Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
- Marius Buelter (Kiến tạo: Michael Frey)50
- Cedric Brunner55
- Kenan Karaman (Thay: Rodrigo Zalazar)68
- Simon Terodde (Thay: Michael Frey)74
- Eder Alvarez (Thay: Tom Krauss)74
- Tobias Mohr (Thay: Mehmet Aydin)74
- Kenan Karaman (Kiến tạo: Marius Buelter)79
- Nico Schlotterbeck (Kiến tạo: Raphael Guerreiro)38
- Raphael Guerreiro (Kiến tạo: Emre Can)60
- Mahmoud Dahoud (Thay: Jamie Bynoe-Gittens)68
- Giovanni Reyna (Thay: Donyell Malen)80
- Anthony Modeste (Thay: Sebastien Haller)80
- Emre Can90+1'
Thống kê trận đấu Schalke 04 vs Dortmund
Diễn biến Schalke 04 vs Dortmund
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Schalke 04: 34%, Borussia Dortmund: 66%.
Anthony Modeste đánh đầu về phía khung thành, nhưng Ralf Faehrmann đã ở đó để cản phá một cách thoải mái
Quả tạt của Nico Schlotterbeck từ Borussia Dortmund tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Trọng tài ra hiệu quả phạt trực tiếp cho Eder Alvarez của Schalke 04 đi Giovanni Reyna
Giovanni Reyna thắng thử thách trên không trước Eder Alvarez
Borussia Dortmund đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Nico Schlotterbeck thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Alex Kral thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Thẻ vàng cho Emre Can.
Pha vào bóng nguy hiểm của Emre Can từ Borussia Dortmund. Tobias Mohr về phần cuối của điều đó.
Thẻ vàng cho Emre Can.
Pha vào bóng nguy hiểm của Emre Can từ Borussia Dortmund. Kenan Karaman về phần cuối của điều đó.
Henning Matriciani cản phá thành công cú sút
Cú sút của Mahmoud Dahoud bị chặn lại.
Maya Yoshida cản phá thành công cú sút
Cú sút của Nico Schlotterbeck bị chặn lại.
Borussia Dortmund đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Schalke 04: 35%, Borussia Dortmund: 65%.
Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Dortmund
Schalke 04 (4-3-3): Ralf Fahrmann (1), Cedric Brunner (27), Maya Yoshida (4), Moritz Jenz (25), Henning Matriciani (41), Mehmet-Can Aydin (23), Alex Kral (30), Tom Krauss (6), Rodrigo Zalazar Martinez (10), Michael Frey (26), Marius Bulter (11)
Dortmund (4-1-4-1): Alexander Meyer (33), Julian Ryerson (26), Mats Hummels (15), Nico Schlotterbeck (4), Raphael Guerreiro (13), Emre Can (23), Marius Wolf (17), Jude Bellingham (22), Donyell Malen (21), Jamie Bynoe Gittens (43), Sebastian Haller (9)
Thay người | |||
68’ | Rodrigo Zalazar Kenan Karaman | 68’ | Jamie Bynoe-Gittens Mahmoud Dahoud |
74’ | Mehmet Aydin Tobias Mohr | 80’ | Donyell Malen Giovanni Reyna |
74’ | Tom Krauss Eder Balanta | 80’ | Sebastien Haller Anthony Modeste |
74’ | Michael Frey Simon Terodde |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Schwolow | Salih Ozcan | ||
Leo Greiml | Giovanni Reyna | ||
Marcin Kaminski | Niklas Sule | ||
Joey Paul Muller | Marcel Laurenz Lotka | ||
Niklas Tauer | Thomas Meunier | ||
Tobias Mohr | Mahmoud Dahoud | ||
Eder Balanta | Felix Passlack | ||
Simon Terodde | Anthony Modeste | ||
Kenan Karaman | Justin Njinmah |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Schalke 04 vs Dortmund
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Schalke 04
Thành tích gần đây Dortmund
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 26 | H T T T T |
2 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T T T B H |
3 | E.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | H B H T T |
4 | Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | H T H H H |
5 | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B H H |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | T T H B H |
7 | Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B T B T B |
8 | Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B T H B T |
9 | Borussia M'gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T H T H |
10 | Mainz 05 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | T B H H T |
11 | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B T H B |
12 | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T B H H T |
13 | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T B T H H |
14 | FC Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B H B B |
15 | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H T H B H |
16 | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B H T B |
17 | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | H B B T B |
18 | VfL Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | -20 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại