Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đang cập nhật
Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Darmstadt
Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Mehmet-Can Aydin (23), Tomas Kalas (26), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Amin Younes (8), Ron Schallenberg (6), Christopher Antwi-Adjei (18), Moussa Sylla (9), Tobias Mohr (29), Kenan Karaman (19)
Darmstadt (4-2-2-2): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Guille Bueno (3), Kai Klefisch (17), Andreas Muller (16), Luca Marseiler (8), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7), Fraser Hornby (9)
Schalke 04
4-2-3-1
28
Justin Heekeren
23
Mehmet-Can Aydin
26
Tomas Kalas
35
Marcin Kaminski
5
Derry Murkin
8
Amin Younes
6
Ron Schallenberg
18
Christopher Antwi-Adjei
9
Moussa Sylla
29
Tobias Mohr
19
Kenan Karaman
9
Fraser Hornby
7
Isac Lidberg
34
Killian Corredor
8
Luca Marseiler
16
Andreas Muller
17
Kai Klefisch
3
Guille Bueno
20
Aleksandar Vukotic
38
Clemens Riedel
2
Sergio Lopez
1
Marcel Schuhen
Darmstadt
4-2-2-2
Cầu thủ dự bị | |||
Ilyes Hamache | Fabio Torsiello | ||
Emil Højlund | Fynn Lakenmacher | ||
Bryan Lasme | Klaus Gjasula | ||
Taylan Bulut | Merveille Papela | ||
Anton Donkor | Tobias Kempe | ||
Ibrahima Cisse | Christoph Zimmermann | ||
Martin Wasinski | Karol Niemczycki | ||
Felipe Sanchez | Nico Baier | ||
Ron-Thorben Hoffmann |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Schalke 04 vs Darmstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Bundesliga
Hạng 2 Đức
Thành tích gần đây Schalke 04
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Hạng 2 Đức
DFB Cup
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Thành tích gần đây Darmstadt
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Hạng 2 Đức
DFB Cup
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fortuna Dusseldorf | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | T H T T T |
3 | Magdeburg | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H T H T T |
4 | Hamburger SV | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 10 | T H B T T |
5 | Hannover 96 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | T H T B T |
6 | Greuther Furth | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 9 | T H H T H |
7 | Paderborn | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
8 | FC Cologne | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | B H T T B |
9 | Berlin | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H T T B |
10 | Kaiserslautern | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | 1. FC Nuremberg | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | B T H B T |
12 | Elversberg | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 6 | H H B T H |
13 | Schalke 04 | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T B H B B |
14 | Jahn Regensburg | 5 | 1 | 0 | 4 | -12 | 3 | B T B B B |
15 | Preussen Muenster | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B H B B H |
16 | Darmstadt | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | B B H B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | B B B H B |
18 | Eintracht Braunschweig | 5 | 0 | 1 | 4 | -12 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại