Số khán giả hôm nay là 20809.
![]() Leo Sauer (Thay: Dominik Janosek) 30 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Raul Paula) 40 | |
![]() Simon Olsson (Kiến tạo: Sam Kersten) 47 | |
![]() Maximilien Balard 48 | |
![]() Luuk Brouwers (Kiến tạo: Mats Koehlert) 50 | |
![]() Levi Smans (Thay: Luuk Brouwers) 55 | |
![]() Denzel Hall (Thay: Oliver Braude) 66 | |
![]() Ion Nicolaescu (Thay: Daniel Seland Karlsbakk) 66 | |
![]() Ion Nicolaescu (Kiến tạo: Simon Olsson) 70 | |
![]() Roy Kuijpers (Thay: Boyd Lucassen) 73 | |
![]() Casper Staring (Thay: Matthew Garbett) 74 | |
![]() Sana Fernandes (Thay: Elias Mar Omarsson) 74 | |
![]() Che Nunnely (Thay: Ilias Sebaoui) 82 | |
![]() Isaiah Ahmed (Thay: Espen van Ee) 82 | |
![]() Ion Nicolaescu (Kiến tạo: Che Nunnely) 84 |
Thống kê trận đấu SC Heerenveen vs NAC Breda


Diễn biến SC Heerenveen vs NAC Breda
SC Heerenveen giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: SC Heerenveen: 62%, NAC Breda: 38%.
Trọng tài thổi phạt Che Nunnely từ SC Heerenveen vì đã phạm lỗi với Maximilien Balard
Kiểm soát bóng: SC Heerenveen: 63%, NAC Breda: 37%.
Phát bóng lên cho SC Heerenveen.
Sana Fernandes sút bóng, nhưng cú sút của anh không gần với khung thành.
Phát bóng lên cho SC Heerenveen.
Roy Kuijpers từ NAC Breda sút bóng ra ngoài khung thành
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho SC Heerenveen.
Roy Kuijpers sút bóng, nhưng cú sút của anh không gần với khung thành.
Trọng tài thổi phạt Isaiah Ahmed từ SC Heerenveen vì đã phạm lỗi với Sana Fernandes
Ion Nicolaescu từ SC Heerenveen bị thổi việt vị.
Daniel Bielica đã bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng
SC Heerenveen bắt đầu một pha phản công.
SC Heerenveen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đường chuyền của Mats Koehlert từ SC Heerenveen đã thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt Roy Kuijpers từ NAC Breda vì đã phạm lỗi với Simon Olsson
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát SC Heerenveen vs NAC Breda
SC Heerenveen (4-2-3-1): Mickey van der Hart (13), Oliver Braude (45), Sam Kersten (4), Pawel Bochniewicz (5), Mats Kohlert (11), Espen Van Ee (21), Luuk Brouwers (8), Jacob Trenskow (20), Simon Olsson (19), Daniel Karlsbakk (9), Ilias Sebaoui (10)
NAC Breda (4-4-2): Daniel Bielica (99), Boyd Lucassen (2), Cherrion Valerius (25), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Raul Paula (11), Maximilien Balard (16), Matthew Garbett (7), Leo Greiml (12), Elias Mar Omarsson (10), Dominik Janosek (39)


Thay người | |||
55’ | Luuk Brouwers Levi Smans | 30’ | Dominik Janosek Leo Sauer |
66’ | Oliver Braude Denzel Hall | 40’ | Raul Paula Kacper Kostorz |
66’ | Daniel Seland Karlsbakk Ion Nicolaescu | 73’ | Boyd Lucassen Roy Kuijpers |
82’ | Espen van Ee Isaiah Ahmed | 74’ | Matthew Garbett Casper Staring |
82’ | Ilias Sebaoui Che Nunnely | 74’ | Elias Mar Omarsson Saná Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Bekkema | Roy Kortsmit | ||
Andries Noppert | Tein Troost | ||
Denzel Hall | Martin Koscelnik | ||
Hussein Ali | Enes Mahmutovic | ||
Levi Smans | Manel Royo Castell | ||
Danilo Al-Saed | Casper Staring | ||
Ties Oostra | Kacper Kostorz | ||
Isaiah Ahmed | Adam Kaied | ||
Che Nunnely | Roy Kuijpers | ||
Ion Nicolaescu | Saná Fernandes | ||
Leo Sauer |
Tình hình lực lượng | |||
Amara Conde Không xác định | Lars Mol Kỷ luật | ||
Aime Ntsama Omgba Không xác định | |||
Clint Leemans Không xác định | |||
Fredrik Oldrup Jensen Va chạm | |||
Tom Boere Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Heerenveen
Thành tích gần đây NAC Breda
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại