Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát SC Heerenveen vs Heracles
SC Heerenveen: Andries Noppert (44), Oliver Braude (45), Sam Kersten (4), Nikolai Soyset Hopland (17), Mats Kohlert (11), Marcus Linday (16), Espen Van Ee (21), Levi Smans (14), Alireza Jahanbakhsh (30), Milos Lukovic (24), Ilias Sebaoui (10)
Heracles: Fabian De Keijzer (1), Jannes Wieckhoff (3), Damon Mirani (4), Justin Hoogma (21), Mats Rots (39), Sem Scheperman (32), Thomas Bruns (17), Brian De Keersmaecker (14), Juho Talvitie (23), Jizz Hornkamp (9), Suf Podgoreanu (29)

SC Heerenveen
44
Andries Noppert
45
Oliver Braude
4
Sam Kersten
17
Nikolai Soyset Hopland
11
Mats Kohlert
16
Marcus Linday
21
Espen Van Ee
14
Levi Smans
30
Alireza Jahanbakhsh
24
Milos Lukovic
10
Ilias Sebaoui
29
Suf Podgoreanu
9
Jizz Hornkamp
23
Juho Talvitie
14
Brian De Keersmaecker
17
Thomas Bruns
32
Sem Scheperman
39
Mats Rots
21
Justin Hoogma
4
Damon Mirani
3
Jannes Wieckhoff
1
Fabian De Keijzer

Heracles
Tình hình lực lượng | |||
Pawel Bochniewicz Chấn thương đầu gối | Sava-Arangel Cestic Va chạm | ||
Luuk Brouwers Chấn thương cơ | Nikolai Laursen Chấn thương đầu gối | ||
Jacob Trenskow Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây Heracles
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -16 | 29 | B H B H H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -34 | 15 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại