Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Sebastian Andersson
13
Kenan Karaman (Kiến tạo: Keke Topp)
42
Can Uzun
42
Paul Seguin
44
Derry Murkin
45
Keke Topp
49
(Pen) Kenan Karaman
56
Kanji Okunuki (Thay: Benjamin Goller)
60
Finn Jeltsch
66
Felix Lohkemper (Thay: Sebastian Andersson)
68
Ron Schallenberg (Thay: Cedric Brunner)
69
Steven van der Sloot (Thay: Keke Topp)
70
Florian Flick
85
Paul Seguin
86
Blendi Idrizi (Thay: Thomas Ouwejan)
87
Darko Churlinov (Thay: Kenan Karaman)
87
Darko Churlinov
88
Darko Churlinov
88
Darko Churlinov
90
Bryan Lasme (Thay: Yusuf Kabadayi)
90

Thống kê trận đấu Schalke 04 vs 1. FC Nuremberg

số liệu thống kê
Schalke 04
Schalke 04
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
12 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Schalke 04 vs 1. FC Nuremberg

Tất cả (57)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Yusuf Kabadayai vào sân và thay thế anh là Bryan Lasme.

90+2'

Yusuf Kabadayai vào sân và thay thế anh là Bryan Lasme.

90' Thẻ vàng dành cho Darko Churlinov.

Thẻ vàng dành cho Darko Churlinov.

88' Thẻ vàng dành cho Darko Churlinov.

Thẻ vàng dành cho Darko Churlinov.

88'

Kenan Karaman rời sân và được thay thế bởi Darko Churlinov.

88'

Kenan Karaman sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

88'

Thomas Ouwejan rời sân và được thay thế bởi Blendi Idrizi.

87'

Kenan Karaman rời sân và được thay thế bởi Darko Churlinov.

87'

Thomas Ouwejan rời sân và được thay thế bởi Blendi Idrizi.

86' G O O O A A A L - Paul Seguin đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Paul Seguin đã trúng mục tiêu!

85' Thẻ vàng dành cho Florian Flick.

Thẻ vàng dành cho Florian Flick.

70'

Keke Topp rời sân và được thay thế bởi Steven van der Sloot.

69'

Keke Topp rời sân và được thay thế bởi Steven van der Sloot.

69'

Cedric Brunner rời sân và được thay thế bởi Ron Schallenberg.

69'

Cedric Brunner rời sân và được thay thế bởi [player2].

69'

Sebastian Andersson rời sân và được thay thế bởi Felix Lohkemper.

68'

Sebastian Andersson rời sân và được thay thế bởi Felix Lohkemper.

66' Thẻ vàng dành cho Finn Jeltsch.

Thẻ vàng dành cho Finn Jeltsch.

60'

Benjamin Goller rời sân và được thay thế bởi Kanji Okunuki.

56' Anh ấy BỎ QUA - Kenan Karaman thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Anh ấy BỎ QUA - Kenan Karaman thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Đội hình xuất phát Schalke 04 vs 1. FC Nuremberg

Schalke 04 (4-1-2-1-2): Marius Muller (32), Cedric Brunner (27), Tomas Kalas (26), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Paul Seguin (7), Yusuf Kabadayi (17), Thomas Ouwejan (2), Kenan Karaman (19), Simon Terodde (9), Keke Topp (42)

1. FC Nuremberg (4-1-4-1): Carl Klaus (1), Jan Gyamerah (28), Finn Jeltsch (44), Jannes Horn (38), Nathaniel Brown (27), Florian Flick (6), Benjamin Goller (14), Jens Castrop (17), Can Uzun (42), Lukas Schleimer (36), Sebastian Andersson (20)

Schalke 04
Schalke 04
4-1-2-1-2
32
Marius Muller
27
Cedric Brunner
26
Tomas Kalas
35
Marcin Kaminski
5
Derry Murkin
7
Paul Seguin
17
Yusuf Kabadayi
2
Thomas Ouwejan
19
Kenan Karaman
9
Simon Terodde
42
Keke Topp
20
Sebastian Andersson
36
Lukas Schleimer
42
Can Uzun
17
Jens Castrop
14
Benjamin Goller
6
Florian Flick
27
Nathaniel Brown
38
Jannes Horn
44
Finn Jeltsch
28
Jan Gyamerah
1
Carl Klaus
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
4-1-4-1
Thay người
69’
Cedric Brunner
Ron Schallenberg
60’
Benjamin Goller
Kanji Okunuki
70’
Keke Topp
Steven Van Der Sloot
68’
Sebastian Andersson
Felix Lohkemper
87’
Thomas Ouwejan
Blendi Idrizi
87’
Kenan Karaman
Darko Churlinov
90’
Yusuf Kabadayi
Bryan Lasme
Cầu thủ dự bị
Bryan Lasme
Erik Wekesser
Ibrahima Cisse
Ahmet Gurleyen
Ralf Fahrmann
Christian Mathenia
Henning Matriciani
Ivan Marquez
Steven Van Der Sloot
Enrico Valentini
Ron Schallenberg
Johannes Geis
Lino Tempelmann
Taylan Duman
Blendi Idrizi
Felix Lohkemper
Darko Churlinov
Kanji Okunuki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
11/12 - 2021
15/05 - 2022
Giao hữu
Hạng 2 Đức
04/11 - 2023
14/04 - 2024
10/08 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
Giao hữu
09/01 - 2025
Hạng 2 Đức
21/12 - 2024

Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg

Hạng 2 Đức
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
15/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV2512942345T H T B T
2FC CologneFC Cologne251357844T B H B T
3KaiserslauternKaiserslautern251276843T H B T H
4MagdeburgMagdeburg2511951542B T B T H
5PaderbornPaderborn2511951042T T H T H
6ElversbergElversberg2511771440T T H T H
7Hannover 96Hannover 96251096739H H H T H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg251159438T T H B T
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf251087438H T H B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC251069-236B B T T B
11Schalke 04Schalke 04259610-233B T B T T
12Greuther FurthGreuther Furth259610-833T B T T H
13DarmstadtDarmstadt258710331B B T B T
14BerlinBerlin257513-926B B H B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster255812-823B B T B B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig255812-2123T T B H H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462531012-719B B H H B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg254417-3916B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X