Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Schalke 04 vs Kaiserslautern hôm nay 30-11-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 30/11
Kết thúc



![]() Ragnar Ache (Kiến tạo: Filip Kaloc) 12 | |
![]() Afeez Aremu 17 | |
![]() Kenny Prince Redondo (Thay: Ragnar Ache) 44 | |
![]() Kenny Prince Redondo 45 | |
![]() Almamy Toure (Thay: Afeez Aremu) 46 | |
![]() Daniel Hanslik (Kiến tạo: Luca Sirch) 52 | |
![]() Bryan Lasme (Thay: Moussa Sylla) 57 | |
![]() Paul Seguin (Thay: Ron Schallenberg) 57 | |
![]() Filip Kaloc 58 | |
![]() Taylan Bulut 59 | |
![]() Daisuke Yokota (Kiến tạo: Daniel Hanslik) 61 | |
![]() Anton Donkor (Thay: Janik Bachmann) 68 | |
![]() Anton Donkor 69 | |
![]() Mehmet Aydin (Thay: Max Grueger) 69 | |
![]() Marlon Ritter (Thay: Daisuke Yokota) 75 | |
![]() Kenny Prince Redondo 79 | |
![]() Lino Tempelmann (Thay: Amin Younes) 84 | |
![]() Richmond Tachie (Thay: Jan Elvedi) 87 | |
![]() Jan Gyamerah (Thay: Daniel Hanslik) 87 | |
![]() Florian Kleinhansl 89 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Thẻ vàng cho Florian Kleinhansl.
Jan Elvedi rời sân và được thay thế bởi Richmond Tachie.
Daniel Hanslik rời sân và được thay thế bởi Jan Gyamerah.
Amin Younes rời sân và được thay thế bởi Lino Tempelmann.
Thẻ vàng cho Kenny Prince Redondo.
Thẻ vàng cho Kenny Prince Redondo.
Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi Marlon Ritter.
Max Grueger rời sân và được thay thế bởi Mehmet Aydin.
Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.
Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.
Daniel Hanslik là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Daisuke Yokota đã trúng đích!
G O O O A A A L - Daisuke Yokota đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Taylan Bulut.
Thẻ vàng cho Taylan Bulut.
Thẻ vàng cho Filip Kaloc.
Thẻ vàng cho Filip Kaloc.
Ron Schallenberg rời sân và được thay thế bởi Paul Seguin.
Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.
Ron Schallenberg rời sân và được thay thế bởi Paul Seguin.
Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Taylan Bulut (31), Tomas Kalas (26), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Max Gruger (37), Ron Schallenberg (6), Moussa Sylla (9), Janik Bachmann (14), Amin Younes (8), Kenan Karaman (19)
Kaiserslautern (3-3-2-2): Julian Krahl (1), Jan Elvedi (33), Luca Sirch (31), Boris Tomiak (2), Frank Ronstadt (27), Aremu Afeez (23), Florian Kleinhansl (3), Daisuke Yokota (41), Filip Kaloc (26), Daniel Hanslik (19), Ragnar Ache (9)
Thay người | |||
57’ | Ron Schallenberg Paul Seguin | 44’ | Ragnar Ache Kenny Prince Redondo |
57’ | Moussa Sylla Bryan Lasme | 46’ | Afeez Aremu Almamy Toure |
68’ | Janik Bachmann Anton Donkor | 75’ | Daisuke Yokota Marlon Ritter |
69’ | Max Grueger Mehmet-Can Aydin | 87’ | Daniel Hanslik Jan Gyamerah |
84’ | Amin Younes Lino Tempelmann | 87’ | Jan Elvedi Richmond Tachie |
Cầu thủ dự bị | |||
Ron-Thorben Hoffmann | Jan Gyamerah | ||
Felipe Sanchez | Marlon Ritter | ||
Adrian Gantenbein | Kenny Prince Redondo | ||
Mehmet-Can Aydin | Jannik Mause | ||
Anton Donkor | Richmond Tachie | ||
Paul Seguin | Fabian Heck | ||
Lino Tempelmann | Almamy Toure | ||
Bryan Lasme | Erik Wekesser | ||
Peter Remmert | Jannis Heuer |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |