Thứ Ba, 08/04/2025
Thomas Ouwejan
20
Chris Loewe
44
Yaroslav Mikhailov
45
Michael Sollbauer
45
Marcin Kaminski
48
Marius Buelter (Kiến tạo: Thomas Ouwejan)
78
Marcin Kaminski (Kiến tạo: Thomas Ouwejan)
90

Thống kê trận đấu Schalke 04 vs Dynamo Dresden

số liệu thống kê
Schalke 04
Schalke 04
Dynamo Dresden
Dynamo Dresden
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Schalke 04 vs Dynamo Dresden

Tất cả (23)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

G O O O A A A L - Marcin Kaminski là mục tiêu!

90'

Marius Buelter ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marvin Pieringer.

82'

Michael Sollbauer sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sebastian Mai.

82'

Rodrigo Zalazar sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Florian Flick.

78'

G O O O A A A L - Marius Buelter đang nhắm mục tiêu!

71'

Yannick Stark sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luca Herrmann.

65'

Yaroslav Mikhailov sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danny Latza.

64'

Robin Becker sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Guram Giorbelidze.

64'

Robin Becker sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

48'

Thẻ vàng cho Marcin Kaminski.

46'

Heinz Moerschel ra sân và anh ấy được thay thế bởi Pascal Sohm.

46'

Chris Loewe sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Julius Kade.

46'

Robin Becker sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Julius Kade.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi trong hiệp một

45+1'

Thẻ vàng cho Michael Sollbauer.

45+1'

Thẻ vàng cho Yaroslav Mikhailov.

45'

Thẻ vàng cho Yaroslav Mikhailov.

45'

Thẻ vàng cho [player1].

44'

Thẻ vàng cho Chris Loewe.

Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Dynamo Dresden

Schalke 04 (3-3-2-2): Martin Fraisl (30), Malick Thiaw (33), Ko Itakura (3), Marcin Kaminski (35), Reinhold Ranftl (27), Victor Palsson (4), Thomas Ouwejan (2), Rodrigo Zalazar (10), Yaroslav Mikhailov (39), Simon Terodde (9), Marius Buelter (11)

Dynamo Dresden (4-4-2): Kevin Broll (1), Michael Akoto (3), Michael Sollbauer (21), Antonis Aidonis (23), Chris Loewe (15), Robin Becker (16), Yannick Stark (5), Paul Will (28), Heinz Moerschel (8), Christoph Daferner (33), Morris Schroeter (17)

Schalke 04
Schalke 04
3-3-2-2
30
Martin Fraisl
33
Malick Thiaw
3
Ko Itakura
35
Marcin Kaminski
27
Reinhold Ranftl
4
Victor Palsson
2
Thomas Ouwejan
10
Rodrigo Zalazar
39
Yaroslav Mikhailov
9
Simon Terodde
11
Marius Buelter
17
Morris Schroeter
33
Christoph Daferner
8
Heinz Moerschel
28
Paul Will
5
Yannick Stark
16
Robin Becker
15
Chris Loewe
23
Antonis Aidonis
21
Michael Sollbauer
3
Michael Akoto
1
Kevin Broll
Dynamo Dresden
Dynamo Dresden
4-4-2
Thay người
65’
Yaroslav Mikhailov
Danny Latza
46’
Chris Loewe
Julius Kade
82’
Rodrigo Zalazar
Florian Flick
46’
Heinz Moerschel
Pascal Sohm
90’
Marius Buelter
Marvin Pieringer
64’
Robin Becker
Guram Giorbelidze
71’
Yannick Stark
Luca Herrmann
82’
Michael Sollbauer
Sebastian Mai
Cầu thủ dự bị
Mehmet Aydin
Philipp Hosiner
Timo Becker
Luca Herrmann
Darko Churlinov
Jong-Min Seo
Florian Flick
Sebastian Mai
Blendi Idrizi
Julius Kade
Danny Latza
Agyemang Diawusie
Henning Matriciani
Pascal Sohm
Ralf Faehrmann
Guram Giorbelidze
Marvin Pieringer
Anton Mitryushkin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
24/10 - 2021
01/04 - 2022

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Dynamo Dresden

DFB Cup
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
Giao hữu
05/09 - 2024
DFB Cup
18/08 - 2024
Giao hữu
20/07 - 2024
14/07 - 2024
13/07 - 2024
06/07 - 2024
14/02 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV28141042952B T T H T
2FC CologneFC Cologne281558950B T T T B
3MagdeburgMagdeburg28121061446T H B H T
4KaiserslauternKaiserslautern281378646T H B T B
5PaderbornPaderborn2812971045T H T B B
6ElversbergElversberg2812881944T H B H T
7Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf281288444B B T B T
8Hannover 96Hannover 962811107743T H T H B
91. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2812511341B T T B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2811710-340T B H B T
11Schalke 04Schalke 042810711-237T T B H T
12BerlinBerlin2810513-235B B T T T
13DarmstadtDarmstadt289712234B T B B T
14Greuther FurthGreuther Furth289712-1234T H B H B
15Preussen MuensterPreussen Muenster286913-827B B T H B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig286913-2427H H B H T
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462841113-723H B H T B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg285419-4519B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X