Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Tim Skarke3
- Marius Buelter (Kiến tạo: Tim Skarke)13
- Alexander Schwolow (Thay: Ralf Faehrmann)36
- Kenan Karaman (Thay: Tim Skarke)46
- Simon Terodde (Kiến tạo: Kenan Karaman)48
- Tom Krauss (Thay: Dominick Drexler)65
- Jere Uronen (Thay: Cedric Brunner)71
- Marius Buelter (Kiến tạo: Danny Latza)78
- Tom Krauss86
- Moritz Jenz87
- Marcin Kaminski90+2'
- Suat Serdar (Thay: Tolga Cigerci)26
- Kevin-Prince Boateng40
- Stevan Jovetic45+3'
- Jessic Ngankam (Thay: Marton Dardai)55
- Wilfried Kanga (Thay: Kevin-Prince Boateng)62
- Jessic Ngankam70
- Marco Richter (Kiến tạo: Wilfried Kanga)84
- Filip Uremovic90+1'
Thống kê trận đấu Schalke 04 vs Berlin
Diễn biến Schalke 04 vs Berlin
Kiểm soát bóng: Schalke 04: 54%, Hertha Berlin: 46%.
Bàn tay an toàn từ Alexander Schwolow khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Kenan Karaman thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Trọng tài thổi phạt cho Stevan Jovetic của Hertha Berlin phạm lỗi với Danny Latza
Schalke 04 thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Marc-Oliver Kempf bị phạt vì đẩy Simon Terodde.
Quả phát bóng lên cho Hertha Berlin.
Kiểm soát bóng: Schalke 04: 53%, Hertha Berlin: 47%.
Jessic Ngankam bị phạt vì đẩy Simon Terodde.
Hertha Berlin thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Số người tham dự hôm nay là 61981.
Moritz Jenz của Schalke 04 bị thổi phạt việt vị.
Hertha Berlin thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Marco Richter trở lại sân.
G O O O A A A L Marcin Kaminski sút phạt trực tiếp vào lưới bằng chân trái! kết thúc tuyệt vời
Marco Richter trở lại sân.
Thẻ vàng cho Filip Uremovic.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Filip Uremovic của Hertha Berlin phạm lỗi với Simon Terodde
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 8 phút.
Wilfried Kanga của Hertha Berlin bị thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Schalke 04 vs Berlin
Schalke 04 (4-2-3-1): Ralf Fahrmann (1), Cedric Brunner (27), Moritz Jenz (25), Marcin Kaminski (35), Henning Matriciani (41), Alex Kral (30), Danny Latza (8), Tim Skarke (20), Dominick Drexler (24), Marius Bulter (11), Simon Terodde (9)
Berlin (3-5-2): Oliver Christensen (1), Filip Uremovic (5), Marc Kempf (20), Marton Dardai (31), Marco Richter (23), Lucas Tousart (29), Tolga Cigerci (6), Kevin-Prince Boateng (27), Marvin Plattenhardt (21), Stevan Jovetic (19), Dodi Lukebakio (14)
Thay người | |||
36’ | Ralf Faehrmann Alexander Schwolow | 26’ | Tolga Cigerci Suat Serdar |
46’ | Tim Skarke Kenan Karaman | 55’ | Marton Dardai Jessic Ngankam |
65’ | Dominick Drexler Tom Krauss | 62’ | Kevin-Prince Boateng Wilfried Kanga |
71’ | Cedric Brunner Jere Uronen |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Schwolow | Ernst Tjark | ||
Leo Greiml | Agustin Rogel | ||
Jere Uronen | Jonjoe Kenny | ||
Niklas Tauer | Maximilian Mittelstadt | ||
Kenan Karaman | Ivan Sunjic | ||
Michael Frey | Florian Niederlechner | ||
Thomas Ouwejan | Wilfried Kanga | ||
Rodrigo Zalazar Martinez | Jessic Ngankam | ||
Tom Krauss | Suat Serdar |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Schalke 04 vs Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Schalke 04
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 26 | H T T T T |
2 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T T T B H |
3 | E.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | H B H T T |
4 | Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | H T H H H |
5 | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B H H |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | T T H B H |
7 | Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B T B T B |
8 | Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B T H B T |
9 | Borussia M'gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T H T H |
10 | Mainz 05 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | T B H H T |
11 | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B T H B |
12 | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T B H H T |
13 | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T B T H H |
14 | FC Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B H B B |
15 | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H T H B H |
16 | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B H T B |
17 | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | H B B T B |
18 | VfL Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | -20 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại