17
7 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Schalke 04 vs Kaiserslautern

Tất cả (31)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89' Thẻ vàng cho Florian Kleinhansl.

Thẻ vàng cho Florian Kleinhansl.

87'

Jan Elvedi rời sân và được thay thế bởi Richmond Tachie.

87'

Daniel Hanslik rời sân và được thay thế bởi Jan Gyamerah.

84'

Amin Younes rời sân và được thay thế bởi Lino Tempelmann.

80' Thẻ vàng cho Kenny Prince Redondo.

Thẻ vàng cho Kenny Prince Redondo.

79' Thẻ vàng cho Kenny Prince Redondo.

Thẻ vàng cho Kenny Prince Redondo.

75'

Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi Marlon Ritter.

69'

Max Grueger rời sân và được thay thế bởi Mehmet Aydin.

69'

Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.

68'

Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.

61'

Daniel Hanslik là người kiến tạo cho bàn thắng.

62' G O O O A A A L - Daisuke Yokota đã trúng đích!

G O O O A A A L - Daisuke Yokota đã trúng đích!

61' G O O O A A A L - Daisuke Yokota đã trúng đích!

G O O O A A A L - Daisuke Yokota đã trúng đích!

60' Thẻ vàng cho Taylan Bulut.

Thẻ vàng cho Taylan Bulut.

59' Thẻ vàng cho Taylan Bulut.

Thẻ vàng cho Taylan Bulut.

59' Thẻ vàng cho Filip Kaloc.

Thẻ vàng cho Filip Kaloc.

58' Thẻ vàng cho Filip Kaloc.

Thẻ vàng cho Filip Kaloc.

58'

Ron Schallenberg rời sân và được thay thế bởi Paul Seguin.

58'

Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.

57'

Ron Schallenberg rời sân và được thay thế bởi Paul Seguin.

Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Kaiserslautern

Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Taylan Bulut (31), Tomas Kalas (26), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Max Gruger (37), Ron Schallenberg (6), Moussa Sylla (9), Janik Bachmann (14), Amin Younes (8), Kenan Karaman (19)

Kaiserslautern (3-3-2-2): Julian Krahl (1), Jan Elvedi (33), Luca Sirch (31), Boris Tomiak (2), Frank Ronstadt (27), Aremu Afeez (23), Florian Kleinhansl (3), Daisuke Yokota (41), Filip Kaloc (26), Daniel Hanslik (19), Ragnar Ache (9)

Schalke 04
Schalke 04
4-2-3-1
28
Justin Heekeren
31
Taylan Bulut
26
Tomas Kalas
35
Marcin Kaminski
5
Derry Murkin
37
Max Gruger
6
Ron Schallenberg
9
Moussa Sylla
14
Janik Bachmann
8
Amin Younes
19
Kenan Karaman
9
Ragnar Ache
19
Daniel Hanslik
26
Filip Kaloc
41
Daisuke Yokota
3
Florian Kleinhansl
23
Aremu Afeez
27
Frank Ronstadt
2
Boris Tomiak
31
Luca Sirch
33
Jan Elvedi
1
Julian Krahl
Kaiserslautern
Kaiserslautern
3-3-2-2
Thay người
57’
Ron Schallenberg
Paul Seguin
44’
Ragnar Ache
Kenny Prince Redondo
57’
Moussa Sylla
Bryan Lasme
46’
Afeez Aremu
Almamy Toure
68’
Janik Bachmann
Anton Donkor
75’
Daisuke Yokota
Marlon Ritter
69’
Max Grueger
Mehmet-Can Aydin
87’
Daniel Hanslik
Jan Gyamerah
84’
Amin Younes
Lino Tempelmann
87’
Jan Elvedi
Richmond Tachie
Cầu thủ dự bị
Ron-Thorben Hoffmann
Jan Gyamerah
Felipe Sanchez
Marlon Ritter
Adrian Gantenbein
Kenny Prince Redondo
Mehmet-Can Aydin
Jannik Mause
Anton Donkor
Richmond Tachie
Paul Seguin
Fabian Heck
Lino Tempelmann
Almamy Toure
Bryan Lasme
Erik Wekesser
Peter Remmert
Jannis Heuer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
Hạng 2 Đức
06/08 - 2023
27/01 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Kaiserslautern

Hạng 2 Đức
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X