![]() Daan Rots 3 | |
![]() Gustaf Lagerbielke (Kiến tạo: Michal Sadilek) 23 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel 30 | |
![]() Milos Lukovic 33 | |
![]() Bas Kuipers 35 | |
![]() Michel Vlap 43 | |
![]() Arno Verschueren (Thay: Sayfallah Ltaief) 46 | |
![]() Espen van Ee (Kiến tạo: Alireza Jahanbakhsh) 53 | |
![]() Oliver Braude 56 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel (Kiến tạo: Max Bruns) 62 | |
![]() Mees Hilgers (Thay: Sem Steijn) 69 | |
![]() Eser Gurbuz (Thay: Dimitris Rallis) 73 | |
![]() Taylor Booth (Thay: Daan Rots) 78 | |
![]() Mathias Kjoeloe (Thay: Michel Vlap) 78 | |
![]() Che Nunnely (Thay: Nikolai Hopland) 84 | |
![]() Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Ricky van Wolfswinkel) 90 | |
![]() Eser Gurbuz 90+3' | |
![]() Arno Verschueren 90+4' |
Thống kê trận đấu SC Heerenveen vs FC Twente
số liệu thống kê

SC Heerenveen

FC Twente
66 Kiểm soát bóng 34
9 Phạm lỗi 9
30 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SC Heerenveen vs FC Twente
SC Heerenveen (4-2-3-1): Mickey van der Hart (13), Oliver Braude (45), Sam Kersten (4), Nikolai Soyset Hopland (17), Mats Kohlert (11), Espen Van Ee (21), Marcus Linday (16), Alireza Jahanbakhsh (30), Levi Smans (14), Dimitris Rallis (26), Milos Lukovic (24)
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Max Bruns (38), Gustaf Lagerbielke (3), Bas Kuipers (5), Michel Vlap (18), Michal Sadílek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Sayfallah Ltaief (30), Ricky van Wolfswinkel (9)

SC Heerenveen
4-2-3-1
13
Mickey van der Hart
45
Oliver Braude
4
Sam Kersten
17
Nikolai Soyset Hopland
11
Mats Kohlert
21
Espen Van Ee
16
Marcus Linday
30
Alireza Jahanbakhsh
14
Levi Smans
26
Dimitris Rallis
24
Milos Lukovic
9
Ricky van Wolfswinkel
30
Sayfallah Ltaief
14
Sem Steijn
11
Daan Rots
23
Michal Sadílek
18
Michel Vlap
5
Bas Kuipers
3
Gustaf Lagerbielke
38
Max Bruns
28
Bart Van Rooij
1
Lars Unnerstall

FC Twente
4-2-3-1
Thay người | |||
84’ | Nikolai Hopland Che Nunnely | 46’ | Sayfallah Ltaief Arno Verschueren |
69’ | Sem Steijn Mees Hilgers | ||
78’ | Michel Vlap Mathias Kjølø | ||
78’ | Daan Rots Taylor Booth | ||
90’ | Ricky van Wolfswinkel Alec Van Hoorenbeeck |
Cầu thủ dự bị | |||
Bernt Klaverboer | Sam Karssies | ||
Jan Bekkema | Przemyslaw Tyton | ||
Andries Noppert | Mees Hilgers | ||
Jordy de Wijs | Alec Van Hoorenbeeck | ||
Hussein Ali | Julien Mesbahi | ||
Mateja Milovanovic | Mathias Kjølø | ||
Hristiyan Petrov | Taylor Booth | ||
Amara Conde | Harrie Kuster | ||
Che Nunnely | Arno Verschueren | ||
Eser Gurbuz | Gerald Alders | ||
Ilias Sebaoui | Lucas Vennegoor of Hesselink | ||
Denzel Hall | Naci Unuvar |
Tình hình lực lượng | |||
Pawel Bochniewicz Chấn thương đầu gối | Younes Taha Không xác định | ||
Ion Nicolaescu Không xác định | Sam Lammers Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Twente
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại