Harm Osmers trao cho Hertha quả phát bóng lên.
![]() Jonjoe Kenny 29 | |
![]() Kenan Karaman 31 | |
![]() Smail Prevljak 41 | |
![]() Fabian Reese (Kiến tạo: Marton Dardai) 51 | |
![]() Yusuf Kabadayi (Thay: Thomas Ouwejan) 58 | |
![]() Bryan Lasme (Thay: Dominick Drexler) 58 | |
![]() Paul Seguin (Thay: Ron Schallenberg) 63 | |
![]() Simon Terodde (Thay: Sebastian Polter) 63 | |
![]() Derry Scherhant (Thay: Deyovaisio Zeefuik) 64 | |
![]() Bilal Hussein (Thay: Marton Dardai) 70 | |
![]() Florian Niederlechner (Thay: Smail Prevljak) 70 | |
![]() Toni Leistner 78 | |
![]() Yusuf Kabadayi (Kiến tạo: Kenan Karaman) 80 | |
![]() Gustav Christensen (Thay: Fabian Reese) 81 | |
![]() Kenan Karaman 85 | |
![]() Forzan Assan Ouedraogo (Thay: Lino Tempelmann) 86 | |
![]() Gustav Christensen 90+3' |
Thống kê trận đấu Schalke 04 vs Berlin


Diễn biến Schalke 04 vs Berlin
Ở Gelsenkirchen, đội khách được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Hertha thực hiện quả ném biên bên phần sân Schalke.
Quả phát bóng lên cho Schalke tại VELTINS-Arena.
Haris Tabakovic của Hertha thoát hiểm tại VELTINS-Arena. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Hertha đá phạt.

Gustav Orsoe Christensen (Hertha) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Hertha đẩy lên nhưng Harm Osmers nhanh chóng kéo họ vào thế việt vị.
Yusuf Kabadayi (Schalke) tấn công vào VELTINS-Arena nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại bị cản phá.
Schalke được hưởng phạt góc.
Forzan Assan Ouedraogo của Schalke thực hiện cú sút về khung thành tại VELTINS-Arena. Nhưng nỗ lực không thành công.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Gelsenkirchen.
Yusuf Kabadayi của Schalke thực hiện cú dứt điểm nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Schalke ở gần vòng cấm.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Ném biên cho Schalke bên phần sân nhà.
Harm Osmers ra hiệu cho Schalke được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Schalke được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ở Gelsenkirchen, đội khách được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Forzan Assan Ouedraogo vào thay Lino Tempelmann cho Schalke tại VELTINS-Arena.

Thẻ đỏ ở Gelsenkirchen! Kenan Karaman đã nhận thẻ vàng thứ hai bởi Harm Osmers.
Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Berlin
Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Henning Matriciani (41), Timo Baumgartl (25), Marcin Kaminski (35), Thomas Ouwejan (2), Lino Tempelmann (10), Ron Schallenberg (6), Kenan Karaman (19), Dominick Drexler (24), Derry Murkin (5), Sebastian Polter (40)
Berlin (4-2-3-1): Ernst Tjark (12), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Marc Kempf (20), Michal Karbownik (6), Andreas Bouchalakis (5), Marton Dardai (31), Deyovaisio Zeefuik (34), Smail Prevljak (9), Fabian Reese (11), Haris Tabakovic (25)


Thay người | |||
58’ | Dominick Drexler Bryan Lasme | 64’ | Deyovaisio Zeefuik Derry Lionel Scherhant |
58’ | Thomas Ouwejan Yusuf Kabadayi | 70’ | Marton Dardai Bilal Hussein |
63’ | Sebastian Polter Simon Terodde | 70’ | Smail Prevljak Florian Niederlechner |
63’ | Ron Schallenberg Paul Seguin | 81’ | Fabian Reese Gustav Orsoe Christensen |
86’ | Lino Tempelmann Forzan Assan Ouedraogo |
Cầu thủ dự bị | |||
Bryan Lasme | Bence Dardai | ||
Simon Terodde | Bilal Hussein | ||
Michael Langer | Pascal Klemens | ||
Keke Topp | Peter Pekarik | ||
Yusuf Kabadayi | Robert Kwasigroch | ||
Forzan Assan Ouedraogo | Florian Niederlechner | ||
Niklas Tauer | Myziane Maolida | ||
Paul Seguin | Gustav Orsoe Christensen | ||
Tomas Kalas | Derry Lionel Scherhant |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Schalke 04 vs Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Schalke 04
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại